Acquainted là một từ vựng thường xuyên xuất hiện trong các bài tập ngữ pháp tiếng Anh. Vậy Acquainted là gì? Acquainted đi với giới từ gì? Cùng Học IELTS 24h theo dõi bài viết dưới đây để giải đáp mọi thắc mắc liên quan đến từ này nhé!
I. Acquainted là gì?
Trước khi tìm hiểu Acquainted đi với giới từ gì hãy cùng nắm rõ nghĩa của từ Acquainted là gì trước nhé!
Theo từ điểm Cambridge, Acquainted /əˈkweɪntɪd/ là một tính từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa là quen biết, quen thuộc, biết rõ. Từ này thường được dùng trong các văn bản chính thức hoặc trong những tình huống nghiêm túc hơn so với những từ ngữ thông dụng khác. Cụ thể về ý nghĩa của từ Acquainted như sau:
- Quen biết, quen thuộc với một người.
- I am not personally acquainted with the lady in question. (Cá nhân tôi không quen với quý bà trong câu hỏi.)
- Anna is getting acquainted with her new colleagues in her new workplace. (Anna đang tập làm quen với những đồng nghiệp mới ở nơi làm việc mới.)
- Quen với điều gì đó.
- Police said the robbers were well acquainted with the alarm system at the bank. (Cảnh sát cho biết những tên cướp đã quen thuộc với hệ thống báo động tại ngân hàng.)
- I am not acquainted with the policy of this company. (Tôi không biết rõ về chính sách của công ty này.)
Ví dụ:
Family word với Acquainted
Ngoài Acquainted ta còn có một số từ loại khác có liên quan đến tính từ này, cụ thể:
Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
acquaintance (n) | /əˈkweɪn.təns/ | Người quen. | An acquaintance of his fell to the ground and fainted.
(Một người quen của anh ấy ngã xuống đất và ngất đi.) |
Việc gặp gỡ hay quen biết một người. | I have absolutely no acquaintance with their families.
(Tôi hoàn toàn không quen biết gì với gia đình họ.) |
||
Kiến thức về một môn học. | Sadly, my acquaintance with foreign literature is quite limited.
(Đáng buồn thay, sự hiểu biết của tôi về văn học nước ngoài khá hạn chế.) |
||
acquaint (v) | /əˈkweɪnt/ | Thường dùng với cấu trúc acquaint someone/yourself with something: Để làm cho ai đó hoặc chính bạn quen thuộc với một cái gì đó. | I need to take time to acquaint myself with the company’s rules.
(Tôi cần dành thời gian để bản thân làm quen với các quy định của công ty.) The museum offers workshops to acquaint children with history. (Bảo tàng cung cấp các buổi hội thảo để trẻ em làm quen với lịch sử.) |
II. Acquainted đi với giới từ gì?
Trong tiếng Anh, Acquainted thường đi với giới từ with để diễn tả việc quen biết, quen thuộc với ai hay cái gì đó.
Ví dụ:
- After spending several months in Korea, I have become well acquainted with local customs and dishes. (Sau vài tháng sống tại Hàn Quốc, tôi đã trở nên quen thuộc với các phong tục và món ăn địa phương.)
- It is important before starting work that is acquainted with the rules of the organization. (Điều quan trọng trước khi bắt đầu làm việc đó là quen thuộc với các quy tắc của tổ chức.)
- He is well acquainted with the history of the company. (Ông ấy biết rõ về lịch sử phát triển của công ty.)
III. Các cụm từ thường đi kèm với Acquainted with
Như vậy là bạn đã nắm được Acquainted đi với giới từ gì rồi. Dưới đây là một số cụm từ đi kèm với Acquainted with được sử dụng phổ biến, cùng tham khảo để vận dụng những cụm từ này thật linh hoạt nhé!
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Be well acquainted with | Quen với ai/ cái gì đó rất tốt. | Anna is well acquainted with the famous places of the city, she has lived here for many years.
(Anna rất quen với những địa điểm nổi tiếng của thành phố, cô ấy đã sống ở đây nhiều năm.) |
Become acquainted with | Trở nên quen với ai/cái gì đó. | The marketing team should be acquainted with the challenges of organizing a large event.
(Nhóm marketing nên làm quen với những khó khăn khi tổ chức một sự kiện lớn.) |
Acquainted oneself with | Tìm hiểu và trở nên quen với cái gì đó. | Before starting the project, Jack acquainted himself with all the relevant documents.
(Trước khi bắt đầu dự án, Jack đã làm quen với tất cả các tài liệu liên quan.) |
Get acquainted with | Quen với ai/cái gì đó (từ mới, nơi mới). | When she moved to a workplace, she tried to get acquainted with her new surroundings.
