Có lẽ đối với người học Tiếng Anh âm tiết đóng và âm tiết mở không còn là kiến thức gì mới lạ. Tuy nhiên có thể bạn đã nghe đến những cái tên này nhưng lại chưa thực hiểu bản chất chúng là gì. Bài viết hôm nay, Hocielts24h sẽ hướng dẫn bạn cách phân biệt sự khác nhau rõ ràng giữa âm tiết đóng và âm tiết mở.
I. Khái niệm chung về âm tiết trong tiếng Anh
Trước khi để có thể phân biệt được sự khác nhau giữa âm tiết đóng và âm tiết mở bạn cần hiểu được khái niệm chung về âm tiết.
Âm tiết trong tiếng Anh đó là một bộ phận của từ, chứa âm thanh của nguyên âm đơn. Mỗi một âm tiết thông thường chứa cả nguyên âm và các phụ âm đi kèm. Một từ riêng biệt có thể chứa một hoặc nhiều âm tiết để có thể tạo nên nhịp điệu khi đọc.
Âm tiết đóng và âm tiết mở trong tiếng Anh thường có tác động rất lớn đến việc đọc một từ. Chính vì vậy, bạn cần xác định được số âm tiết của một từ để có thể đọc đúng và rõ ràng dù đó là một từ vựng mới.
II. Âm tiết đóng và âm tiết mở là gì?
Âm tiết trong tiếng Anh được sắp xếp thành 2 loại cơ bản là âm tiêt đóng và âm tiết mơ, ngoài ra được mở rộng thêm với hai dạng âm tiêt đặc biệt kết thúc bằng “r” và “re”. Dưới đây là các đặc trưng cơ bản của 4 loại âm tiết cấu thành nên từ trong tiếng Anh.
1. Âm tiết mở là gì?
Âm tiết mở là một loại âm tiết kết thúc bằng một nguyên âm. Trường hợp nguyên âm kết thúc là âm “e” đứng sau một phụ âm thì âm “e” này sẽ không được phát âm hay còn gọi là “e” câm.
Ví dụ:
- motor /ˈməutə/ : xe mô tô
- total /ˈtəutəl/ : toàn bộ
- rival /ˈraivəl/: đối thủ
- name /neim/ : tên
Nhưng điều này không phải lúc nào cũng có giá trị. Ví dụ, từ “đến” ngữ âm “o” thường không phù hợp với các quy tắc, bất chấp sự hiện diện của một “e” câm ở đầu của một từ.
Trong trường hợp này, nó có thể được đọc theo nguyên tắc của một âm tiết đóng.Vậy nguyên tắc này là gì?
2. Âm tiết đóng là gì?
Âm tiết đóng, trái ngược với âm tiết mở, luôn kết thúc bằng một phụ âm (trừ r) và nguyên âm đi kèm ở trường hợp này sẽ được phát âm ngắn.
Theo đó, trong trường hợp này, các nguyên âm được phát âm và dễ dàng tổng hợp lại.
Ví dụ:
- want /wɒnt/ : muốn
- bag /bæɡ/ : cặp sách
- left /left/ : bên trái
Âm tiết đóng trong Tiếng Anh thường xuất hiện ít hơn âm tiết mở. Ngoài ra có 2 loại khác ít được nhắc đến nhưng chúng cũng đặc biệt quan trọng và cần xem xét trong việc nghiên cứu các quy tắc đọc nguyên âm.
3. Âm đóng mở có điều kiện với r
Âm đóng mở có điều kiện với r: khi 1 nguyên âm đứng liền trước chữ r, nguyên âm đó sẽ bị thay đổi cách phát âm và trở thành nguyên âm dài dù kết thúc bằng một phụ âm. Tuy nhiên, cách đọc nguyên âm này không kéo dài như cách đọc âm tiết mở mà có phần nhấn mạnh hơn.
Ví dụ:
- car /kaː/: ô tô
- sort /soːt/: sắp xếp
- thirst /θəːst/ : khát
- pork /poːk/: thịt lợn
4. Âm đóng mở có điều kiện với re
Âm đóng mở có điều kiện với re: 1 từ có kết thúc bằng re thì âm e cuối sẽ là âm câm, nguyên âm chính liền trước đó sẽ đọc nhấn mạnh.
Ví dụ:
- there /ðeə/: kia
- mare /meə/: ngựa cái
- fire /ˈfaiə/: lửa
- core /koː/: lõi
IV. Phân biệt sự khác nhau giữa âm tiết đóng và âm tiết mở

Kết thúc
- Âm tiết mở thông thường kết thúc bằng một nguyên âm.
- Âm tiết đóng được kết thúc bằng một phụ âm.
Âm thanh
- Âm tiết mở có âm thanh dài.
- Âm tiết đóng có âm thanh ngắn.
Âm tiết đóng và âm tiết mở là những kiến thức được sử dụng nhiều và thường xuyên trong các bài thi Tiếng Anh bởi vậy nếu bạn không nắm vững cách dùng thì rất có thể sẽ ảnh hưởng nhiều tới kết quả làm bài thi IELTS Speaking của bạn. Vậy nên hãy ôn luyện thật kĩ càng và để lại những câu hỏi mà bạn đang gặp phải nhé!