Cụm từ cố định trong Tiếng Anh là một chủ điểm Ngữ pháp thuộc trình độ nâng cao nhưng khi bạn có thể nắm bắt được cách học thì kiến thức này sẽ không còn là trở ngại của bạn nữa và thay vào đó bạn có thể làm chủ được ngôn ngữ ở trình độ cao và điều này sẽ phần nào giúp bạn ăn điểm tại những kỳ thi học thuật về Tiếng Anh. Hãy cùng Học IELTS 24h tìm hiểu ngay thôi nào!
I. Cụm từ cố định trong tiếng Anh là gì?
Cụm từ cố định trong tiếng Anh hay Collocation là một nhóm từ được kết hợp với nhau theo đúng một thứ tự và thói quen của người bản ngữ mà không thể tách rời, nhằm mang lại giọng điệu tự nhiên trong giao tiếp của người bản xứ.
Ví dụ trong tiếng Việt chúng ta thường vô thức nói những cụm từ cố định như con gái rượu, tóc rễ tre, con mèo mun,.. Điều này tương tự giống với trong Tiếng Anh sẽ có những cụm đi với nhau, nếu kết hợp với cụm từ khác thì sẽ rất hài hước và không thuận tự nhiên. Một ví dụ điển hình về cụm từ cố định trong Tiếng Anh thường sử dụng như họ sẽ nói do homework thay vì make my homework, strong wind thay vì heavy wind hay have experience mà không phải do/make experience…
II. Phân loại cụm từ cố định trong tiếng Anh
Các cụm từ cố định trong tiếng Anh được chia thành các dạng chính như sau:
- Adj + Noun (Tính từ + Danh từ): Strong coffee, heavy rain, heavy traffic, strong team, open-air market…
- Verb + Noun (Động từ + Danh từ): make a mistake, make a deal, make an arrangement, miss an opportunity, earn money,
- Noun + Verb (Danh từ + Động từ): lion roar, economy collapse, teams win
- Adverb + Adjective (Trạng từ + Tính từ): bitterly disappointed, perfectly capable, Totally different
- Verb + Adverb (Động từ + Trạng từ): strongly condemn, closely examine
- Verb + Prepositional phrase: carry on, take kindly, bring up
- Noun + Noun (Danh từ + Danh từ): layer cake, phone call, money problem, money management, money market
III. Tại sao nên dùng các cụm từ cố định trong tiếng Anh?
- Cụm từ cố định hay Collocation đóng vai trò quan trọng trong tiếng Anh, giúp cho ngôn ngữ của người nói trở nên linh hoạt, tự nhiên và mang tính gần gũi với người bản xứ hơn.
- Ngoài ra việc sử dụng các collocation này còn giúp cho văn phong của bạn trở nên phong phú và có nhiều sự lựa chọn cho câu từ hơn, giúp cải thiện kỹ năng speaking và khả năng writing của mình.
- Với những kỳ thi tiếng Anh như IELTS hay TOEFL sử dụng các collocation này sẽ giúp bài thi của bạn trở nên ấn tượng hơn và dễ dàng đạt điểm tốt hơn.
IV. Các cụm từ cố định phổ biến trong IELTS
1. Các cụm từ cố định trong tiếng Anh với Do
Cụm từ cố định | Dịch nghĩa |
Do the housework | làm công việc nhà |
Do the laundry | Giặt quần áo |
Do the dishes | Rửa bát |
Do the shopping | đi mua sắm |
Do a course | tham gia một khóa học |
Do a report | làm báo cáo |
Do business | Làm kinh doanh |
2. Các cụm từ cố định với Make
Cụm từ cố định | Dịch nghĩa |
Make breakfast/lunch/dinner | làm bữa ăn sáng/ trưa/ tối |
Make a reservation | giữ chỗ |
Make money | kiếm tiền |
Make a profit | tạo ra lợi nhuận |
Make a living | kiếm sống |
Make a excuse | đưa ra lời biện hộ |
Make an objection | phản đối |
Make an offer | đưa ra lời mời |
Make something easy | khiến cái gì trở nên dễ dàng |
Make friends | kết bạn |
Make somebody angry / happy | Khiến ai tức giận / vui sướng |
3. Các cụm từ cố định với Take
Cụm từ cố định | Dịch nghĩa |
Take a decision | Đưa ra quyết định |
Take a test | Làm bài kiểm tra |
Take ages | Mất quá nhiều thời gian |
Take a look at | Nhìn qua |
Take care | Chăm sóc |
Take part (in) | Tham gia vào |
Take action | Triển khai hành động |
Take pride in | Tự hào vì |
Take a holiday | Bắt đầu kỳ nghỉ |
Take a break | Nghỉ giải lao |
Take notes | Ghi chú |
4. Cụm từ cố định tiếng Anh với Give
Cụm từ cố định | Dịch nghĩa |
Give a speech | Mang đến bài nói |
Give a hug / a kiss | Trao một cái ôm / nụ hôn |
