Khi muốn thể hiện một việc hay một điều gì đó quan trọng trong tiếng Anh người ta thường sử dụng cấu trúc It is necessary. Đây là một cấu trúc câu khá phổ biến và thường gặp. Cùng nắm chắc về ý nghĩa và cách dùng cấu trúc It is necessary với bài viết này từ Hocielts24h nhé!
I. Necessary là gì?
Trước khi tìm hiểu chi tiết về cách dùng cấu trúc It is necessary trong tiếng Anh thì hãy cùng tìm hiểu về nghĩa của từ Necessary là gì trước nhé!
Necessary là một tính từ trong tiếng Anh mang ý nghĩa là: quan trọng, cần thiết.
Chúng ta có thể sử dụng cấu trúc It is necessary để diễn đạt một cách gián tiếp. Ví dụ:
Ex1: Communication skills are really necessary for the job.
(Kỹ năng mềm là rất cần thiết cho công việc.)
Ex2: It is necessary to learn swim
(Cần phải học bơi đó.)
Ex3: Is it really necessary for Nam to do that?
(Có thực sự cần thiết để Nam phải làm thế không?)
Ex4: Lisa doesn’t have much time so she won’t be staying any longer than necessary.
(Lisa không có nhiều thời gian nên cô ấy sẽ không ở lại lâu hơn cần thiết đâu.)
Ex5: She has the necessary skills for the job.
(Cô ấy có các kỹ năng cần thiết cho công việc)
Ex6: If necessary, we can change the time of workshop
(Nếu cần thiết chúng tôi có thể thay đổi thời gian hội thảo)
Ex7: A few changes in the contract are necessary
(Một vài thay đổi trong hợp đồng là cần thiết).
II. Cách dùng cấu trúc It is necessary trong tiếng Anh
It is necessary là một cấu trúc giả định, mang ý nghĩa cần làm việc gì đó hoặc việc thực hiện gì đó là quan trọng, cần thiết. Cấu trúc It is necessary trong tiếng Anh như sau:
It is necessary (+ for somebody) + to do somethingIt is necessary + that + S + V |
Ý nghĩa: (Ai) cần làm gì
Ví dụ:
Ex1. It is necessary to do housework everyday.
(Cần phải làm việc nhà hàng ngày.)
Ex2. It is necessary for Anna to eat more vegetables
(Anna cần phải ăn nhiều rau hơn.)
Ex3. It is necessary that you bring your CV and cover letter along to the interview.
(Bạn cần mang theo CV và thư xin việc của mình đến buổi phỏng vấn.)
Ex4. Is it necessary that my brother sign this document?
(Có cần thiết bố tôi phải ký vào tài liệu này không?)
Ex5. It is necessary that everybody tries to protect the environment.
(Rất cần tất cả mọi người phải cố gắng bảo vệ môi trường.)
Ex6. It isn’t necessary for me to go to school today.
(Tôi không cần thiết phải đến trường hôm nay.)
Ex7. It is necessary that she tell her mother the truth.
(Cô ấy cần nói với mẹ cô ấy về sự thật.)
Ex8. It is necessary to study hard in school.
(Việc học chăm chỉ ở trường là cần thiết)
>> Xem thêm: Cấu trúc Need: Ý nghĩa, cách dùng, bài tập vận dụng
III. Cấu trúc câu sử dụng danh từ necessaries
Như Hocielts24h đã nói ở trên, necessary là một tính từ trong tiếng Anh và danh từ của nó là necessaries. Danh từ necessaries mang ý nghĩa là nhu yếu phẩm hay đồ dùng cần thiết.
Necessaries là một danh từ trong tiếng Anh nên có có vị trí và chức năng giống như một danh từ.
Ví dụ:
Ex1. Tim preparing the necessaries for the picnic
Tim đang chuẩn bị những thứ cần thiết cho chuyến dã ngoại
Ex2. All the necessaries are in Mike’s backpack
Tất cả những thứ cần thiết đều có trong balo của Mike
Ex3. The organization will provide the homeless with necessities
(Tổ chức này sẽ cung cấp cho người vô gia cư những nhu yếu phẩm.)
Ngoài ra bạn còn bắt gặp danh từ necessaries trong idiom thường gặp đó là “a necessary evil”. Idiom này dùng để diễn tả một điều tồi tệ hoặc một điều mà bạn không thích nhưng vẫn phải chấp nhận nó vì lý do nào đó. Ví dụ:
Ex1. I think she regards work as a necessary evil.
(Tôi nghĩ cô ta coi công việc như một gánh nặng phải làm).
Ex2. Paying taxes is a necessary evil.
(Nộp thuế là một điều cần thiết phải làm)
Những lưu ý khi sử dụng cấu trúc It is necessary
Có thể thấy cấu trúc It is necessary trong tiếng Anh rất dễ dàng ghi nhớ và sử dụng. Tuy nhiên vẫn có một số lưu ý bạn cần nhớ để tránh nhầm lẫn trong cách sử dụng cấu trúc này.
Necessary là tính từ nhưng necessaries sẽ là danh từ mang ý nghĩa mang ý nghĩa là nhu yếu phẩm hay đồ dùng cần thiết và luôn ở dạng số nhiều.
>> Tham khảo: Cấu trúc It is said that: Ý nghĩa, cách dùng, ví dụ minh họa
IV. Luyện tập cách dùng cấu trúc It is necessary
Để nắm chắc hơn về cách dùng cấu trúc It is necessary hãy cùng luyện tập với một số bài tập dưới đây từ Hocielts24h nhé!
Bài tập 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành câu
1. It is going to snow. It is ______ to bring a jacket.
2. It’s necessary______cover the package with a protective layer.
3. I believe it is necessary ______ we prepare everything carefully at the meeting
4. It is necessary _____ buy a new laptop
5. It is necessary ______ Lisa to try much more.
Bài tập 2: Viết lại câu với cấu trúc It is necessary
1. It’s rainy today. You should bring your raincoat.
2. My deadline is tomorrow. I need to finish my task tonight.
3. Do I need to join the meeting in the morning?
4. John needs to stop drinking alcohol
5. You should also obtain an additional signature from the manager
Đáp án
Bài tập 1:
1. necessary – Trời sắp có tuyết rơi. Cần thiết để mang theo một chiếc áo khoác.
2. to – Cần phải che gói bằng một lớp bảo vệ
3. that – Tôi tin rằng nó là cần thiết để chúng tôi chuẩn bị thức cẩn thận tại buổi họp
4. to – Mua chiếc laptop mới là điều cần thiết
5. for – Nó là cần thiết cho Lisa để cố gắng nhiều hơn nữa.
Bài tập 2:
1. It’s rainy today. It is necessary for you to bring your raincoat.
2. It is necessary that I finish my task tonight. The deadline is tomorrow.
3. Is it necessary for me to join the meeting in the morning?
4. It is necessary that John stops drinking alcohol.
5. It’s necessary for you to obtain an additional signature from the manager
Trên đây là tổng hợp những kiến thức về cấu trúc It is necessary kèm bài tập vận dụng để bạn học có thể học và nắm vững kiến thức ngữ pháp này hơn. Hy vọng đây là những kiến thức hữu ích giúp bạn nâng cao kỹ năng viết và khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình.