Trong Tiếng Anh có 3 dạng so sánh cơ bản đó là so sánh nhất, so sánh ngang bằng và so sánh hơn kém. Tuy nhiên không phải người học Tiếng Anh nào cũng có thể phân biệt được 3 dạng so sánh này và cách sử dụng của chúng. Với bài viết hôm nay, cùng Hocielts24h tìm hiểu kiến thức về so sánh nhất trong tiếng Anh nhé!
I. So sánh nhất tiếng Anh là gì?
So sánh nhất là dạng so sánh nhấn mạnh vào đặc điểm, tính chất khác biệt nhất của một đối tượng, sự vật, sự việc, hiện tượng so với những người, vật khác trong cùng một nhóm( ít nhất là 3 đối tượng)
Để nhận diện So sánh nhất,bạn sẽ thấy tính từ hoặc trạng từ của câu đó thay đổi. Cụ thể trạng từ/tính từ thường sẽ có thêm đuôi -est. Các tính từ/trạng từ khi đứng trong một câu so sánh nhất sẽ đi kèm với ‘the’.
Ví dụ về so sánh nhất:
1. My father is the tallest in my family.
(Bố tôi là người cao nhất trong nhà.)
2. Lisa is the prettiest girl in her team
(Lisa là cô gái xinh đẹp nhất trong nhóm của cô ấy)
Ở ví dụ 1 tính từ tall(cao) được đổi thành the tallest. Ở ví dụ 2 tính từ pretty được đổi thành the prettiest. Đây là dạng câu so sánh nhất, cùng tìm hiểu chi tiết về cấu trúc câu so sánh nhất và cách dùng ở phần tiếp theo trong bài nhé!
2. Cấu trúc câu so sánh nhất với tính từ
Công thức tổng quát của câu so sánh nhất với tính từ như sau:
Chủ ngữ (danh từ) + to be + the + tính từ so sánh nhất + danh từ
Tuy nhiên, tùy vào tính từ sử dụng là tính từ dài hay ngắn mà công thức khác áp dụng cũng sẽ khác nhau.
2.1. So sánh nhất với tính từ ngắn
2.1.1 Cấu trúc câu so sánh nhất với tính từ ngắn
Tính từ ngắn có thể hiểu là tính từ chỉ có một âm tiết, cấu trúc câu so sánh với tính từ ngắn như sau:
Chủ ngữ (danh từ) + to be + the + tính từ chỉ có 1 âm tiết + est + danh từ (object)
Để chuyển tính từ ngắn thành tính từ so sánh nhất người học cần thêm -est vào đằng sau tính từ.
Ví dụ:
1. This dress is the cheapest one in the store.
( Chiếc váy này là chiếc váy rẻ nhất ở cửa hàng lúc này).
2. JungKook is the youngest in his team.
(JungKook là người trẻ nhất trong nhóm của anh ấy)
2.1.2. Quy tắc thêm đuôi -est với tính từ ngắn
- Với tính từ có 1 âm tiết
Bạn thêm đuôi -est để tính từ trở thành tính từ so sánh hơn nhất. Nếu tính từ bắt đầu và kết thúc bằng 1 phụ âm, ở giữa là nguyên âm thì ta phải gấp đôi phụ âm cuối trước khi thêm đuôi -est. Ví dụ:
Tính từ | So sánh hơn nhất |
Tall (cao) | Tallest (cao nhất) |
Fat (béo) | Fattest (béo nhất) |
Short (lùn) | Shortest (lùn nhất) |
Young (trẻ) | Youngest (trẻ nhất) |
- Với tính từ ngắn 2 âm tiết kết thúc với đuôi -y
Với những tính từ có tận cùng là y, ta phải đổi y thành i trước khi thêm -est. Ví dụ:
Tính từ | So sánh hơn nhất |
Happy (hạnh phúc) | Happiest (hạnh phúc nhất) |
Busy (bận rộn) | Busiest (bận rộn nhất) |
Tiny (nhỏ nhắn) | Tiniest (nhỏ nhắn nhất) |
Với tính từ 2 âm tiết tận cùng bằng -ly
Với những tính từ có 2 âm tiết mà tận cùng bằng -ly, thay vì thêm đuôi -est vào tính từ, ta có thể thêm từ most vào trước tính từ để tạo thành từ so sánh nhất. Ví dụ:
Tính từ | So sánh hơn nhất |
Quickly (nhanh) | Most quickly (nhanh nhất) |
Likely (giống) | Most likely (giống nhất) |
Lovely (đáng yêu) | Most lovely (đáng yêu nhất) |
2.1.3. Trường hợp đặc biệt của tính từ ngắn trong so sánh nhất
Một số ngoại lệ của tính từ trong so sánh nhất mà bạn cần lưu ý:
Tính từ | So sánh nhất |
Good (tốt) | Best (tốt nhất) |
Bad (tệ) | Worst (tệ nhất) |
Little (ít) | Least (ít nhất) |
Much (nhiều) | Most (nhiều nhất) |
Far (xa) | Furthest/ farthest (xa nhất) |
Old (già, cũ) | Eldest/ oldest (già nhất, cũ nhất) |
2.2. So sánh nhất với tính từ dài (tính từ 2 âm tiết trở nên)
2.2.1. Cấu trúc so sánh nhất với tính từ dài
Noun (subject) + verb + the + most + adj + + noun (object)
Ví dụ:
1. He is the most handsome boy in hir class.
(Anh ấy là người đẹp trai nhất lớp anh ấy)
2. The red shoe is the most expensive.
(Đôi giày màu đỏ là đắt nhất.)
2.2.2. Cấu trúc so sánh kém nhất với tính từ dài
Noun (subject) + verb + the + least + adj + + noun (object)
Ví dụ:
1. Her ideas were the least practical suggestions.
(Những ý tưởng của cô ấy là những gợi ý kém thực tế nhất.
Như vậy với tính từ dài để tạo thành tính từ so sánh hơn nhất ta thêm most vào trước tính từ đó. Tương tự, để tạo thành tính từ so sánh kém nhất bạn thêm least vào trước tính từ.
2.2.3. Một số lưu ý khi so sánh hơn nhất với tính từ dài
- Một số tính từ dài bạn có thể thêm “-er” hoặc “-est” hoặc sử dụng “more” và “most” để tạo thành tính từ so sánh hơn nhất. Ví dụ
Tính từ | Thêm -est | Thêm Most |
narrow | narrowest | most narrow |
clever | cleverest | most clever |
common | commonest | most common |
cruel | cruelest | most cruel |
gentle | gentlest | most gentle |
pleasant | pleasantest | most pleasant |
polite | politest | most polite |
quiet | quietest | most quiet |
simple | simplest | most simple |
- Một vài tính từ không có dạng so sánh nhất vì nó thường mang tính tuyệt đối. Ví dụ:
perfect (hoàn hảo) | unique (duy nhất) | extreme (cực kỳ) |
supreme (tối cao) | top (cao nhất) | absolute (tuyệt đối) |
matchless (không đối thủ) | prime (căn bản) | full (no, đầy) |
daily (hàng ngày) | empty (trống rỗng) |
3. Cấu trúc câu so sánh nhất của trạng từ
Công thức tổng quát của câu so sánh nhất với trạng từ như sau:
Chủ ngữ (danh từ) + to be + the + trạng từ so sánh nhất
Tuy nhiên, tùy vào tính từ sử dụng là trạng từ dài hay ngắn mà người học sẽ áp dụng công thức khác nhau.
3.1. So sánh nhất với trạng từ ngắn
Trạng từ ngắn là những trạng từ chỉ có 1 âm tiết, công thức so sánh nhất của trạng từ ngắn như sau:
Chủ ngữ (danh từ) + to be + the + trạng từ + est + danh từ (object)
Để chuyển trạng từ bình thường sang trạng từ so sánh nhất, người học cũng thêm “est” vào sau trạng từ.
Ví dụ:
1. Leopard is the fastest animal
(Báo đốm là loài động vật nhanh nhất)
2. This is the hardest math problem
(Đây là bài toán khó nhất)
Trạng từ | So sánh nhất |
fast | fastest |
hard | hardest |
high | highest |
late | latest |
long | longest |
low | lowest |
wide | widest |
Nếu trạng từ kết thúc bằng đuôi -y bạn cũng đổi y thành i rồi mới thêm đuôi est.
