Trong tiếng Anh các phrasal verb with take được sử dụng khá phổ biến trong cả văn nói và văn viết. Take mang nghĩa cơ bản là mang đi, lấy đi, đưa đi nhưng khi kết hợp với các trạng từ, giới từ sẽ tạo thành những cụm động từ có ý nghĩa riêng biệt. Với bài viết hôm nay Hocielts24h sẽ gửi tới bạn top 10 Phrasal Verb với Take giúp bạn nâng cao vốn từ vựng và vận dụng chúng một cách dễ dàng hơn nhé!
Tầm quan trọng của học Phrasal Verb
Nếu các bạn là người đam mê Tiếng Anh hẳn các bạn đều biết đến phương pháp học Tiếng Anh qua bài hát là một trong những cách thức học Tiếng Anh vô cùng hiệu quả. Và có một điểm đặc biệt là hầu hết trong các bài hát Tiếng Anh đều có sự xuất hiện của các Phrasal Verb.
Có thể lấy một ví dụ dưới đây trong bài hát “Angelique-O” của ca sĩ người Mỹ Harry Belafonte có đoạn: “Angelique-O, Angelique-O/Your mama got to take you back/Angelique-O, Angelique-O/Give you all the things you lack”. Anh ấy sử dụng cụm động từ take back ở dòng: “Your mama got to take you back”. Trong dòng này, động từ có nghĩa là “chấp nhận hoặc nhận lại ai đó hoặc một cái gì đó.
Chính bởi vậy Cụm động từ chiếm một phần lớn trong tiếng Anh nói và viết hàng ngày. Vậy có nghĩa là chúng có thể dễ dàng được tìm thấy trong tin tức, âm nhạc, phim ảnh và rất nhiều nơi khác được sử dụng ngôn ngữ của người bản xứ. Việc nắm được các cụm Phrasal Verb với Take thông dụng và cách sử dụng sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh hiệu quả.
Top 10 Phrasal Verb with take được sử dụng phổ biến nhất
Phrasal verb với take | Phát âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Take after | nhìn giống( giống) với ai đó, đặc biệt dùng cho việc giống với bố mẹ hoặc với thành viên gia đình. | Everyone tells me that I take after my uncle. But, I really don’t think we are that much alike.(Mọi người nói với tôi rằng tôi giống chú. Nhưng, tôi thực sự không nghĩ chúng tôi giống nhau đến thế) | |
Take away | /teɪk əˈweɪ/ | lấy đi, làm mất đi | The thief has already taken the bicycle away. (Tên trộm đã lấy mất cái xe đạp đi rồi)I’d like a hotdog to take away, please. (Cho tôi một chiếc xúc xích mang đi nhé.) |
Take back | /teɪk bæk/ | trả lại, rủ lại | Is it too small? Take it back and get a refund.(Nó có quá nhỏ không? Đem trả lại và lấy tiền về đi) |
Take over | /teɪk ˈoʊvər/ | trở nên quan trọng hơn hoặc lớn hơn | She took over as leader two weeks ago(Cô ấy bắt đầu đảm nhận vị trí trưởng nhóm từ cách đây hai tuần trước) |
Take up | /teɪk ʌp/ | bắt đầu một công việc, thói quen mới | My brother has recently taken up stamp collecting as a hobby (Em trai tôi gần đây đã bắt đầu sở thích sưu tập tem) |
Take off | /teɪk ɔːf/ | cất cánh, cởi bỏ (mũ, quần áo…) | The plane took off 1 hours late( Máy bay cất cánh muộn hơn 1 tiếng) |
Take in | /teɪk ɪn/ | dẫn vào, đưa vào | My teacher took me into class on the first day I went to school(Cô giáo đón tôi vào lớp vào ngày đầu tiên tôi tới trường) |
Take apart | /teɪk əˈpɑːrt/ | tháo rời, tách thành các mảnh nhỏ | He had to take apart the engine in order to repair it(Anh ấy phải tháo dỡ động cơ để sửa chữa nó) |
Take on | /teɪk ɒn/ | cho phép khách lên (tàu, xe) | The bus stopped to take on more passengers Xe buýt dừng lại để đón thêm hành khách |
Take on | /teɪk ɒn/ | nhận người, tuyển dụng | He was taken on as a trainee (Anh ấy đã được nhận làm thực tập sinh) |
Cách để học Phrasal Verb với Take hiệu quả

- Các cụm động từ rất đa dạng và dễ lẫn lộn nên cách học và sử dụng hiệu quả nhất là đặt câu.
- Mỗi tuần bạn hãy lựa khoảng 5-7 cụm động từ để bắt đầu học
- Đặt nhiều câu với Phrasal Verb với Take đã học trong nhiều hoàn cảnh khác nhau để quen với cách sử dụng
- Hãy áp dụng khi làm bài tập hoặc thông qua giao tiếp hằng ngày để dễ nhớ Phrasal Verb with Take hơn.
Trên đây là top 10 Phrasal Verb với Take được sử dụng phổ biến nhất và cách học cụm động từ hiệu quả. Hi vọng với những kiến thức mà Hocielts24h cung cấp có thể giúp người học mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh theo chiều sâu. Theo dõi blog để học thêm nhiều chủ đề tiếng Anh hay mỗi ngày nhé!