GrammarContact đi với giới từ gì? Các cụm từ với contact trong...

Contact đi với giới từ gì? Các cụm từ với contact trong tiếng Anh

Contact là một từ vựng quen thuộc với hầu hết bạn học tiếng Anh. Tuy nhiên có một thắc mắc mà khá nhiều bạn học gặp phải đó là contact đi với giới từ gì mà cách dùng từ contact sao cho chính xác. Để giúp bạn học nắm chắc về cách dùng từ contact trong tiếng Anh, Học IELTS 24h đã tổng hợp toàn bộ kiến thức liên quan đến cách dùng từ vựng này trong bài viết. Cùng tham khảo ngay nhé!

I. Contact là gì?

Trước khi tìm hiểu về contact đi với giới từ gì hãy cùng tìm hiểu về nghĩa của từ contact là gì trước nhé.

Theo từ điển Cambridge, Contact /ˈkɒn.tækt/ vừa đóng vai trò là danh từ, vừa có thể là động từ trong câu. Tùy thuộc vào ngữ cảnh và mục đích sử dụng khác nhau mà nghĩa của từ contact cũng thay đổi phù hợp. Cùng tìm hiểu về mặt nghĩa và cách dùng của từ contact dưới đây nhé.

1. Contact là danh từ:

  • Sự liên lạc, sự giao tiếp, tương tác với ai đó: Chủ yếu là qua nói chuyện hoặc viết thư một cách thường xuyên. Ví dụ:
    • I’m still in contact with Julia –  we write several times a year. (Tôi vẫn liên lạc với cô ấy – chúng tôi viết thư vài lần một năm.)
    • I lost contact with a few of my college friends. (Tôi mất liên lạc với một vài người bạn đại học của mình.)
  • Sự tiếp xúc, hoặc vật chạm vào nhau.
    • Don’t let that detergent come into contact with the skin of your hands. (Đừng để chất tẩy rửa đó tiếp xúc với da tay của bạn.)
    • Anna hates any form of physical contact – she doesn’t even like shaking hands with you. (Anna ghét bất kỳ hình thức tiếp xúc cơ thể nào – cô thậm chí không thích bắt tay bạn.)
  • Mối liên hệ, mối quan hệ: thường là người ở vị trí cao hay người có thể cung cấp cho bạn thông tin hữu ích hoặc lời giới thiệu sẽ giúp bạn trong công việc hoặc xã hội.
    • I don’t really know how Tim got the job, but I think his parents have contacts. (Tôi thực sự không biết làm thế nào Tim có được công việc đó, nhưng tôi nghĩ bố mẹ anh ấy có mối liên hệ.)
    • They’re building up their contacts in the business. (Họ đang xây dựng các mối liên hệ của họ trong doanh nghiệp.)
  • Những người tên hay số điện thoại, địa chỉ mà bạn lưu giữ.
    • How do I add a new contact to my contacts (Làm thế nào để thêm một liên hệ mới vào danh bạ?)

2. Contact là động từ:

  • Liên lạc, liên hệ với ai đó bằng cách gọi điện hoặc gửi thư, email.
    • I tried to contact my lawyer but he didn’t respond. (Tôi đã cố liên lạc với luật sư của mình nhưng anh ấy không phản hồi.)
    • You can contact me on 0388 9146. (Bạn có thể liên hệ với tôi theo số 0388 9146.)
  • Chạm vào một cái gì đó.
    • If the detergent accidentally comes into contact with the skin, rinse the affected area thoroughly with water. (Nếu chất tẩy rửa vô tình tiếp xúc với da, hãy rửa kỹ vùng bị ảnh hưởng bằng nước.)
    • If it comes into contact with any hot surface, there is a possibility of burns. (Nếu tiếp xúc với bất kỳ bề mặt nóng nào, có khả năng gây bỏng.)

Ví dụ:

Contact là gì? Contact đi với giới từ gì

Word family với contact 

Tham khảo một số từ vựng thuộc gia đình từ của contact để sử dụng linh hoạt trong giao tiếp nhé!

Từ vựng Phát âm Ý nghĩa Ví dụ
contactable (adj) /kənˈtæk.tə.bəl/  Có thể liên lạc được. Prize winners will have to be contactable by tomorrow morning.

(Người trúng giải thưởng sẽ phải liên lạc được vào sáng ngày mai.)

The company’s customers appreciate dealing with a customer service team who are easily contactable.

(Khách hàng của công ty đánh giá cao việc làm việc với đội ngũ dịch vụ khách hàng có thể dễ dàng liên hệ.)

contactless (adj) /ˈkɒn.tækt.ləs/ Không tiếp xúc. The company offers contactless payments at all points of sale.

