Phát âm là một phần quan trọng trong quá trình học tiếng Anh, đặc biệt là trong các bài thi Speaking và tiếng Anh giao tiếp. Đối với nhiều người học tiếng Anh thì cách phát âm đuôi ed vẫn khiến nhiều người học bối rối, chưa nắm được cách phát âm như thế nào là đúng, là chuẩn. Hãy cùng HocIelts24h tìm hiểu cách phát âm đuôi ed chính xác cùng những mẹo nhỏ ghi nhớ hay ho ngay bây giờ!
I. Tổng quan về cách phát âm ed
Thông thường, có 3 cách phát âm đuôi ed của một động từ ở quá khứ đó chính là /id/, /t/ và /d/. Cách để phát âm đuôi ed sẽ phụ thuộc vào âm cuối cùng của động từ đó. Bạn cần lưu ý là âm cuối chứ không phải chữ cái cuối cùng của động từ. Khá nhiều bạn thường học mẹo nhìn vào chữ cái cuối cùng để suy ra cách phát âm ed, tuy nhiên điều này có thể dẫn tới cách phát âm sai bởi nhiều từ có chữ cái cuối là chữ này nhưng âm kết thúc lại là một âm khác.
II. 3 cách phát âm đuôi ed trong tiếng Anh

Về cơ bản có 3 quy tắc phát âm đuôi ed cần nhớ đó là
- Đuôi /ed/ sẽ được phát âm là /t/ trong trường hợp: Khi động từ kết thúc bằng âm /s/, /f/, /p/, /ʃ/, /tʃ/, /k/.
- Đuôi /ed/ sẽ được phát âm là /id/: Trong trường hợp khi động từ kết thúc bằng âm /t/ hoặc /d/.
- Đuôi /ed/ có cách phát âm là /d/: Trong những trường hợp còn lại.
1. Đuôi ed được phát âm là / id /
Đuôi “ed” có thể được phát âm là /id/ trong trường hợp động từ kết thúc bằng /t/ hoặc /d/
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
wanted | /ˈwɑːntɪd/ | muốn |
added | /ˈæd.ɪd/ | thêm vào |
needed | /ˈniː.dɪd/ | cần |
pointed | /pɔɪntɪd/ | chỉ ra |
Lưu ý: Trong trường hợp động từ được sử dụng như tính từ đuôi “ed” sẽ thường được phát âm là / id /
2. Đuôi ed được phát âm là / t /
Đuôi “ed” được phát âm là / t / khi động từ kết thúc bằng các âm vô thanh /s/, /f/, /p/, /ʃ/, /tʃ/, /k/
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
stopped | /sta:pt/ | dừng lại |
looked | /lu:kt/ | nhìn |
laughed | /læft/ | cười |
mixed | / /mɪkst/ | trộn, trộn lẫn |
brushed | /brə∫t/ | chải |
watched | /wa:t∫t/ | xem |
Ex: Because of the cold weather, she has coughed for a week.(/ k כ ft /)
- Mẹo ghi nhớ: cũng giống như cách ghi nhớ cách phát âm đuôi e/es, để dễ dàng ghi nhớ quy tắc phát âm ed – / t / chúng ta nên ghép các âm thành một câu hoặc một câu hài hước quen thuộc.
