Câu ghép trong tiếng Anh là kiến thức ngữ pháp cơ bản không chỉ với người học IELTS mà bất kỳ ai học tiếng Anh cũng cần phải nắm vững. Vậy khái niệm câu ghép trong tiếng Anh là gì? Cấu trúc và cách thành lập câu ghép ra sao? Cùng Hocielts24h tìm hiểu chi tiết với bài viết này nhé!
I. Câu ghép trong tiếng Anh là gì?
Câu ghép trong tiếng Anh (compound sentence) là câu được tạo nên bởi ít nhất hai mệnh đề độc lập có mối liên hệ về mặt ý nghĩa được kết hợp với nhau. Giữa 2 mệnh đề có một thành phần kết nối được gọi là Connector.
Câu ghép là một cấu trúc câu quan trọng trong bài IELTS Writing mà mọi thí sinh học IELTS cần nắm chắc nếu muốn chinh phục band điểm cao.
Trong câu ghép mỗi mệnh đề độc lập đều chứa ít nhất một chủ ngữ và một động từ, các mệnh đề này có thể đứng riêng lẻ tạo thành một câu có ý nghĩa hoàn chỉnh. Ngoài ra trong câu ghép hai mệnh đề độc lập này cũng có mối quan hệ chặt chẽ với nhau và có tầm quan trọng ngang nhau.
II. Cấu trúc câu ghép và cách thành lập câu ghép trong tiếng Anh
Câu ghép trong tiếng Anh được hình thành bằng việc kết hợp các mệnh đề độc lập (independent clauses) lại với nhau bằng cách sử dụng liên từ kết hợp, liên từ tương quan, trạng từ liên kết hoặc là dấu chấm phẩy.
1. Sử dụng liên từ kết hợp (coordinator)
Cấu trúc câu ghép trong tiếng Anh sử dụng liên từ kết hợp:
Mệnh đề độc lập thứ nhất, + liên từ kết hợp + mệnh đề độc lập thứ hai |
Khi sử dụng liên từ kết hợp để nối 2 mệnh đề độc lập trong câu ghép bạn cần lựa chọn những liên từ phù hợp với mối quan hệ giữa 2 mệnh đề. Có 7 liên từ kết hợp phổ biến nhất trong tiếng Anh bao gồm “for, and, nor, but, or, yet, so”. Có một mẹo để ghi nhớ các liên từ kết hợp một cách dễ dàng nhất đó chính là ghi nhớ các chữ cái đầu của nó, ghi ghép lại bạn sẽ được chữ “FANBOYS” – nghe giống như tên gọi của nhóm người hâm mộ vậy.
Khi sử dụng các liên từ kết hợp để tạo thành câu ghép trong tiếng Anh bạn cần lưu ý đặt dấu phẩy sau mệnh đề độc lập đầu tiên.
Dưới đây là cách sử dụng các liên từ kết hợp kèm ví dụ minh họa cụ thể để người học có thể hình dung rõ hơn:
Liên từ kết hợp | Mục đích sử dụng | Ví dụ |
For (bởi vì) | dùng để thể hiện lý do hoặc mục đích | Dogs are good pets, for they are very faithful(Chó là vật nuôi tốt vì chúng rất trung thành) |
And (và) | Dùng để thêm, bổ sung ý | Her sister is a teacher, and her younger brother is a doctor. (Chị gái của cô ấy là giáo viên và em trai của cô ấy là bác sĩ) |
Nor (cũng không) | Sử dụng để bổ sung thêm 1 ý phủ định. | We have never been to Bangkok, nor have we visited Korea.(Chúng tôi chưa bao giờ tới Băng Cốc, cũng chưa tới Hàn Quốc) |
But (nhưng) | Được dùng để diễn tả sự đối lập hay trái ngược nhau | I like reading novels, but I don’t like reading newspapers. (Tôi thích đọc tiểu thuyết, nhưng tôi không thích đọc báo) |
Or (hoặc) | Được sử dụng để đưa ra thêm một sự lựa chọn khác. | Should we start lessons now, or wait for everyone to get here?(Chúng ta bắt đầu bài học ngay bây giờ, hay đợi mọi người đến đây?) |
Yet (nhưng/ tuy nhiên) | Dùng để đưa ra một ý đối lập (tương tự như liên từ “but”). | The weather is very cold, yet we go swimming. (Thời tiết lạnh nhưng chúng tôi vẫn đi bơi) |
So (vì vậy) | Nói về kết quả, hoặc tác động, ảnh hưởng được gây ra bởi một sự vật/sự việc được nhắc đến trước đó. | Everyone was busy, so I went to the movie alone.(Mọi người đều bận, vì vậy tôi đi xem phim một mình) |
2. Sử dụng liên từ tương quan để tạo thành câu ghép
Một số liên từ tương quan cũng được sử dụng để tạo nên một câu ghép trong tiếng Anh. Trong trường hợp này hai mệnh đề trong câu ghép được đặt xen kẽ giữa cặp liên từ tương quan và đồng thời thể hiện mối quan hệ về mặt ngữ nghĩa giữa các mệnh đề này.
Cấu trúc:
Liên từ tương quan + Mệnh đề độc lập thứ 1, + liên từ tương quan + Mệnh đề độc lập thứ 2 (Correlative conjunction + Clause 1 + Correlative conjunction + Clause 2) |
Khi sử dụng các liên từ tương quan để tạo nên câu ghép, người học cần lưu ý đặt dấu phẩy (,) sau mệnh đề độc lập thứ nhất.
