IELTS SpeakingTopic: Describe a place you would like to visit - IELTS Speaking

Topic: Describe a place you would like to visit – IELTS Speaking

Describe a place you would like to visit là một câu hỏi khá hay thuộc topic Describe a place mà bạn có thể bắt gặp trong phần thi IELTS Speaking. Vậy với đề bài này cách triển khai ý sẽ ra sao? Cùng Hocielts24h bỏ túi ngay những ý tưởng, từ vựng hữu ích để triển khai cho bài nói với chủ đề này nhé!

I. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 topic: Describe a place you would like to visit

Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 topic: Describe a place you would like to visit

1. Đề bài: Describe a place you would like to visit

Describe a place you would like to visit/Tell about a place you would like to visit. You should say: 

  • What name of the place and where it is 
  • What kind of place it is 
  • What things you would do there  
  • And explain why you want to go there. 

2. Bài mẫu: Describe a place you would like to visit

Bài mẫu:

There is one place that I have always dreamed of visiting – the Amazon rainforest in Brazil. The Amazon is the largest rainforest in the world, spanning nine countries in South America. However, over 60% of the Amazon rainforest is located within the borders of Brazil.

The Amazon is such a unique ecosystem with the highest biodiversity in the world. It is home to around one-third of all the plant and animal species on the planet. I am extremely fascinated by the variety of flora and fauna that have evolved over millions of years in this dense jungle environment. As an environmental enthusiast, I would love to witness firsthand the spectacular natural wonders of the Amazon and get a sense of its importance to our climate.

Some of the activities I have in mind are going on guided walking trails with local experts to observe the exuberant plant life and look out for wildlife like jaguars, anacondas and monkeys. I also hope to take a boat trip along the muddy Amazon River and its tributaries to experience the vastness of this watery world. Learning about the indigenous communities that have inhabited the rainforest for centuries would be truly enriching as well.

Last but not least, the opportunity to visit the Amazon has always captured my imagination. Being surrounded by the sounds and sights of the untamed jungle is something I think I will remember forever. I believe traveling to this natural wonder will inspire greater appreciation for our planet’s biodiversity and the importance of conservation. Protecting the Amazon is crucial for both South America and the world. I hope that through my visit, I can support local sustainable tourism and raise more awareness for this cause.

Từ vựng hữu ích:

  • Rainforest /ˈreɪnˌfɔrɪst/ (noun): rừng mưa
  • Biodiversity /ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːrsəti/ (noun): đa dạng sinh học
  • Flora /ˈflɔːrə/ (noun): thực vật
  • Fauna /ˈfɔːnə/ (noun): động vật
  • Jungle /ˈdʒʌŋɡl̩/ (noun): rừng nhiệt đới
  • Tributary /ˈtrɪbjʊˌtɛri/ (noun): dòng sông nhỏ hơn hoặc con sông phụ chảy vào một con sông chính
  • Indigenous /ɪnˈdɪdʒɪnəs/ (adjective): bản địa
  • Enriching /ɪnˈrɪtʃɪŋ/ (adjective): làm giàu, làm phong phú
  • Untamed /ʌnˈteɪmd/ (adjective): hoang dã, không bị thuần hóa
  • Conservation /ˌkɒnsəˈveɪʃən/ (noun): bảo tồn
  • Sustainable /səˈsteɪnəbl̩/ (adjective):bền vững
  • Awareness /əˈwɛənəs/ (noun): nhận thức
  • Vastness /ˈvæstnəs/ (noun): sự bao la, sự rộng lớn
  • Spectacular /spɛkˈtækjʊlər/ (adjective): ngoạn mục, đẹp mắt
  • Imagination /ɪˌmædʒɪˈneɪʃən/ (noun): trí tưởng tượng
  • Appreciation /əˌpriːʃiˈeɪʃən/ (noun): sự đánh giá cao, sự trân trọng
  • Crucial /ˈkruːʃəl/ (adjective): quan trọng, quyết định
  • Sustainable tourism /səˈsteɪnəbl̩ ˈtʊərɪzəm/ (noun phrase): du lịch bền vững

Bản dịch:

Có một nơi mà tôi luôn mơ ước được đến – rừng mưa Amazon ở Brazil. Amazon là rừng mưa lớn nhất thế giới, trải dài qua chín quốc gia ở Nam Mỹ. Tuy nhiên, hơn 60% rừng mưa Amazon nằm trong biên giới của Brazil.

