GrammarConsider to V hay Ving? Cấu trúc và cách dùng chi tiết

Consider to V hay Ving? Cấu trúc và cách dùng chi tiết

Cấu trúc Consider được sử dụng để thể hiện sự cân nhắc hay suy nghĩ về một việc hay một vấn đề nào đó. Đây cũng là một kiến thức ngữ pháp phổ biến trong tiếng Anh. Tuy nhiên không phải ai cũng nắm được cấu trúc, cách dùng hay consider to V hay Ving. Để giúp bạn học thuộc lòng chủ điểm ngữ pháp này, hãy cùng tìm hiểu với bài viết dưới đây của Học IELTS 24h nhé!

I. Consider là gì?

1. Nghĩa của từ Consider 

Theo từ điển Camridge, Consider là một động từ trong tiếng Anh mang ý nghĩa là xem xét, lưu ý hay cân nhắc đến khi đứng độc lập. Tuy nhiên ở từng ngữ cảnh, thì từ consider có thể mang một ý nghĩa khác nhau. Cùng tìm hiểu về nghĩa của từ Consider kèm theo ví dụ minh họa để hiểu rõ hơn nhé.

  • Mang nghĩa suy xét, cân nhắc hay suy nghĩ về một vấn đề gì. Ví dụ: My best friend is considering going to China to study. (Bạn thân của tôi đang cân nhắc sang Trung Quốc du học.)
  • Quan tâm, lưu ý đến hay quan tâm về một việc gì. Ví dụ: Anna is very concerned about her boyfriend’s feelings but he is not. (Anna rất quan tâm đến cảm xúc của bạn trai mình nhưng anh ta thì không.)
  • Như, coi như. Ví dụ: Son Tung- MTP is considered the most famous singer in Vietnam currently. (Sơn Tùng- MTP được coi là ca sĩ nổi tiếng nhất ở Việt Nam hiện tại.)
  • Ai đó có ý kiến, ý nghĩ, quan điểm rằng. Ví dụ: I consider this movie is quite interesting. (Chúng tôi nghĩ là nhà hàng này rất đắt.)

2. Family words của Consider 

Để có thể sử dụng cấu trúc Consider một cách chính xác, hãy cùng tìm hiểu thêm một số từ loại khác của Consider nhé. Dưới đây là các từ loại danh từ, tính từ, trạng từ của Consider mà bạn cần nắm.

Từ vựng Cách phát âm Dịch nghĩa

Ví dụ

Considerate (adj)  /kənˈsɪd.ər.ət/ Quan tâm, chu đáo Tom was a considerate person, he helped me with my work.
(Tom là một người chu đáo, anh ấy đã giúp đỡ tôi trong công việc.)
Considerable (adj) /kənˈsɪd.ər.ə.bəl/ đáng kể, to tát, lớn lao My team has achieved considerable results and won great awards.
(Nhóm tôi đã đạt được những kết quả đáng kể và đạt giải thưởng lớn.)
Consideration (n) /kənˌsɪd.əˈreɪ.ʃən/ sự cân nhắc, sự xem xét; sự để ý, quan tâm; sự kính trọng, ân cần; sự đền bù, đền đáp The judge said that this presentation was worth considering .
(Giám khảo nói rằng bài thuyết trình này đáng được cân nhắc.)
Considerately (adv) /kənˈsɪd.ər.ət.li/ Một cách quan tâm, chu đáo She treated customers very considerately.
(Anna ấy đối xử với khách hàng rất chu đáo.)
Considerably (adv) /kənˈsɪd.ər.ə.bəl/ Một cách đáng kể, to tát The equipment in the plant has improved considerably over the past few years.
(Thiết bị trong nhà máy đã được cải tiến đáng kể trong vài năm qua.)

II. Consider to V hay Ving?

Đối với nhiều bạn học khi học ngữ pháp tiếng Anh thường phân vân rằng Consider to V hay Ving? Câu trả lời chính xác cho câu hỏi này chính là Consider + Ving. Cấu trúc như sau: 

Consider + Ving: cân nhắc, xem xét việc gì đó.

Cấu trúc Consider + Ving được dùng để diễn tả sự cân nhắc hay cần xem xét việc gì. Xét một số ví dụ dưới đây:

  • Lisa is considering joining the class’s dance group. (Lisa đang xem xét tham gia vào nhóm nhảy của lớp.)
  • I’m considering buying a new computer. (Tôi đang cân nhắc mua một chiếc máy tính mới.)
  • Would you consider joining the upcoming teambuilding? (Bạn sẽ cân nhắc tham gia teambuilding sắp tới chứ?)