(Công ty cung cấp thanh toán không tiếp xúc ở tất cả các điểm bán hàng.)

NCB Bank launched the contactless Visa international credit card in 2021.

(Ngân hàng NCB ra mắt thẻ tín dụng quốc tế Visa không tiếp xúc vào năm 2021.)

Với mỗi vai trò contact sẽ có cách dùng khác nhau và sử dụng giới từ đi kèm khác nhau. Vậy contact đi với giới từ gì? Cùng tìm câu trả lời trong phần tiếp theo của bài viết nhé!

II. Contact đi với giới từ gì?

Thông thường người việt thường nghĩ contact sẽ đi với giới từ to để hiểu theo nghĩa liên lạc cho ai đó hay gọi cho ai đó. Đây là một trong những lỗi sai cơ bản khi sử dụng giới từ mà bạn cần lưu ý. Vậy contact đi với giới từ gì? 

1. Động từ contact đi với giới từ gì?

Với chức năng là một động từ, contact sẽ không cần giới từ nào đi kèm, động từ contact có thể đứng một mình và bạn chỉ cần thêm tân ngữ vào ngay sau.

Ví dụ:

  • You can contact customer service via email or phone number. (Bạn có thể liên hệ với bộ phận chăm sóc khách hàng qua email hoặc số điện thoại.)
  • For more information about open positions, please contact your HR manager. (Để biết thêm thông tin về vị trí đang tuyển dụng, vui lòng liên hệ với người quản lý nhân sự.)
  • If you need assistance, please don’t hesitate to contact me. (Nếu bạn cần hỗ trợ, xin vui lòng liên hệ với tôi.)

Động từ contact đi với giới từ gì?

2. Danh từ contact đi với giới từ gì

Với vai trò là danh từ thì contact thường đi cùng với giới từ with được sử dụng với ý nghĩa liên lạc, liên hệ với ai đó.

Ví dụ:

  • Do you keep in contact with friends from high school? (Bạn có giữ liên lạc với bạn bè từ thời trung học không?)
  • 40% of Emma’s work time is spent in direct contact with clients. (40% thời gian làm việc của Emma dành cho việc tiếp xúc trực tiếp với khách hàng.)
  • My mother has been busy at home and has hardly had any contact with the outside world. (Mẹ tôi bận rộn ở nhà và hầu như không có bất kỳ liên lạc nào với thế giới bên ngoài.)

Danh từ contact đi với giới từ gì?

Tìm hiểu thêm:

III. Một số cụm từ với contact trong tiếng Anh

Như vậy là bạn đã nắm được contact đi với giới từ gì rồi. Trong tiếng Anh contact còn thường được dùng trong một số cụm từ. Cùng tham khảo một số cụm từ với contact để sử dụng thật linh hoạt nhé!

Cụm từ Ý nghĩa Ví dụ
contact person Người liên hệ. This contact person assists and supervises its implementation within the event.

(Người liên hệ này hỗ trợ và giám sát việc thực hiện nó trong sự kiện.)

contact information  Thông tin liên lạc. This notebook includes company contact information, safety reminders, and health care tips for sick people.

(Cuốn sổ này bao gồm thông tin liên hệ của công ty, lời nhắc an toàn và mẹo chăm sóc sức khỏe cho người bệnh.)

contact point Điểm liên lạc. The velocity of the contact point between the virtual wheel and the ground is 0.

(Vận tốc của điểm tiếp xúc giữa bánh xe ảo và mặt đất bằng 0.)

contact tracing Truy tìm liên lạc. Contact tracing is an important part of controlling Covid-19 in Vietnam.

(Truy tìm dấu vết tiếp xúc là một phần quan trọng trong việc kiểm soát Covid-19 ở Việt Nam.)

lose contact with Mất liên lạc với. I lost contact with David after he moved to Japan.

(Tôi mất liên lạc với David sau khi cô ấy chuyển tới Nhật Bản.)

bring (someone or something) into contact  with (someone or something) Giới thiệu ai với ai khác để liên lạc trong tương lai. My best friend wanted to do yoga, so I brought her into contact with my personal trainer.

(Bạn thân của tôi muốn tập yoga nên tôi đã đưa cô ấy đến gặp huấn luyện viên cá nhân của mình.)

IV. Các từ đồng nghĩa với contact trong tiếng Anh

Cùng tham khảo một số từ đồng nghĩa với contact trong tiếng Anh để sử dụng đa dạng và tránh lặp từ gây nhàm chán nhé!