Amazon là một hệ sinh thái đặc biệt với sự đa dạng sinh học cao nhất trên thế giới. Nó là môi trường sống của khoảng một phần ba số loài thực vật và động vật trên hành tinh. Tôi rất thích thú với sự đa dạng của thực vật và động vật đã tiến hóa qua hàng triệu năm trong môi trường rừng rậm này. Là một người đam mê môi trường, tôi muốn được trực tiếp chứng kiến những kỳ quan tự nhiên ngoạn mục của Amazon và hiểu về tầm quan trọng của nó đối với khí hậu của chúng ta.

Một số hoạt động mà tôi nghĩ đến là tham gia vào các đường mòn đi bộ do các chuyên gia địa phương dẫn đường để quan sát đời sống thực vật phong phú và tìm kiếm động vật hoang dã như báo đốm, trăn và khỉ. Tôi cũng hy vọng được tham gia chuyến đi trên thuyền dọc sông Amazon đầy bùn và các chi lưu của nó để trải nghiệm sự rộng lớn của thế giới nước này. Tìm hiểu về cộng đồng bản địa đã sống trong rừng mưa trong nhiều thế kỷ cũng sẽ thực sự làm giàu cho tôi.

Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, cơ hội được ghé thăm Amazon luôn làm cho trí tưởng tượng của tôi bay bổng. Được bao quanh bởi âm thanh và hình ảnh của rừng nhiệt đới hoang dã là điều tôi tin rằng sẽ ghi nhớ mãi mãi. Tôi tin rằng việc du lịch đến kỳ quan tự nhiên này sẽ truyền cảm hứng cho sự đánh giá cao hơn về đa dạng sinh học của hành tinh chúng ta và tầm quan trọng của việc bảo tồn. Bảo vệ Amazon là rất quan trọng đối với cả Nam Mỹ và thế giới. Tôi hy vọng rằng thông qua chuyến đi của mình, tôi có thể ủng hộ du lịch bền vững địa phương và nâng cao nhận thức hơn nữa về mục tiêu này.

Tham khảo thêm: Describe a place you visited on vacation – IELTS Speaking 2,3

II. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3 topic: Describe a place you would like to visit

Ngoài ra hãy cùng tham khảo thêm một số mẫu câu hỏi và gợi ý câu trả lời với chủ đề Describe a place you would like to visit trong phần thi IELTS Speaking Part 3 nhé.

There are several popular types of destinations in Vietnam. Historic sites from its imperial past and natural landscapes like Halong Bay attract many visitors. Coastal towns like Hoi An draw travelers seeking beaches. Urban areas such as Hanoi and Ho Chi Minh City offer cultural attractions. Food tourism is also significant as visitors sample Vietnam’s renowned cuisine. Overall, the country appeals through its diversity of cultural, scenic and coastal attractions.

Bản dịch:

Có một số loại điểm đến phổ biến ở Việt Nam. Các di tích lịch sử từ quá khứ hoàng gia và cảnh quan thiên nhiên như Vịnh Hạ Long thu hút nhiều du khách. Các thị trấn ven biển như Hội An thu hút du khách tìm kiếm bãi biển. Các khu đô thị như Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh có nhiều điểm tham quan văn hóa. Du lịch ẩm thực cũng có ý nghĩa quan trọng khi du khách nếm thử các món ăn nổi tiếng của Việt Nam. Nhìn chung, đất nước này hấp dẫn nhờ sự đa dạng về văn hóa, danh lam thắng cảnh và các điểm tham quan ven biển.

2. Do you prefer to travel alone or with others? Why?

Bài mẫu IELTS Speaking Part 3 topic: Describe a place you would like to visit

There are benefits to both solo and group travel depending on one’s preferences. Traveling alone allows maximum flexibility and independence to fully immerse oneself in new cultures. However, safety and companionship are also important considerations. In most cases, I prefer traveling with at least one companion to have someone to share rich experiences and new perspectives with along the way. Still, short solo trips can be great for personal growth and self-reflection. Overall, the right balance of solo and group travel enriches one’s worldview while supporting well-being.

Bản dịch:

Có những lợi ích khi đi du lịch một mình và khi đi du lịch nhóm, tùy thuộc vào sở thích của mỗi người. Việc đi du lịch một mình cho phép tối đa hóa tính linh hoạt và độc lập để hoàn toàn đắm mình vào các nền văn hóa mới. Tuy nhiên, an toàn và sự đồng hành cũng là những yếu tố quan trọng cần xem xét. Trong hầu hết các trường hợp, tôi thích đi du lịch với ít nhất một người bạn đồng hành để có ai đó để chia sẻ những trải nghiệm phong phú và quan điểm mới trên hành trình. Tuy nhiên, việc đi du lịch một mình trong thời gian ngắn cũng rất tuyệt vời để phát triển bản thân và tự suy ngẫm. Nhìn chung, sự cân bằng phù hợp giữa việc đi du lịch một mình và đi du lịch nhóm làm giàu thêm nhận thức văn hóa và hỗ trợ sự phát triển cá nhân.

3. Have you ever experienced any problems when traveling? What happened?

While traveling does not always go smoothly, working through challenges is part of the experience. On one occasion, my travel companion and I missed our train connection due to a delayed flight. As a result, we arrived at our destination hotel quite late at night. The hotel staff did not speak English very well, so checking in took some time. However, we were able to resolve the issue and get a good night’s rest. Overall, minor problems arise, but having a positive attitude and patience typically helps people find solutions. I’ve learned from such situations to always keep travel essentials handy and have backup plans.

Bản dịch:

Trong quá trình du lịch, không phải lúc nào mọi thứ cũng diễn ra suôn sẻ, nhưng vượt qua những thử thách là một phần của trải nghiệm. Một lần, bạn đồng hành và tôi đã bị lỡ kết nối tàu do chuyến bay bị trễ. Kết quả, chúng tôi đến khách sạn muộn vào ban đêm. Nhân viên khách sạn không nói tiếng Anh lưu loát, vì vậy việc làm thủ tục nhận phòng mất một chút thời gian. Tuy nhiên, chúng tôi đã giải quyết vấn đề và có một giấc ngủ ngon lành. Nhìn chung, các vấn đề nhỏ có thể xảy ra, nhưng có thái độ tích cực và kiên nhẫn thường giúp mọi người tìm ra giải pháp. Từ những tình huống như vậy, tôi đã học được rằng luôn giữ các vật dụng cần thiết khi đi du lịch và có kế hoạch dự phòng.

4. Do you think it’s important to learn about the culture of the places you visit? Why or why not?

I believe gaining cultural knowledge about places one visits is highly important. Understanding cultural norms, customs and histories allows travelers to appreciate destinations on a deeper level beyond surface experiences. It helps ensure visitors respect local ways of life and avoid mistakes from cultural differences. Learning about cultural activities like festivals or cuisine also enhances the travel experience. Awareness of issues facing communities can inspire meaningful interactions with locals. Overall, cultural learning makes travel more enriching while fostering cross-cultural connections. While not mandatory, taking an interest in culture opens doors to truly discovering the character of places.

Bản dịch:

Tôi tin rằng việc thu thập kiến thức văn hóa về các địa điểm mà mình đến thăm là rất quan trọng. Hiểu về các quy tắc, phong tục và lịch sử văn hóa giúp du khách đánh giá cao đích thực của các điểm đến hơn là chỉ trải qua những trải nghiệm bề ngoài. Nó giúp đảm bảo du khách tôn trọng lối sống địa phương và tránh những sai lầm từ sự khác biệt văn hóa. Tìm hiểu về các hoạt động văn hóa như lễ hội hay ẩm thực cũng làm tăng thêm trải nghiệm du lịch. Nhận thức về các vấn đề mà cộng đồng đang đối mặt có thể truyền cảm hứng cho những tương tác ý nghĩa với người địa phương. Nhìn chung, việc học hỏi văn hóa làm cho du lịch trở nên giàu có hơn và tạo dựng các mối quan hệ giao lưu văn hóa. Mặc dù không bắt buộc, quan tâm đến văn hóa mở ra cánh cửa để khám phá bản chất thực sự của một địa điểm.

5. How do you think technology has changed the way people travel?

Technology has significantly changed many aspects of travel in recent years. Advancements like smartphones and internet access allow travelers to independently plan trips more easily through online research and booking. Social media also inspires people by exposing them to exciting destinations. During trips, GPS and translation apps help navigation and overcome language barriers. Live travel updates can be shared for friends and family. However, constant connectivity may prevent fully immersing in new cultures and experiences. Overall, while technology opens up global travel, balance is important to reap both its conveniences and cultural rewards.

Bản dịch:

Công nghệ đã thay đổi đáng kể nhiều khía cạnh của du lịch trong những năm gần đây. Những tiến bộ như điện thoại thông minh và truy cập internet cho phép du khách tự mình dễ dàng lên kế hoạch chuyến đi thông qua nghiên cứu và đặt phòng trực tuyến. Mạng xã hội cũng truyền cảm hứng cho mọi người bằng cách giới thiệu các điểm đến thú vị. Trong suốt chuyến đi, ứng dụng định vị và dịch thuật giúp điều hướng và vượt qua rào cản ngôn ngữ. Cập nhật du lịch trực tiếp có thể được chia sẻ với bạn bè và gia đình. Tuy nhiên, việc kết nối liên tục có thể ngăn cản việc hoàn toàn đắm mình trong văn hóa và trải nghiệm mới. Nhìn chung, trong khi công nghệ mở ra cánh cửa cho du lịch toàn cầu, sự cân bằng là quan trọng để khai thác được cả tiện ích và phần thưởng văn hóa của nó.