(Khi cô ấy chuyển đến một nơi làm việc, cô ấy đã cố gắng làm quen với môi trường xung quanh mới.) |
Ví dụ:
IV. Từ đồng nghĩa với Acquainted trong tiếng Anh
1. Từ đồng nghĩa
Cùng tham khảo thêm một số từ đồng nghĩa với Acquainted trong tiếng Anh để nâng cao vốn từ vựng của bản thân nhé!
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Familiar with | Quen thuộc với. | She is familiar with the city lifestyle as she has been living there for 10 years.
(Cô ấy quen thuộc với lối sống ở thành phố vì đã sống ở đó trong 10 năm.) |
Knowledgeable about | Có kiến thức về. | Tim has knowledge about geography, he can talk about it for several hours.
(Tim có kiến thức về địa lý, anh ta có thể nói về nó suốt vài giờ.) |
Conversant with | Thông thạo về. | Julia is conversant with Thai, she can easily communicate with Thai people.
(Julia thông thạo tiếng Thái, cô ấy có thể dễ dàng giao tiếp với người Thái Lan.) |
Versed in | Thông thạo về. | Nam is well versed in computer programming languages.
(Nam thông thạo các ngôn ngữ lập trình máy tính.) |
Experienced in | Có kinh nghiệm về. | The company is looking for a candidate who is experienced in marketing.
(Công ty đang tìm kiếm ứng viên có kinh nghiệm trong tiếp thị.) |
Aware of | Nhận thức được, hiểu rõ về. | Mina is aware of the potential risks involved in this project.
(Mina nhận thức được những rủi ro tiềm ẩn trong dự án này.) |
Be (get) used to = be (get) accustomed to | Quen với việc nào đó. | She quickly became accustomed to his ways of working.
(Cô ấy nhanh chóng trở nên quen với những cách làm việc của anh ấy.) |
2. Phân biệt giữa familiar và acquainted
“Familiar” và “acquainted” là 2 từ đều mang ý nghĩa là quen thuộc hoặc biết về cái gì đó, tuy nhiên vẫn có một số khác biệt nhỏ giữa 2 từ vựng này, cụ thể như sau:
- Từ Familiar thường được sử dụng để chỉ sự quen thuộc với một điều gì đó qua kinh nghiệm hay sự tiếp xúc lâu dài.
- Acquainted thường được dùng để chỉ sự quen biết về ai đó hoặc cái gì đó, nhưng không nhất thiết phải là sự quen thuộc sâu sắc hoặc tiếp xúc lâu dài.
Cùng xét 1 ví dụ dưới đây để thấy được sự khác nhau trong cách dùng 2 từ này nhé!
- After working together for several years, Anna and Lisa became more than just acquainted, they became familiar with each other’s personal lives. (Sau khi làm việc cùng nhau được vài năm, Anna và Lisa không chỉ quen biết mà còn trở nên quen thuộc với cuộc sống cá nhân của nhau.)
Tham khảo: Familiar đi với giới từ gì? Phân biệt Familiar to và Familiar with
V. Luyện tập acquainted đi với giới từ gì?
Để nắm chắc kiến thức về acquainted đi với giới từ gì cùng một số từ đồng nghĩa với acquainted hãy cùng luyện tập với bài tập dưới đây nhé!
Bài tập: Chọn từ và giới từ phù hợp để điền vào chỗ trống
- After living in the city for 2 years, I finally ______ the noise and traffic.
- It took me a while to ______ the local traditions when I moved to a new country.
- I’m not ______ wearing eyeglasses, but I wear them because it’s too sunny.
- Tim’s ______ working long hours since he started his new job.
- The children are ______ getting up earlier when the new school term has started.
Bài tập 2: Điền từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành câu
- She is ______ with the principal of the university.
- I’m not ______ with the city, so I may need a map.
- Tom ______a lot about the local history.
- She is _______ with the rules of the company.
- I’m _______ with that movie. I watched it last year.
Đáp án
Bài tập 1:
- Got used to
- Become acquainted with
- Acquainted to
- Used to
- Getting used to
Bài tập 2:
- Acquainted
- Familiar
- Knows
- Acquainted
- Familiar
Trên đây là tổng hợp kiến thức liên quan đến chủ điểm “Acquainted đi với giới từ gì” mà bạn cần nắm. Đây là một trong những từ vựng thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra tiếng Anh vì vậy hãy ghi nhớ thật kỹ cách dùng của từ này nhé. Tham khảo thêm nhiều kiến thức tiếng Anh hữu ích khác trên blog Hocielts24h.com nhé!