GrammarImagine to V hay Ving? Cấu trúc, cách dùng, ví dụ

Imagine to V hay Ving? Cấu trúc, cách dùng, ví dụ

Đối với nhiều bạn học thì Imagine là một động từ thường gặp nhầm lẫn giữa cách dùng to V và Ving. Vậy Imagine to V hay Ving mới chính xác? Cùng Hocielts24h tìm hiểu tất tần tật kiến thức về cấu trúc và cách dùng động từ Imagine trong tiếng Anh ngay nhé!

I. Imagine là gì?

1. Khái niệm Imagine là gì?

Trước khi tìm hiểu về cấu trúc Imagine bạn cần nắm được về nghĩa của từ vựng này trước nhé. Theo từ điểm Cambridge, Imagine /ɪˈmædʒ.ɪn/ là một động từ trong tiếng Anh mang ý nghĩa là tưởng tượng hoặc hình dung. Ví dụ khi bạn suy nghĩ hay tưởng tượng về một cái gì đó thì bộ não sẽ tự vẽ lên bức tranh chi tiết trong đó.

Ví dụ:

  • Imagine Anna as a child – Julia looked like that. (Hãy tưởng tượng Anna khi còn nhỏ – Julia trông giống như vậy.)
  • You can’t imagine how chaotic the room would be after the kids played. (Bạn không thể tưởng tượng được căn phòng sẽ hỗn loạn thế nào sau khi bọn trẻ nô đùa.)
  • Imagine spending all your money on a motorbike! (Hãy tưởng tượng bạn tiêu hết số tiền của mình vào một chiếc xe máy!)

Imagine là gì? Imagine to V hay Ving

2. Các cách dùng khác của Imagine trong tiếng Anh

Ngoài cách dùng trên thì Imagine còn được sử dụng trong một số ngữ cảnh khác với nét nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số cách dùng khác của động từ Imagine trong tiếng Anh:

  • Dùng để miêu tả trạng thái tin rằng, nghĩ rằng điều gì đó có thể là sự thật.
    • I imagine that Robert is under a lot of pressure at work right now. (Tôi tin rằng hiện tại Robert đang phải chịu rất nhiều áp lực trong công việc.)
  • Dùng để thể hiện sự sốc hoặc ngạc nhiên, thường trước hành vi của người khác.
    • Mina got married at 18! Imagine that! (Mina kết hôn khi mới 18 tuổi! Tưởng tượng điều đó!)

Các cách dùng khác của Imagine trong tiếng Anh

II. Cấu trúc Imagine: Imagine to V hay Ving?

Imagine to V hay Ving là thắc mắc mà nhiều bạn học đặt ra khi muốn sử dụng động từ này. Câu trả lời chính xác đó chính là Imagine chỉ đi cùng được với Ving hoặc danh động từ đằng sau nó mà không đi cùng với to V trong tiếng Anh. Bạn học cần lưu ý điều này để sử dụng thật chính xác nhé.

Cấu trúc:

S + imagine + Ving

Động từ Imagine có thể kết hợp với Ving tạo thành cấu trúc câu Imagine doing something mang ý nghĩa tưởng tượng hay hình dung về một vấn đề nào đó. Ngoài ra bạn có thể sử dụng các danh động từ để thay thế cho Ving. Trong trường hợp câu phủ định thì cần thêm not ngay trước Ving/Noun phrase.

Ví dụ:

  • When I’m feeling stressed, I often imagine myself sitting on the beach. (Khi tôi cảm thấy căng thẳng, tôi thường tưởng tượng mình đang ngồi trên bãi biển.)
  • I can’t imagine living with him. (Tôi không thể hình dung nổi khi sống với anh ta.)
  • I often imagine myself doing great work that I may never be able to do. (Tôi thường tưởng tượng mình đang làm công việc tuyệt vời mà có lẽ tôi không bao giờ làm được.)

Cấu trúc Imagine: Imagine to V hay Ving

Tham khảo:

III. Từ đồng nghĩa với Imagine trong tiếng Anh

Ngoài động từ Imagine được sử dụng để diễn tả hành động hình dung hay tưởng tượng thì bạn có thể tham khảo một số từ đồng nghĩa dưới đây để mở rộng vốn từ vựng của mình.

Từ đồng nghĩa Ý nghĩa Ví dụ
Fancy (v) Tưởng tượng. Kate fancies herself as a bit of a singer.

(Kate tưởng tượng mình là một ca sĩ.)

Fantasize (v) Tưởng tượng viển vông, mơ màng. As a child, Peter fantasized that he would do something heroic.

(Khi còn nhỏ, Peter đã mơ ước mình sẽ làm được điều gì đó anh hùng.)

Figure (v) Mong đợi hoặc nghĩ rằng điều gì đó sẽ xảy ra. We figured that he wanted to take a break from the business trip.

(Chúng tôi nghĩ rằng anh ấy muốn nghỉ ngơi sau chuyến công tác.)

Brainstorm (v) Động não, tư duy. Our team brainstormed to come up with promotions and product launch events.

(Nhóm chúng tôi suy nghĩ để đưa ra các chương trình khuyến mãi và sự kiện ra mắt sản phẩm.)

envisage (n) Hình dung. It’s envisaged that supermarkets will start at the end of this month.

