Động từ Allow được sử dụng khá phổ biến trong tiếng Anh để diễn đạt cho phép ai đó làm gì. Cấu trúc Allow trong tiếng Anh cũng khá đa dạng, cùng nắm rõ về cấu trúc và cách sử dụng với bài viết này từ Hocielts24h nhé!
I. Allow là gì?
Động từ Allow mang ý nghĩa là cho phép, chấp nhận, thừa nhận.
Cấu trúc Allow thường được sử dụng khi:
- Diễn tả sự cho phép ai đó được làm việc gì.
- Diễn tả việc ai đó không bị ngăn cản làm gì hoặc không bị ngăn cản bởi điều gì đó xảy ra ở trong thực tế.
- Allow cũng được dùng để thể hiện thái độ lịch sự khi cần đề nghị sự giúp đỡ từ người khác theo một cách nào đó.
II. Cấu trúc Allow trong tiếng Anh
Cấu trúc Allow trong tiếng Anh khá đa dạng, tùy theo ngữ cảnh sẽ có cách sử dụng phù hợp. Dưới đây là một số cấu trúc Allow thông dụng:
1. Cấu trúc 1: S + Allow + Sb + to V + Sth
Cấu trúc Allow + Sb + to V + Sth được sử dụng để diễn tả sự cho phép ai đó được làm việc gì.
Khi ở dạng phủ thì định bạn cần thêm doesn’t hoặc don’t vào đằng sau chủ ngữ và ngay trước Allow.
Chú ý: Với cấu trúc này bạn cần sử dụng động từ nguyên mẫu có “to” ngay sau cấu trúc Allow trong câu.
Ví dụ:
Tom’s father allows him to go camping on weekends.
(Bố của Tom đã đồng ý cho anh ấy đi cắm trại vào cuối tuần).
Tom’s father doesn’t allow him to go out with Peter.
(Bố của Tom không đồng ý cho anh ấy ra ngoài cùng Peter).
2. Cấu trúc 2: S + Allow + for + Sb/Sth
Cấu trúc Allow + for + Sb/sth mang ý nghĩa diễn tả việc ai đó chấp nhận cái gì hay người nào đó. Hoặc nó cũng có thể mang gộp cả nghĩa là kể cả cái gì hay người nào.
Jack allowed for me to stay at his house.
(Jack cho phép tôi ở lại nhà của anh ấy.)
I don’t allow for people to smoke in my house.
(Tôi không cho phép ai hút thuốc trong nhà của mình.)
3. Cấu trúc 3: S + Allow + Sb + up/in/out/…
Cấu trúc Allow + Sb + up/in/out/… được dùng để diễn tả sự cho phép ai đó rời đi, đứng dậy, vào đâu để làm việc gì.
Jack’s dad doesn’t allow him out tonight.
(Bố của Jack không cho phép anh ấy đi chơi tối nay.)
I’m not allowed up without the teacher’s consent.
(Tôi không được phép đứng lên nếu như chưa có sự đồng ý của giáo viên.)
4. Cấu trúc 4: S + Allow + of + Sth…
Cấu trúc Allow này được sử dụng để diễn tả sự cho phép, chấp nhận hay nhường chỗ cho cái gì đó. Ví dụ:
This question allows of only one answer
(Câu hỏi này chỉ cho phép một đáp án.)
III. Cấu trúc Allow trong câu bị động
Cấu trúc Allow trong câu bị động mang ý nghĩa là ai/cái gì được cho phép hoặc chấp nhận làm việc gì. Trong câu bị động, cấu trúc Allow sẽ được sử dụng với công thức sau:
Chủ động S + let + O + V… Bị động S(O) + (tobe) allowed + to V + … + by O(S). |
Ví dụ:
Chủ động: Lisa’s father let her drive his car last week.
→ Bố Lisa đã cho phép cô ấy lái ô tô của ông ấy vào tuần trước.
Bị động: Lisa is allowed to drive her father’s car by her father.
→ Lisa đã được phép lái ô tô của bố cô ấy vào tuần trước.
Chủ động: The doctor let Jack enter the hospital room to visit his brother.
→ Bác sĩ cho phép Jack vào phòng bệnh để thăm em trai anh ấy.
Bị động: Jack is allowed to enter the hospital room to visit his brother by the doctor.