3.2. So sánh nhất với trạng từ dài
Cấu trúc câu so sánh nhất với trạng từ dài như sau:
Chủ ngữ (danh từ) + to be + the + most/least + trạng từ
Để chuyển từ trạng từ dài có 2 âm tiết trở lên sang trạng từ so sánh nhất, người học thêm “most/least” vào trước trạng từ. Ví dụ:
Tính từ | Trạng từ | So sánh nhất |
careful | carefully | most/least carefully |
efficient | efficiently | most/least efficiently |
happy | happily | most/least happily |
horrible | horribly | most/least horribly |
recent | recently | most/least recently |
sad | sadly | most/least sadly |
strange | strangely | most/least strangely |
Có một số trạng từ bất quy tắc bạn cần nhớ khi so sánh nhất
Trạng từ bất quy tắc | So sánh nhất |
badly | worst |
far | farthest/furthest |
little | least |
well | best |
Ví dụ: Sue is the best girl I’ve ever met (Sue là cô gái tốt nhất tôi từng gặp)
4. Các trường hợp sử dụng câu so sánh nhất trong tiếng Anh
- Trong trường hợp bình thường khi sử dụng câu so sánh nhất , ‘the’ sẽ thường đi kèm ở phía trước bởi vì chỉ có một người hoặc một vật là có tính chất này mà ta đang đề cập tới.
Ví dụ khi giáo viên hỏi:
Who’s the tallest pupil in our class? I really need your help in the library.
(Ai là học sinh cao nhất trong lớp chúng ta? Tôi thực sự cần sự giúp đỡ của bạn ở trong thư viện.)
I am the tallest boy in my class. How may I help?
(Em là chàng trai cao nhất lớp. Em có thể giúp gì?)
- Trong trường hợp khi một vật hoặc người thuộc sở hữu (đối với những trường hợp chúng ta thường nói đến sự ‘sở hữu’), ‘the’ sẽ được thay bằng các đại từ sở hữu (my, your, his, her, ect).
Ví dụ:
Who is your best friend?
Anna is my best friend. She’s my most intelligent friend that I know.
(Anna là bạn thân nhất của tôi. Cô ấy là người bạn thông minh nhất mà tôi biết)
- Lược bỏ ‘the’ – khi ở cuối mệnh đề đó là một tính từ so sánh nhất mà không phải là danh từ, chúng ta có thể giữ lại hoặc bỏ ‘the’ đi mà không gây ảnh hưởng về nghĩa.
Ví dụ:
Thank you for helping me. You’re (the) best. (Cảm ơn đã giúp đỡ tôi. Bạn là nhất)
I am (the) slowest when making orders at a cinema
5. Bài tập về so sánh nhất trong tiếng Anh
Bài tập về so sánh nhất trong tiếng Anh rất hay gặp trong các bài thi. Vì vậy với những bạn học IELTS cần ôn luyện kỹ kiến thức ngữ pháp này. Cùng luyện tập bài tập về so sánh nhất trong tiếng Anh với bài viết dưới đây nhé!
Chuyển các tính từ bên dưới sang loại so sánh nhất.
1. Emily is ……………………. (intelligent) pupil in my school
2. Russia is ……………………. (large) country in the world.
3. My mother is ……………………. (busy) person in my family.
4. Mr. Anderson is ……………………. (strict) teacher in our class
5. Susan and David are ……………………. (hard-working) employees in this whole area.
6. My friend Tony is ……………………. (helpful) person that I know.
7. That accountant is ……………………. (careful) person that I have ever worked with.
8. They are ……………………. (talented) singers that I have ever known.
9. This shirt is ……………………. (expensive) fashion thing that I have ever bought.
10. This village is ……………………. (peaceful) place that I have never been to.
Đáp án:
1. the most intelligent
2. the largest
3. the busiest
4. the strictest
5. the most hard-working
6. the most helpful
7. the most careful
8. the most talented
9. the most expensive
10. the most peaceful
Trên đây là tổng hợp kiến thức về câu so sánh nhất trong tiếng Anh mà bạn cần nắm. Hi vọng với thông tin trong bài có thể giúp bạn nắm chắc cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh quan trọng này. Đừng quên đón đọc các bài viết khác tại HocIelts24h để học tiếng Anh thật hiệu quả nhé!