3. Đuôi ed được phát âm là /d/
Đuôi “ed” có thể được phát âm là /d/ khi động từ tận cùng bằng các âm hữu thanh còn lại.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
described | /diskraid/ | mô tả |
loved | /lәvd/ | yêu |
buzzed | /bәzd/ | kêu vo ve |
screamed | /skrimd/ | hét lên |
opened | /oupәnd/ | mở |
banged | /bæηd/ | đập mạnh |
filled | /fild/ | làm đầy |
shared | /∫εrd/ | chia sẻ |
hugged | /hәgd/ | ôm |
massaged | /mәsaろ/ | mát xa |
changed | /t∫eindろd/ | thay đổi |
worried | /wз:id/ | lo lắng |
4. Những trường hợp phát âm đuôi ed không theo quy tắc
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
naked | /ˈneɪkɪd/ | khỏa thân |
wicked | /ˈwɪkɪd/ | gian trá |
beloved | /bɪˈlʌvd/ | yêu quý |
sacred | /ˈseɪkrɪd/ | thiêng liêng |
hatred | /ˈheɪtrɪd/ | căm ghét |
wretched | /ˈretʃɪd/ | khốn khổ |
rugged | /ˈrʌɡɪd/ | lởm chởm |
ragged | /ˈræɡɪd/ | rách rưới |
dogged | /ˈdɒɡɪd/ | kiên cường |
learned | /ˈlɜːnɪd/ | học |
learned | /lɜːnd/ | học |
blessed | /ˈblesɪd/ | may mắn |
blessed | /ˈblest/ | ban phước lành |
cursed | /kɜːst/ | nguyền rủa |
cursed | /ˈkɜːsɪd/ | đáng ghét |
crabbed | /ˈkræbɪd/ | chữ nhỏ khó đọc |
crabbed | /kræbd/ | càu nhàu |
crooked | /ˈkrʊkɪd/ | xoắn |
crooked | /ˈkrʊkt/ | lừa đảo |
used | /juːst/ | quen |
used | /juːsd/ | sử dụng |
aged | /ˈeɪdʒɪd/ | lớn tuổi |
III. Những lưu ý trong cách phát âm đuôi ed

Dưới đây là một số lưu ý trong cách phát âm đuôi ed mà bạn cần ghi nhớ:
- Các tính từ kết thúc bằng “ed”, “ed” luôn được phát âm là /id/
- Phân biệt giữa các tính từ kết thúc bằng “ed” và tính từ kết thúc bằng “ing”:
- Các tính từ kết thúc bằng “ed”: dùng để mô tả cảm xúc , hoặc cảm nhận của con người: bored, interested, tired, excited,…
- Các tính từ kết thúc bằng “ing”: dùng để diễn đạt cảm nhận của con người về sự vật, hiện tượng khác: boring, interesting, exciting, …
Ex:
- I see my brother’s dog, I feel so funny. (Tôi nhìn thấy chú chó của anh tôi, tôi đều cảm thấy buồn cười)
- My brother’s dog is so cute. (Chú chó của anh tôi rất đáng yêu.)
IV. Mẹo học cách phát âm đuôi ed cực dễ nhớ
Các quy tắc phát âm đuôi ed khá phức tạp và khó nhớ đối với những bạn mới bắt đầu học. Giống như cách phát âm đuôi s và es, cách đọc ed cũng có một số câu thần chú giúp bạn ghi nhớ dễ dàng.
- Phát âm /id/ (khi động từ kết thúc bằng âm /t/ hoặc /d/): bạn có thể đọc là “Tiền đô”
- Phát âm /t/ (khi động từ kết thúc bằng âm /s/, /f/, /p/, /ʃ/, /tʃ/, /k/, /θ/): Bạn có thể đọc thành “Khi sang sông phải chờ thu phí”
- Phát âm là /d/ cho các âm còn lại.
V. Luyện tập cách phát âm đuôi ed
Bài tập 1: Chọn đáp án có cách phát âm đuôi ed khác với những từ còn lại.
1.
- stopped
- lived
- played
- arrived
2.
- worked
- wanted
- stopped
- asked
3.
- stopped
- wanted
- needed
- fitted
4.
- worked
- wanted
- stopped
- asked
5.
- devoted
- suggested
- provided
- wished
Bài tập 2: Điền cách phát âm đuôi ed đúng cho những từ sau:
- Showed → ______
- Played → ______
- Needed → ______
- Acted → ______
- Washed → ______
Đáp án:
Bài tập 1:
- A
- B
- A
- B
- D
Bài tập 2:
- Showed → [d]
- Played → [d]
- Needed → [ɪd]
- Acted → [ɪd]
- Washed → [t]
Mặc dù “ed” có 3 cách phát âm, nhưng sự khác biệt và phân biệt giữa các cách phát âm này là rất rõ ràng, dựa trên âm cuối của động từ. Cách phát âm đuôi ed là một trong những kiến thức ngữ âm cơ bản trọng tâm, thường xuất hiện trong bài thi THPT quốc gia và các đề thi tiếng Anh do tính phổ biến của nó. Ngoài phát âm ed, bạn cũng nên luyện phát âm các âm khó trong tiếng Anh như s và es, r, th… và nắm vững các quy tắc ngữ âm âm cuối trong tiếng Anh nữa nhé!
Trên đây là các quy tắc và cách phát âm đuôi ed chuẩn xác nhất mà Hocielts24h gửi tới bạn. Hi vọng với những kiến thức được chia sẻ trong bài viết có thể giúp bạn luyện phát âm tiếng Anh một cách hiệu quả hơn. Tham khảo thêm nhiều hơn những kiến thức về luyện kỹ năng Speaking trên website này nhé!