Give permission | Cho phép |
Give somebody a call | Gọi điện cho ai |
Give something a go | Thử làm gì |
Give an opinion | Đưa ra quan điểm |
Give the impression | Tạo dấu ấn |
Give up hope | Từ bỏ hy vọng |
Give a chance | Trao cơ hội |
Give notice | Chú ý tới cái gì |
Give somebody a lift | Giúp ai một tay |
Give birth | Hạ sinh |
5. Cụm từ cố định trong tiếng Anh với GREAT
Cụm từ cố định | Dịch nghĩa |
great admiration | sự ngưỡng mộ to lớn |
great anger | cơn giận dữ tột đỉnh |
great excitement | sự phấn khích lớn |
great enjoyment | sự tận hưởng tuyệt vời |
great happiness | niềm hạnh phúc tuyệt vời |
great power | sức mạnh to lớn |
great skill | kỹ năng tuyệt vời |
great strength | sức mạnh tuyệt vời |
in great detail | rất chi tiết |
great understanding | sự hiểu biết tuyệt vời |
6. Cụm từ cố định trong tiếng Anh với Catch
Cụm từ cố định | Dịch nghĩa |
Catch a ball | Bắt bóng |
Catch someone’s attention | Thu hút sự chú ý của ai |
Catch a cold | Cảm lạnh |
Catch someone’s eye | Bắt gặp ánh mắt của ai |
Catch a glimpse | Nhìn thoáng qua |
Catch a bus / a train | Bắt xe buýt / chuyến tàu |
Catch someone red-handed | Bắt quả tang ai |
Catch a thief | Bắt tên trộm |
Catch sight of | Bắt gặp cảnh tượng |
Catch (on) fire | Bắt lửa |
7. Cụm từ cố định trong tiếng Anh với Pay
Cụm từ cố định | Dịch nghĩa |
Pay attention | Tập trung chú ý vào |
Pay a fine | Nộp phạt |
Pay by credit card | Trả bằng thẻ tín dụng |
Pay by cash | Trả bằng thẻ |
Pay someone a compliment | Dành tặng ai một lời khen |
Pay someone a visit | Qua thăm ai |
Pay the bill | Trả hóa đơn |
Pay the price | Trả giá |
V. Mẹo học cụm từ cố định trong tiếng Anh hiệu quả nhất
Bởi vì collocation là một nhóm từ vựng được kết hợp với nhau theo đúng thứ tự nên chắc chắn sẽ không có mẹo nào để nhớ các cụm từ cố định này mà buộc bạn phải học thuộc lòng. Nhưng học thuộc lòng cũng cần có phương pháp để việc ghi nhớ các collocation một cách hiệu quả. Bạn có thể tham khảo mẹo học cụm từ cố định trong tiếng Anh theo phương thức sau:
1. Bước 1: Chuẩn bị cuốn từ điển Collocation
Việc đầu tiên là các bạn cần phải chuẩn bị cho mình một cuốn từ điển “ xịn”- Oxford Collocation Dictionary. Quyển từ điển sẽ tập hợp cho bạn tất cả những cụm từ cố định đa dạng. Chúng được phân tích rõ theo các từ kết hợp lại với nhau và giải nghĩa chuẩn chỉnh để các bạn có thể dễ dàng hiểu được nội dung. Nhiều bạn cảm thấy bất tiện và cồng kềnh khi phải mang một quyển từ điển dày đi theo bên mình. Trong trường hợp này các bạn có thể thay bằng việc sử dụng điện thoại hay sử dụng các ứng dụng miễn phí như Ozdic , Oxford để học Collocation.
2. Bước 2: Take note những cụm collocation mà bạn đã học được
Những kỳ thi Tiếng Anh thiên nhiều về học thuật, bạn sẽ gặp rất nhiều Collocation trong bài nghe và bài đọc. Khi gặp những cụm từ này, điều tốt nhất bạn có thể làm đó chính là ghi chép ngay vào sổ tay học từ vựng của bản thân. Việc ghi chép hay đính note và để ở nơi bạn sẽ dễ dàng nhìn nhất sẽ dễ dàng giúp bạn nhớ từ vựng hơn và dần chuyển hóa thành từ vựng của mình.
Thêm vào nữa, trong lúc học từ vựng bạn hãy sử dụng những bút highlight với nhiều màu khác nhau, điều này sẽ giúp bạn phân chia rõ ràng hơn và dễ dàng tìm lại khi cần dùng đến.
3. Bước 3: Áp dụng thường xuyên collocation trong bài viết và nói
“Thực hành tạo nên sự khác biệt”, thực hành thường xuyên sẽ giúp bạn dễ nhớ những cụm từ cố định này lâu và sâu hơn. Cố tình áp dụng những collocations đã được học vào các bài viết và nói để lưu trữ từ vựng trong bộ nhớ dài hạn nhé!
Bài viết về collocation trên đây đã cung cấp đầy đủ nhất cho các bạn cái nhìn tổng quan nhất về một kiến thức ngữ pháp quan trọng và ăn điểm tại các kỳ thi tiếng Anh. Hy vọng các bạn đã có thể áp dụng tốt để đạt được những kết quả mong muốn của minh! Hãy cùng đón chờ những bài viết tiếp theo của Học IELTS 24h nhé !