Dưới đây là một số liên từ tương quan thường được sử dụng kèm ví dụ minh họa:
Liên từ kết hợp | Mục đích sử dụng | Ví dụ |
either … or… | Thể hiện 2 sự lựa chọn hoặc 2 kết quả. | Either you can submit the exercises today, or you can send it tomorrow. (Bạn có thể gửi bài tập hôm nay hoặc bạn có thể gửi nó vào ngày mai.) |
just as… so… | Thể hiện sự giống nhau về mặt ý nghĩa giữa 2 mệnh đề | Just as baseball is loved in Japan, so football is loved in VietNam. (Giống như bóng chày được yêu thích ở Nhật Bản, bóng đá cũng được yêu thích ở Việt Nam.) |
not only… but also | Nhấn mạnh vào các hành động, sự việc cùng xảy ra và cùng đúng | Not only does he play football well, but he also plays volleyball very well. (Anh ấy không chỉ đá bóng hay mà anh ấy còn chơi bóng chuyền giỏi.) Lưu ý: mệnh đề đứng sau “not only” đã được đảo ngữ. |
whether… or… | Đưa ra 2 sự lựa chọn hoặc 2 phương án. | I don’t know whether she will go to the stadium, or she will go home to watch soccer matches. (Tôi không biết liệu cô ấy sẽ đến sân vận động hay cô ấy sẽ về nhà xem trận bóng.) |
no sooner… than | Thể hiện trình tự trước và sau giữa hai mệnh đề. | No sooner had I gone out, than my friend arrived at my home. (Ngay khi tôi vừa ra ngoài thì bạn tôi đến nhà tôi.) Lưu ý: mệnh đề đứng sau “no sooner” được đảo ngữ. |
3. Sử dụng trạng từ liên kết để tạo thành câu ghép trong tiếng Anh
Cấu trúc câu ghép sử dụng trạng từ liên kết:
Mệnh đề độc lập thứ nhất, + liên từ kết hợp + mệnh đề độc lập thứ hai Mệnh đề độc lập thứ nhất; + trạng từ liên kết, + mệnh đề độc lập thứ hai |
Các trạng từ liên kết thường được sử dụng phổ biến trong câu ghép trong tiếng Anh như:
Trạng từ liên kết | Ý nghĩ và mục đích sử dụng |
As a result Therefore Consequently Accordingly | Mệnh đề sau trạng từ liên kết sẽ thể hiện kết quả của hành động, sự việc được đề cập ở mệnh đề trước đó. |
Moreover Furthermore In addition Additionally Besides | Mệnh đề sau các trạng từ liên kết bổ sung thêm thông tin cho mệnh đề đứng trước đó. |
However Nevertheless Nonetheless | Các trạng từ liên kết thể hiện sự đối lập, trái ngược giữa hai mệnh đề. |
In fact | Mệnh đề sau trạng từ liên kết “in fact” bổ nghĩa hoặc phủ nhận lại ý của mệnh đề trước đó. |
Otherwise | Trạng từ liên kết này sử dụng sau lời đề nghị, thể hiện kết quả của một sự việc nếu không làm theo đề nghị đó. |
Ví dụ về cách sử dụng trạng từ liên kết để tạo thành câu ghép trong tiếng Anh:
- My father had missed the bus; therefore, he took a taxi to work.
(Bố tôi đã bỏ lỡ chuyến xe buýt; vì vậy, bố tôi đã bắt taxi đi làm.)
- Tom is so fat; however, he keeps eating fast food.
(Tom rất mập; tuy nhiên, anh ấy vẫn ăn thức ăn nhanh.)
4. Sử dụng dấu chấm phẩy [ ; ]
Khi hai mệnh đề trong câu ghép có mối quan hệ gần gũi thì các mệnh đề độc lập có thể được liên kết với nhau chỉ bằng dấu chấm phẩy (;).
Mệnh đề độc lập thứ nhất; + Mệnh đề độc lập thứ hai |
Ví dụ:
The sky is clear; the stars are twinkling.
Bầu trời quang đãng; những ngôi sao lấp lánh.
Lưu ý: đối với dạng câu ghép trong tiếng Anh được tạo nên với một dấu chấm phẩy thì 2 mệnh đề độc lập cần phải có liên quan mật thiết với nhau về ý nghĩa. Nếu không, chúng nên được viết thành 2 câu đơn và mỗi câu kết thúc bằng một dấu chấm.
III. Luyện tập về câu ghép trong tiếng Anh
Để nắm chắc hơn về câu ghép trong tiếng Anh hãy cùng luyện tập một số bài dưới đây nhé!
Bài 1: Hoàn thành câu với các từ cho sẵn: and, but, or, so, for
1. I want another house….I have no money.
2. She doesn’t like fruits,….she doesn’t eat vegetables.
3. I want to eat ice cream,….I have a sore throat
4. I can walk home….I will take a bus.
5. I bring a jacket,….it is so cold
6. Keep quiet…..go out
Đáp án:
1. but | 2. nor | 2. but | 4. or | 5. for | 6. or |
Bài 2: Hoàn thành câu với các từ cho sẵn: so, but, while, because, or, although, however
1. I turned on the air conditioning….the room was hot.
2. John showed up for the workshop….I asked him not to be there.
3. I feel sleepy;….I must finish the exercise.
4. ….he likes to play volleyball, his favorite sport is football.
5. It’s raining, … I’ll stay home and sleep.
1. because | 2. although | 3. however | 4. while | 5. so |
Trên đây là tổng hợp kiến thức về câu ghép trong tiếng Anh mà bạn cần nắm vững để có thể làm tốt phần thi IELTS Writing. Hy vọng những thông tin được Hocielts24h chia sẻ có thể hữu ích và giúp bạn ôn luyện các kiến thức ngữ pháp tiếng Anh dễ dàng hơn.