Consider to V hay Ving trong tiếng Anh

Ngoài cấu trúc Consider + Ving còn có nhiều cấu trúc Consider khác được dùng khá phổ biến trong tiếng Anh. Cùng tìm hiểu với phần tiếp theo trong bài viết nhé!

Tham khảo thêm:

III. Cấu trúc Consider trong tiếng Anh

Ngoài cấu trúc Consider + Ving được giới thiệu ở trên thì trong tiếng Anh còn có những cấu trúc Consider khác được sử dụng khá phổ biến như sau:

1. Cấu trúc Consider + Danh từ

Cấu trúc Consider + Danh từ được sử dụng để biểu đạt ý nghĩa xem ai hay cái gì như là… Ta có 2 cấu trúc consider đi với danh từ như sau:

S + consider + Somebody/ Something: Coi ai/cái gì là…

Consider Sb/Sth as something: Coi ai/cái gì như …

Ví dụ:

  • I consider Tom a great manager. (Tôi coi anh ấy là một người quản lý tuyệt vời.)
  • William is considered as a famous architect. (William được biết đến làm một kiến trúc sư nổi tiếng.)
  • My sister considers her dog a member of the family. (Em gái tôi coi chó cưng như thành viên trong gia đình.)

Ví dụ về cấu trúc consider

2. Cấu trúc Consider + Tính từ

Bên cạnh cấu trúc Consider + Danh từ ta còn có cấu trúc cấu trúc Consider + Tính từ với ý nghĩa nhằm thể hiện ý nghĩ, quan điểm về ai hay cái gì như thế nào. Dưới đây là 2 cấu trúc Consider + Tính từ:

S + consider + Somebody/ Something + Adj: Nghĩ ai hay cái gì như thế nào

S + consider + Somebody/ Something + to be + Adj: Nghĩ ai hay cái gì như thế nào

Ví dụ:

  • I consider my new colleague to be generous and kind. (Tôi nghĩ rằng người đồng nghiệp mới của mình hào phóng và tốt bụng.)
  • We considered this movie fascinating but in reality it was quite boring. (Chúng tôi đã nghĩ bộ phim này hấp dẫn nhưng thực tế nó khá chán.)

3. Cấu trúc Consider + Mệnh đề

Cấu trúc:

S + consider + that + S + V + O: Nghĩ rằng, cho rằng.

Consider + WH + to V: xem xét

Trong cấu trúc này consider cũng mang ý nghĩa như, coi như là, cho rằng là. Với cấu trúc này that có thể xuất hiện hoặc bị ẩn ở trong câu.

Ví dụ:

  • Jack considers (that) he has done enough work today. (Jack cho rằng (là) anh ấy đã làm đủ công việc ngày hôm nay rồi.)
  • John considers that he has done enough exercise. (John cho rằng anh ấy đã luyện tập đủ rồi.)

IV. Các cụm từ thường đi kèm với Consider

Trong tiếng Anh có một số cụm từ đi kèm với Consider khá phổ biến, cùng tham khảo để áp dụng những cụm từ này thật linh hoạt nhé.

Cụm từ

Dịch nghĩa

Ví dụ

Be well/high considered = be much admired Được ngưỡng mộ, được đánh giá cao. Congratulations to your team! This is a well-considered regarded study.
(Chúc mừng nhóm của bạn. Đây là một công trình nghiên cứu được đánh giá cao.)
Take something into consideration Cần cân nhắc về vấn đề nào đó. The company will take your qualifications and experience into consideration when they decide who will get the job.
(Công ty sẽ cân nhắc về bằng cấp và kinh nghiệm của bạn khi quyết định ai sẽ là người nhận được công việc.)
Under consideration Đang được cân nhắc, đang được thảo luận. The project’s plan is under consideration by the board of directors.
(Bản kế hoạch của dự án đang được ban giám đốc cân nhắc.)
Consider is done Đây là một thành ngữ trong tiếng Anh chỉ một việc gì đó đã được hoàn thành và không cần phải lo lắng về nó nữa. Have you prepared your presentation? Yes, consider it done.
(Bạn đã chuẩn bị bài thuyết trình chưa? Ừ, xong rồi nhé.)

