Để làm thủ tục đăng ký thi IELTS trước tiên bạn cần điền form đăng ký thi. Với những bạn lần đầu thi IELTS sẽ gặp không ít khó khăn khi điền mẫu form này. Trong bài viết hôm nay Hocielts24h sẽ hướng dẫn điền form đăng ký thi IELTS tại BC và IDP chi tiết nhất. Cùng tham khảo ngay nhé!
I. Form đăng ký thi IELTS được cấp bởi tổ chức nào?
Với những lợi ích của việc học IELTS mang lại mà chứng chỉ IELTS ngày càng trở nên phổ biến, trung bình hàng năm có khoảng 2 – 3 triệu thí sinh tại Việt Nam tham gia các kỳ thi IELTS. Tuy nhiên, ở Việt Nam hiện nay chỉ có hai tổ chức có quyền cấp giấy đăng ký thi IELTS bao gồm Hội đồng Anh (British Council) và Tổ chức giáo dục quốc tế IDP.
Vì vậy nếu bạn muốn đăng ký dự thi IELTS, bạn cần điền form đăng ký thi IELTS của một trong hai tổ chức này và cũng chỉ có hai tổ chức này mới có thẩm quyền công nhận tính xác thực của những thông tin trên tờ phiếu đăng ký dự thi của bạn.
Bất cứ form đăng ký thi IELTS nào không phải do British Council hoặc IDP cấp thì đều sẽ không có giá trị. Hiện tại cả British Council và IDP đều cho phép thí sinh đăng ký thi IELTS trực tuyến trên website của tổ chức hoặc đăng ký trực tiếp tại các địa điểm thi. Với mỗi hình thức đăng ký sẽ có cách điền form đăng ký thi IELTS khác nhau. Vậy nên bạn hãy lựa chọn hình thức đăng ký phù hợp với mình nhất nhé.
Dưới đây Hocielts24h sẽ hướng dẫn điền form đăng ký thi IELTS tại BC và IDP chi tiết nhất mà bạn có thể tham khảo và điền form sao cho chuẩn nhất!
II. Hướng dẫn điền form đăng ký thi IELTS chi tiết từ A-Z
Về cơ bản cả British Council và IDP đều sử dụng chung một mẫu form đăng ký thi IELTS. Bạn cần điền thông tin thật cẩn thận vào đơn đăng ký dự thi IELTS bởi những thông tin này sẽ hiển thị trên chứng chỉ IELTS mà bạn nhận được.
Dưới đây Học IELTS 24H sẽ hướng dẫn điền form đăng ký thi IELTS chi tiết nhất để bạn có thể tham khảo. Hãy thực hiện theo chỉ dẫn dưới đây để không mất thời gian điền nhiều lần nhé.
Một lưu ý quan trọng mà bạn cần nhớ đó là hãy viết in hoa tất cả thông tin bạn điền vào form đăng ký và đảm bảo rằng những thông tin này trùng khớp với CCCD/CMND hay Hộ chiếu của bạn. Hướng dẫn điền form đăng ký thi IELTS chi tiết:
Mục 1: Đầu tiên mà phần Preferred date. Ở phần này bạn cần điền một ngày thi chính thức và một ngày thi thay thế. Bạn có thể xem trước lịch thi trên trang web của British Council hay IDP để lựa chọn lịch thi phù hợp. Thứ tự điền sẽ là: ngày – tháng – năm.
Mục 2: Tại mục 2 Test city Location này bạn sẽ cần điền tên thành phố nơi bạn đăng ký làm bài thi IELTS. Ví dụ: HAI PHONG hoặc DA NANG.
Mục 3, 4 & 5: Hướng dẫn điền form đăng ký thi IELTS mục 2,4,5. Các mục này yêu cầu thí sinh điền họ, tên và chức danh.
- Last name (family name/surname): Thí sinh điền họ viết hoa, không dấu. Ví: NGUYEN, LAI,…
- Title (Dr/Mr/Mrs/Miss/Ms): Ở dòng này các bạn chọn title phù hợp với bản thân dựa theo giới tính và tình trạng hôn nhân nhé.
- First (given) name(s): Bạn cần điền tên của mình phải giống với tên trên CMND/CCCD hay hộ chiếu của bạn
Mục 6: Which IELTS test module are you taking? Bạn chỉ cần đánh dấu vào ô IELTS Academic hoặc IELTS General Training để chọn hình thức thi.
Mục 7 – 11: Ở các mục này, bạn cần điền các thông tin cá nhân bao gồm địa chỉ, số điện thoại liên hệ, địa chỉ email, ngày tháng năm sinh và giới tính một cách đầy đủ
- Address (địa chỉ): Bạn điền vào đây địa chỉ mà bạn muốn được gửi kết quả thi IELTS về tại nhà (có thể là địa chỉ nhà hoặc công ty bạn làm việc).