(Dự kiến ​​siêu thị sẽ bắt đầu hoạt động vào cuối tháng này.)

visualize (v) Hình dung. I was surprised when Jack showed up – I visualized someone much younger.

(Tôi rất ngạc nhiên khi Jack xuất hiện – tôi đã hình dung ra một người ít tuổi hơn nhiều.)

think of Nghĩ về ai hay cái gì đó. I will have to think of a pretty good excuse for being late.

(Tôi sẽ phải nghĩ ra một lý do khá hay cho việc đến muộn.)

conceive (v) Tưởng tượng. I think my aunt still conceives of me as a five-year-old.

(Tôi nghĩ dì tôi vẫn coi tôi là một đứa trẻ năm tuổi.)

picture (v)  Tưởng tượng một cái gì đó. Try to picture yourself lying on the grass in light sunshine.

(Hãy thử tưởng tượng bạn đang nằm trên bãi cỏ dưới ánh nắng nhẹ.)

conceptualize (v) Hình thành một ý tưởng hoặc nguyên tắc trong đầu bạn.  This process is not fully conceptualized in the literature.

(Quá trình này không được khái niệm hóa đầy đủ trong tài liệu.)

in your mind’s eye Trong con mắt tâm trí của bạn. In his mind’s eye, he’s still a uni student and not a middle-aged worker.

(Trong con mắt tâm trí của anh ấy, anh ấy vẫn là một sinh viên đại học chứ không phải một công nhân trung niên.)

IV. Luyện tập Imagine to V hay Ving

Để nắm chắc kiến thức về Imagine to V hay Ving hãy cùng luyện tập với bài tập dưới đây nhé!

Bài tập: Chọn đáp án chính xác để điền vào chỗ trống.

  1. Imagine _____ stranded in Japan without any friends
  1. being
  2. to be
  1. John imagined himself _____ in his favorite chair back home.
  1. to sit
  2. sitting
  1. I thought my daughter heard something, but perhaps she was _____ it.
  1. imagined
  2. imagining
  1. Imagine _____ all that money on one pair of shoes!
  1. spending 
  2. to spend
  1. Imagine you’re _____ on an ice floe – try to feel how cold it is.
  1. sitting 
  2. to sit
  1. I often imagine _____ a great trip in the forest with full flowers. 
  1. having
  2. to have

Đáp án

  1. A
  2. B
  3. B
  4. A
  5. A
  6. A

Trên đây là tất tần tật kiến thức về cách dùng động từ Imagine trong tiếng Anh cùng một số từ đồng nghĩa với động từ này mà bạn có thể tham khảo để nâng cao vốn từ vựng của mình. Tham khảo thêm nhiều kiến thức ngữ pháp hữu ích khác trên blog Học IELTS 24h mỗi ngày nhé!

Đánh giá bài viết
Thủy Ly
Thủy Ly
Mình là Ly, admin của Học IELTS 24h. Với kinh nghiệm tự học đạt band điểm IELTS 6.5 và vẫn đang trong quá trình ôn luyện để chinh phục band điểm cao hơn. Hy vọng những bài viết được chia sẻ bởi chính kinh nghiệm học của mình sẽ giúp ích cho việc học tiếng Anh của bạn!

Để lại câu trả lời

Vui lòng nhập bình luận của bạn!
Vui lòng nhập tên của bạn tại đây

Bài viết cùng chuyên mục

100+ từ vựng về cảm xúc trong tiếng Anh thông dụng

Trọn bộ từ vựng về cảm xúc thông dụng trong tiếng...

Chủ đề Emotions (Cảm xúc) là một trong những chủ đề có tần suất xuất hiện khá nhiều trong giao tiếp hàng ngày và...
100+ từ vựng về Giáng sinh thông dụng và ý nghĩa

Bộ từ vựng tiếng Anh về chủ đề Giáng sinh ý...

Giáng sinh là một dịp lễ quan trọng tại nhiều quốc gia trên thế giới. Đây là dịp để mọi người cùng quây quần...
100+ từ vựng tiếng Anh về nơi chốn thông dụng

Từ vựng tiếng Anh về nơi chốn, địa điểm phổ biến

Trong bài thi IELTS Speaking Part 2 thí sinh có thể được yêu cầu nói về một nơi chốn, địa điểm nào đó. Vì...
Trọn bộ từ vựng tiếng Anh về chủ đề Tết hữu ích

Trọn bộ từ vựng tiếng Anh về chủ đề Tết hữu...

Tết Nguyên Đán là ngày lễ cổ truyền có ý nghĩa đặc biệt quan trọng đối với các nước phương Đông nói chung và...
100+ từ vựng IELTS chủ đề Animals thường dùng

Trọn bộ từ vựng IELTS chủ đề Animals trong bài thi

Animals được đánh giá là một chủ đề khó trong bài thi IELTS và có tần suất xuất hiện khá nhiều trong IELTS Writing...
100+ từ vựng tiếng Anh về trái cây thông dụng

Trọn bộ từ vựng tiếng Anh về trái cây thông dụng

Trái cây, hoa quả cũng là một chủ đề khá phổ biến trong tiếng Anh và được ứng dụng phổ biến trong giao tiếp...

Lộ Trình học Toàn diện