V. Các từ đồng nghĩa với Consider

Để nâng cao vốn từ vựng của bản thân, bạn nên học thêm một số từ đồng nghĩa với Consider để sử dụng một cách linh hoạt mà không bị lặp từ.

Từ đồng nghĩa

Dịch nghĩa

Ví dụ

contemplate Suy nghĩ hay suy tưởng có phần không thực tế He sat in his room contemplating his future.
(Anh ấy ngồi trong phòng suy nghĩ về tương lai của mình.)
mull over Nghiền ngẫm một việc gì đó He needs a few days to mull everything over before deciding.
(Anh ấy cần vài ngày để nghiền ngẫm mọi thứ trước khi quyết định.)
rethink Suy nghĩ lại  The family’s disapproval made them rethink their marriage plans.
(Sự phản đối của gia đình khiến họ suy nghĩ lại về kế hoạch kết hôn của mình.)
reconsider Xem xét lại kỹ lưỡng The manager has rejected my suggestions, but I’m asking her to reconsider.
(Người quản lý đã từ chối các đề xuất của tôi, nhưng tôi đang yêu cầu cô ấy xem xét lại.)
agonize Dằn vặt 1 cách buồn bã. She agonized for days before deciding to break up.
(Cô dằn vặt nhiều ngày trước khi quyết định chia tay.)

VI. Luyện tập cấu trúc consider trong tiếng Anh

Để nắm chắc về cấu trúc Consider và ghi nhớ kiến thức consider to V hay Ving hãy cùng luyện tập với bài tập dưới đây nhé!

Bài tập: Chia dạng đúng cho các động từ được cho ở trong ngoặc

  1. My family considered (move) _______ to Hanoi, but decided not to.
  2. We have to consider what (do) _______ next.
  3. Have you considered (become) ________ an engineer?
  4. We need to (consider) _______ buying this car.
  5. Would you consider (sell) ____ the house?

Đáp án

  1. moving
  2. to do
  3. becoming
  4. consider
  5. selling

Trên đây là tổng hợp kiến thức về cấu trúc consider trong tiếng Anh và trả lời câu hỏi consider to V hay Ving. Hy vọng bài viết có thể giúp bạn học bỏ túi thêm một kiến thức ngữ pháp khá hay và quan trọng này. Tham khảo thêm nhiều bài viết hữu ích khác trên blog Hocielts24h.com nhé!

5/5 - (1 bình chọn)
Thủy Ly
Thủy Ly
Mình là Ly, admin của Học IELTS 24h. Với kinh nghiệm tự học đạt band điểm IELTS 6.5 và vẫn đang trong quá trình ôn luyện để chinh phục band điểm cao hơn. Hy vọng những bài viết được chia sẻ bởi chính kinh nghiệm học của mình sẽ giúp ích cho việc học tiếng Anh của bạn!

Để lại câu trả lời

Vui lòng nhập bình luận của bạn!
Vui lòng nhập tên của bạn tại đây

Bài viết cùng chuyên mục

Topic: Describe a place you would like to visit - IELTS Speaking

Topic: Describe a place you would like to visit – IELTS...

Describe a place you would like to visit là một câu hỏi khá hay thuộc topic Describe a place mà bạn có thể bắt...
Describe a place in a village you visited - IELTS Speaking 2,3

Bài mẫu: Describe a place you visited on vacation – IELTS...

Describe a place you visited on vacation là một câu hỏi thuộc topic Describe a place mà có thể bạn sẽ bắt gặp trong...
Bài mẫu: Describe a place in a village you visited - IELTS Speaking

Bài mẫu: Describe a place in a village you visited –...

Describe a place in a village you visited là một đề bài thuộc chủ đề Describe a place xuất hiện trong phần thi IELTS...
Bài mẫu: Describe a crowded place you have been to - IELTS Speaking

Bài mẫu: Describe a crowded place you have been to –...

Describe a crowded place you have been to là một câu hỏi quen thuộc trong topic describe a place mà bạn có thể bắt...
Bài mẫu: Describe a person you are very close to -IELTS Speaking

Bài mẫu: Describe a person you are very close to –...

Describe a person you are very close to cũng là một đề bài khá hay thuộc topic Describe a person trong phần thi IELTS...
Đề bài, bài mẫu: Describe a polite person you know -IELTS Speaking

Đề bài, bài mẫu: Describe a polite person you know -IELTS...

Describe a polite person you know là một đề bài trong phần thi IELTS Speaking Part 2 thuộc topic Describe a person. Dạng bài...

Lộ Trình học Toàn diện