- Telephone (số điện thoại): Bạn điền số điện thoại bàn hoặc số điện thoại di động vào mục Mobile number.
- Email: Điền Email cá nhân của bạn để nhận thông báo.
- Date of birth (ngày-tháng-năm sinh): Điền thông tin ngày sinh của bạn theo form ngày – tháng – năm. Ví dụ: 13-03-1998
- Gender (giới tính): Khoanh tròn vào giới tính của bạn. F (female): Nữ – M (male): Nam
Mục 12: Đây là mục cực kỳ quan trọng, loại giấy tờ chứng minh thân phận mà bạn chọn ở mục này sẽ là giấy tờ hợp lệ duy nhất được chấp nhận vào ngày thi. Vì vậy hãy thật cẩn thận khi điền số CCCD hay hộ chiếu. Hãy đánh dấu tích vào một trong hai ô National Identity card (Căn cước công dân) hoặc Passport (Hộ chiếu).
Từ mục 13 đến 16 bạn cần nhập chính xác mã code (ở trang ii-iv trong form đăng ký), tên đất nước và ngôn ngữ chính của bạn, mã nghề nghiệp,… Hãy tra cứu thật kỹ và điền đúng thông tin. Sau khi điền xong hãy kiểm tra kỹ lại một lần nữa những thông tin bạn điền trong form để đảm bảo độ chính xác bởi những thông tin này sẽ được hiển thị trên bảng điểm IELTS của bạn.
Mục 13: Country of nationality(code): Nhập code quốc gia của bạn đang định cư và làm việc, học tập. Ví dụ: Nếu bạn đang sống tại Việt Nam, mã code quốc gia của bạn sẽ là 214
Mục 14: First language(code) bạn nhập mã code ngôn ngữ chính của bạn. Ví dụ: Nếu ngôn ngữ chính của bạn là tiếng Việt thì hãy nhập 128 vào mục này.
Mục 15: Occupation sector và Occupation level – Mục này yêu cầu bạn nhập mã số lĩnh vực bạn đang làm việc và trình độ tương ứng. Nếu chưa nắm được bạn có thể vào trang ii-iv để tìm thông tin mã số chính xác. Nếu không thấy mã số bạn hãy ghi rõ đó là nghề nghiệp, trình độ vào ô if other, please specify ngay bên cạnh. Ví dụ: Nếu bạn đang làm việc ở lĩnh vực Health and Social service và trình độ là Employee (Senior Level) vậy hãy nhập 09 vào ô Section và nhập 3 vào ô Level.
Mục 16: Why are you taking the test? – Điền mã số code được liệt kê ở mục ii-iv trong form đăng ký về lý do tại sao bạn dự thi IELTS.
Mục 17: Which country are you applying to/intending to go to? – Hãy đánh dấu vào ô trống trước quốc gia mà bạn muốn định cư hoặc du học. Bạn có thể lựa chọn các quốc gia đã có sẵn trong danh sách ví dụ như Canada, Mỹ, New Zealand, Úc, … hoặc tự điền tên quốc gia vào ô trống trong mục này.
Mục 18: Where are you currently studying English (if applicable)? – Mục này không bắt buộc. Bạn có thể điền tên nơi bạn đang theo học tiếng Anh.
Mục 19: What level of education have you completed? (tick one box only): Chỉ tick vào 1 ô thể hiện trình độ học vấn của bạn hiện tại.
Mục 20: How many years have you been studying English? (tick one box only): Bạn tick vào 1 ô phản ánh số năm bạn theo học Tiếng Anh.
Mục 21: Đây là mục dành riêng cho những bạn có khiếm khuyết về thể chất và cần sự trợ giúp đặc biệt từ hội đồng thi như có vấn đề về thị giác, thính giác,… Nếu bạn không thuộc nhóm đối tượng này, hãy đánh dấu vào ô ‘No’.
➡ Thí sinh có thể tải xuống mẫu đơn đăng ký thi IELTS tại đây.
III. Tải form hủy thi IELTS và đổi ngày thi IELTS
Trong trường hợp thí sinh muốn đổi ngày thi IELTS tại IDP và BC, bạn có thể tham khảo mẫu form đổi ngày thi IELTS dưới đây:
Trên đây hướng dẫn điền form đăng ký thi IELTS chi tiết nhất mà Học IELTS 24H gửi tới bạn. Hi vọng những thông tin trong bài hữu ích với bạn và giúp bạn thuận lợi hơn với cách đăng ký thi IELTS. Chúc bạn đạt được band điểm cao với bài thi IELTS của mình.