Từ đồng nghĩa Ý nghĩa Ví dụ
touch (v) Giữ liên lạc. Anna and I lost touch over the years.

(Tôi và Anna đã mất liên lạc trong nhiều năm.)

approach (v) Tiếp cận. The company has just approached the bank for a loan.

(Công ty vừa tiếp cận ngân hàng để xin một khoản vay.)

communication (n) Sự giao tiếp They are in direct communication with Jack.

(Họ đang liên lạc trực tiếp với Jack.)

reach Liên lạc với ai đó ở một nơi khác , đặc biệt là qua điện thoại hoặc email. I’ve been trying to reach Julia on the phone all day.

(Tôi đã cố gắng liên lạc với Julia qua điện thoại cả ngày.)

network (v) Gặp những người có thể hữu ích khi quen biết, đặc biệt là trong công việc của bạn. I really enjoy these events, they’re a good opportunity to network.

(Tôi thực sự thích những sự kiện này, chúng là cơ hội tốt để kết nối.)

relation Mối liên hệ, sự kết nối. There is little relation between Rose and her brother.

(Có rất ít mối liên hệ giữa Rose và anh trai cô ấy.)

get in touch Liên lạc hoặc tiếp tục liên lạc với ai đó. Jack and I never get in touch after college.

(Jack và tôi không bao giờ giữ liên lạc sau khi học đại học.)

V. Luyện tập contact đi với giới từ gì

Để nắm chắc kiến thức về contact đi với giới từ gì hãy cùng luyện tập với bài tập dưới đây nhé!

Bài tập: Điền contact và giới từ đi cùng thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành các câu sau

  1. There isn’t enough _____ teachers and parents.
  2. I’d hate to lose _____ my college friends.
  3. Don’t let that glue come into _____ your skin.
  4. I tried to _____ him at his office, but he wasn’t in.
  5. You can _____the manager directly on this number, or at her website address.

Đáp án:

  1. contact between
  2. contact with
  3. contact with
  4. contact
  5. contact

Trên đây là tổng hợp về cách dùng từ contact trong tiếng Anh mà bạn cần nắm. Hy vọng qua bài viết có thể giúp bạn ghi nhớ cách dùng từ contact, contact đi với giới từ gì và tránh mắc phải những lỗi sử dụng giới từ không đáng có. Tham khảo thêm nhiều chủ điểm ngữ pháp khác trên Hocielts24h nhé!

Đánh giá bài viết
Thủy Ly
Thủy Ly
Mình là Ly, admin của Học IELTS 24h. Với kinh nghiệm tự học đạt band điểm IELTS 6.5 và vẫn đang trong quá trình ôn luyện để chinh phục band điểm cao hơn. Hy vọng những bài viết được chia sẻ bởi chính kinh nghiệm học của mình sẽ giúp ích cho việc học tiếng Anh của bạn!

Để lại câu trả lời

Vui lòng nhập bình luận của bạn!
Vui lòng nhập tên của bạn tại đây

Bài viết cùng chuyên mục

Topic: Describe a place you would like to visit - IELTS Speaking

Topic: Describe a place you would like to visit – IELTS...

Describe a place you would like to visit là một câu hỏi khá hay thuộc topic Describe a place mà bạn có thể bắt...
Describe a place in a village you visited - IELTS Speaking 2,3

Bài mẫu: Describe a place you visited on vacation – IELTS...

Describe a place you visited on vacation là một câu hỏi thuộc topic Describe a place mà có thể bạn sẽ bắt gặp trong...
Bài mẫu: Describe a place in a village you visited - IELTS Speaking

Bài mẫu: Describe a place in a village you visited –...

Describe a place in a village you visited là một đề bài thuộc chủ đề Describe a place xuất hiện trong phần thi IELTS...
Bài mẫu: Describe a crowded place you have been to - IELTS Speaking

Bài mẫu: Describe a crowded place you have been to –...

Describe a crowded place you have been to là một câu hỏi quen thuộc trong topic describe a place mà bạn có thể bắt...
Bài mẫu: Describe a person you are very close to -IELTS Speaking

Bài mẫu: Describe a person you are very close to –...

Describe a person you are very close to cũng là một đề bài khá hay thuộc topic Describe a person trong phần thi IELTS...
Đề bài, bài mẫu: Describe a polite person you know -IELTS Speaking

Đề bài, bài mẫu: Describe a polite person you know -IELTS...

Describe a polite person you know là một đề bài trong phần thi IELTS Speaking Part 2 thuộc topic Describe a person. Dạng bài...

Lộ Trình học Toàn diện