6. Why do you think so many young people travel these days?

There are several factors contributing to increased travel among youth today. Greater access to information online inspires many young people to learn about diverse cultures. Additionally, low-cost airlines and homestays make independent travel more affordable. University programs also encourage overseas study and experiences. On a personal level, traveling early develops life skills and global perspectives that prove valuable for future careers. With fewer responsibilities than older generations, younger people have more freedom to explore the world. Overall, modern opportunities and aspirations combine to make traveling abroad prevalent for youth seeking adventure and knowledge.

Bản dịch:

Có một số yếu tố đóng góp vào việc gia tăng số lượng thanh niên đi du lịch ngày nay. Sự tiếp cận thông tin trực tuyến mở ra cơ hội cho nhiều người trẻ tìm hiểu về các nền văn hóa đa dạng. Ngoài ra, các hãng hàng không giá rẻ và chỗ ở như homestay giúp du lịch độc lập trở nên phù hợp với túi tiền hơn. Các chương trình đại học cũng khuyến khích học tập và trải nghiệm ở nước ngoài. Ở mức cá nhân, việc đi du lịch sớm phát triển các kỹ năng sống và quan điểm toàn cầu rất hữu ích cho sự nghiệp tương lai. Với ít trách nhiệm hơn so với các thế hệ trước, người trẻ có tự do hơn để khám phá thế giới. Nhìn chung, cơ hội và khát vọng hiện đại kết hợp để làm cho việc du lịch nước ngoài trở nên phổ biến đối với những người trẻ tìm kiếm cuộc phiêu lưu và kiến thức.

Trên đây là tổng hợp một số bài mẫu IELTS Speaking Part 2 với câu hỏi “Describe a place you would like to visit” cùng một số mẫu câu hỏi và câu trả lời cho phần thi IELTS Speaking Part 3 mà bạn học có thể tham khảo và vận dụng vào trong bài thi nói của mình. Hy vọng qua bài viết đã giúp bạn bỏ túi được những ý tưởng hay cũng như những từ vựng hữu ích cho bài thi IELTS Speaking!

5/5 - (1 bình chọn)
Thủy Ly
Thủy Ly
Mình là Ly, admin của Học IELTS 24h. Với kinh nghiệm tự học đạt band điểm IELTS 6.5 và vẫn đang trong quá trình ôn luyện để chinh phục band điểm cao hơn. Hy vọng những bài viết được chia sẻ bởi chính kinh nghiệm học của mình sẽ giúp ích cho việc học tiếng Anh của bạn!

Để lại câu trả lời

Vui lòng nhập bình luận của bạn!
Vui lòng nhập tên của bạn tại đây

Bài viết cùng chuyên mục

Describe a place in a village you visited - IELTS Speaking 2,3

Bài mẫu: Describe a place you visited on vacation – IELTS...

Describe a place you visited on vacation là một câu hỏi thuộc topic Describe a place mà có thể bạn sẽ bắt gặp trong...
Bài mẫu: Describe a place in a village you visited - IELTS Speaking

Bài mẫu: Describe a place in a village you visited –...

Describe a place in a village you visited là một đề bài thuộc chủ đề Describe a place xuất hiện trong phần thi IELTS...
Bài mẫu: Describe a crowded place you have been to - IELTS Speaking

Bài mẫu: Describe a crowded place you have been to –...

Describe a crowded place you have been to là một câu hỏi quen thuộc trong topic describe a place mà bạn có thể bắt...
Bài mẫu: Describe a person you are very close to -IELTS Speaking

Bài mẫu: Describe a person you are very close to –...

Describe a person you are very close to cũng là một đề bài khá hay thuộc topic Describe a person trong phần thi IELTS...
Đề bài, bài mẫu: Describe a polite person you know -IELTS Speaking

Đề bài, bài mẫu: Describe a polite person you know -IELTS...

Describe a polite person you know là một đề bài trong phần thi IELTS Speaking Part 2 thuộc topic Describe a person. Dạng bài...
Bài mẫu Describe a person you admire - IELTS Speaking

Bài mẫu Describe a person you admire – IELTS Speaking

Describe a person you admire là một topic quen thuộc trong bài thi IELTS Speaking mà bạn có thể đã bắt gặp trong quá...

Lộ Trình học Toàn diện