→ Jack được bác sĩ cho phép vào phòng bệnh để thăm em trai anh ấy.
Tham khảo: Cấu trúc based on: Định nghĩa, cách dùng, bài tập vận dụng
IV. So sánh giữa cấu trúc Allow và Let, Permit, Advise
Trong ngữ pháp tiếng Anh có một số từ mang ý nghĩa tương tự với Allow, có cấu trúc chung chung hoặc khác cấu trúc. Tùy vào từng trường hợp khác nhau sẽ cần sử dụng các từ khác nhau cho phù hợp. Với phần tiếp theo trong bài viết Hocielts24h sẽ chia sẻ tới bạn cách phân biệt cấu trúc Allow và Let, Permit, Advise trong tiếng Anh nhé!
1. Allow và Let
Giống nhau: Mang sắc thái tương đương cho phép, để ai làm gì
Khác nhau
Allow + To V: Lịch sự và trang trọng
Let + V: Thân thiện và kém trang trọng hơn
Ví dụ:
Please allow me to sit with you.
→ Cho phép tôi được ngồi cùng bạn nhé.
Let me sit with you.
→ Hãy để tôi ngồi cùng bạn.
Let thường không được sử dụng ở dạng bị động
2. Allow và Permit
Giống nhau: Mang ý nghĩa giống nhau là cho phép, chấp nhận. Có thể sử dụng thay thế alllow và permit cho nhau.
Khác nhau:
- Permit được sử dụng trong câu trang trọng hơn.
This restaurant does not permit us to keep pets.
→ Nhà hàng này không cho phép chúng tôi mang theo thú cưng.
- Allow được dùng với trạng từ.
- Permit: Không sử dụng với trạng từ.
- Các cấu trúc câu bị động sử dụng “it” thì chỉ được phép dùng “permit”.
It’s not permitted to bring food into the meeting.
→ Không được phép mang thức ăn vào buổi họp.
3. Allow và Advise
Động từ Advise được dùng để diễn tả hành động khuyên bảo ai đó nên làm gì hay đưa ra quyết định gì. Người đưa ra lời khuyên là người có có kinh nghiệm và trình độ chuyên môn liên quan đến vấn đề được đề cập.
Ví dụ:
The doctor advised Tom to eat 3 full meals.
(Bác sĩ khuyên Tom nên ăn đủ 3 bữa.)
Jack’s math teacher advised him that he should study harder.
(Giáo viên Toán của Jack khuyên anh ấy rằng anh ta nên học chăm chỉ hơn.)
Xem thêm: Cấu trúc Remember: Công thức, cách dùng, bài tập vận dụng
V. Luyện tập về cấu trúc Allow trong tiếng Anh
Để nắm chắc hơn về cấu trúc Allow trong tiếng Anh, hãy cùng luyện tập với bài tập dưới đây từ Hocielts24h nhé!
Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc cho câu
1. This museum doesn’t allow visitors _____ (take) photos.
2. Nam’s doctor doesn’t permit _____ (drink) coffee.
3. My parents permits me _____ (go) to the party tonight.
4. John never allows anybody_________(give) advice.
5. She wasn’t allowed_____________(go) to climb.
Đáp án:
1. to take
2. drinking
3. to go
4. to give
5. to go
Bài tập 2: Viết lại các câu sau sao cho nghĩa không đổi
1. My mother doesn’t allow me to go out tonight.
My mother doesn’t let ……………………………
2. The law doesn’t allow minors to purchase tobacco.
The law doesn’t let ……………………………
3. Anna wouldn’t let Tom speak during the entire meeting.
Anna wouldn’t allow Tom ……………………………
4. Will your parents let you go to the party at night?
Will your parents allow………………………………………………
Đáp án:
1. My mother doesn’t let me go out tonight.
2. The law doesn’t let minors purchase tobacco.
3. Anna wouldn’t allow Tom to speak during the entire meeting.
4. Will your parents allow you to go to the party at night?
Trên đây là tổng hợp kiến thức về cấu trúc Allow trong tiếng Anh và phân biệt giữa cấu trúc Allow và Let, Permit, Advise. Đây là một cấu trúc câu được sử dụng khá phổ biến trong giao tiếp và trong các bài tập tiếng Anh. Hãy ghi nhớ và sử dụng chính xác cấu trúc câu này nhé!