Cấu trúc It is said that thường được dùng khá phổ biến trong tiếng Anh khi muốn tường thuật hoặc đưa tin. Đây là cấu giao tiếp quan trọng và cũng xuất hiện khá nhiều trong các bài thi tiếng Anh. Cùng nắm chắc ý nghĩa và cách dùng cấu trúc It is said that với bài viết này từ Hocielts24h nhé!
I. Cấu trúc It is said that là gì?
Trong tiếng Anh, cấu trúc It is said that là một trong những dạng cấu trúc ở thể bị động, thường được sử dụng khi muốn kể lại về một điều gì đó hoặc dùng để tường thuật tin tức. Vậy cụm từ It is said that mang nghĩa là gì?
Cụm từ “It is said that” mang ý nghĩa là “người ta nói rằng, được nói lại rằng, được ám chỉ rằng, được cho là”.
Ví dụ:
Ex1: It is said that the storm will come tomorrow.
(Nghe nói rằng cơn bão sẽ đổ bộ vào ngày mai.)
Ex2: It’s said that Anna is the hardest working employee in the company
(Mọi người nói rằng Anna là nhân viên chăm chỉ nhất trong công ty)
II. Cấu trúc và cách dùng It is said that
Cấu trúc It is said that thường được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hằng ngày và xuất hiện khá nhiều trong các đề thi tiếng Anh như Toeic hay IELTS đặc biệt là viết lại câu hay chuyển sang câu bị động. Vì vậy bạn cần nắm chắc ý nghĩa cũng như cách dùng cấu trúc It is said that để đạt điểm cao trong các bài thi.
1. Cách dùng cấu trúc It is said that
Cấu trúc It is said that (câu bị động không ngôi) được sử dụng để kể lại, tường thuật lại sự vật, sự việc hay hiện tượng nào đó đã xảy ra với mục đích cung cấp thông tin tới cho người nghe. Cấu trúc này thường được sử dụng trong câu ở thể bị động (reporting verbs in passive voice) và chủ thể của hành động được nhắc đến không phải là người nói.
Ví dụ:
Ex1: It is said that Mai will marry in 2 months.
(Mọi người nói rằng Mai sẽ kết hôn trong 2 tháng nữa.)
Ex2: It’s said that this school was built in 1990
(Người ta nói rằng trường học này được xây vào năm 1990)
2. Cấu trúc It is said that
Cấu trúc It is said that trong tiếng Anh ở dạng chủ động và bị động như sau:
Chủ động:
People (they; some one) + say (said) + that + Clause
Bị động:
It is said that + S2 + V2 + Clause
S2 + am/is/are (was/were) + said + to V (to have + V3) + O2
Ví dụ:
Ex1: People say that Jenni is a intelligent girl
(Mọi người nói rằng Jenni là một cô gái thông minh)
>> It is said that that Jenni is a intelligent girl
>> Jenni is said to be is a intelligent girl
Ex2: They said that Elsa is a hardest working employee
>> It is said that Elsa is a hardest working employee
>> Elsa is said to be a hardest working employee
Ex3: They said that Trang has been out of work for 2 months
(Mọi người nói rằng Trang đã nghỉ việc được 2 tháng)
>> It was said that Trang has been out of work for 2 months
>> Trang was said that to has been out of work for 2 months
III. Những lưu ý khi dùng cấu trúc It is said that
Cấu trúc It is said that thường được sử dụng khá phổ biến trong giao tiếp hằng ngày và tiếng Anh học thuật. Khi sử dụng cấu trúc It is said that bạn cần lưu ý một số điều sau đây để sử dụng chính xác:
1. Chia thì cho mệnh đề đứng sau It is said that
Mệnh đề đứng sau cấu trúc It is said that có thể được chia ở bất cứ thì nào tùy thuộc vào ngữ cảnh của câu.
Ví dụ:
Ex1: People say that Lisa tries very hard. (Mọi người nói rằng Lisa đã cố gắng rất nhiều)
It is said that Lisa tries very hard.
Trong câu này mệnh đề sau cấu trúc It is said that được chia ở thì hiện tại đơn.
Ex2: Everyone said Mina went to Bangkok last month.
(Mọi người nói rằng Mina đã đi Băng Cốc từ tháng trước.)
It is said that Mina went to Bangkok last month.
Trong câu này mệnh đề sau cấu trúc It is said that được chia ở thì quá khứ đơn.
2. Lưu ý chia động từ “say”
Khi chuyển từ câu chủ động sang câu bị động chúng ta cần chú ý chia động từ “say” trong câu chủ động được chia ở thì nào thì động từ tobe trong cấu trúc It is said sẽ được chia ở thì đó.
Ex1: People say that Hanoi’s the weather is very bad
It is said that the weather is very bad
(Mọi người nói thời tiết ở Hà Nội rất xấu)
Trong ví dụ này từ “say” ở cấu trúc câu chủ động được chia ở thì hiện tại đơn nên động từ tobe của cấu trúc It is said that cũng được chi ở thì hiện tại đơn
Ex2: They said that Rose went out with her boyfriend.
It was said that Rose went out with her boyfriend.
(Họ nói rằng Rose đã đi ra ngoài với bạn trai của cô ấy)
Ở ví dụ này từ said chia ở thì quá khứ nên động từ động từ tobe của cấu trúc It is said that cũng được chi ở thì quá khứ đơn.
>> Xem thêm: Nắm chắc kiến thức về cấu trúc It is necessary trong tiếng Anh
IV. Các cấu trúc tương tự với cấu trúc It is said that
Trong tiếng Anh ngoài cấu trúc It is said that người ta còn sử dụng một số cấu trúc dưới đây để diễn tả lại hay tường thuật lại sự vật, sự việc, hiện tượng nào đó.
Cấu trúc | Nghĩa | Ví dụ |
It is supposed that | Cho rằng, cho là | It was supposed that Lam would not make it. (Người ta cho rằng Lâm sẽ không làm được.) |
It is believed that | Tin tưởng rằng | It is believed that feng shui rings can bring them lucky (Mọi người tin rằng vòng phong thủy sẽ đem lại cho họ sự may mắn) |
It is known that | Biết rằng | It is known that Bangkok is the capital of Thailand (Ai cũng biết Băng Cốc là thủ đô của nước Thái Lan) |
It is thought that | Nghĩ rằng | It is thought that Nha Trang is a beautiful city (Mọi người nghĩ rằng Nha Trang là thành phố xinh đẹp) |
It is expected that | Mong đợi rằng | It is expected that miracles happen. (Họ mong đợi điều kỳ diệu sẽ xảy ra) |
IV. Bài tập luyện tập cấu trúc It is said that
Đến đây chắc hẳn các bạn đã nắm được ý nghĩa cũng như cách dùng cấu trúc It is said that rồi. Để thành thạo hơn về các dạng cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh này hãy cùng luyện tập với một số bài tập dưới đây từ Hocielts24h nhé!
Bài tập: Viết lại câu với cấu trúc It is said that
1. People say that Tom got the first prize in the Chess competition.
2. People say that the train leaves at 6 a.m.
3. People say that JungKook is gifted at both singing and dancing
4. People say that Jun is a warm guy
5. People say that they go on vacation to an expensive resort
Đáp án:
1. It is said that Tom got the first prize in the Chess competition.
(Mọi người nói rằng Tom đạt giải nhất trong cuộc thi cờ vua)
2. It is said that the train leaves at 6 a.m
(Mọi người nói rằng đoàn tàu rời đi lúc 6 giờ sáng)
3. It is said that JungKook is gifted at both singing and dancing
(Mọi người nói JungKook có năng khiếu cả hát và nhảy)
4. It is said that Jun is a warm guy
(Mọi người nói Jun là một chàng trai ấm áp)
5. It is said that they go on vacation to an expensive resort
(Mọi người nói rằng họ đi nghỉ dưỡng tại một resort đắt tiền)
Trên đây là tất tần tật kiến thức về ý nghĩa, cách dùng cấu trúc It is said that cùng bài tập vận dụng để các bạn học IELTS có thể nắm chắc kiến thức hơn. Hy vọng thông qua bài viết bạn đã bỏ túi cho mình thêm một cấu trúc câu tiếng Anh hữu ích. Chúc bạn ôn luyện tốt và đạt điểm cao trong bài thi IELTS sắp tới.