GrammarExpect đi với giới từ gì? Cấu trúc, cách dùng, ví dụ...

Expect đi với giới từ gì? Cấu trúc, cách dùng, ví dụ minh họa

Expect là một động từ rất quen thuộc trong tiếng Anh thường xuyên được sử dụng trong giao tiếp và trong văn viết. Có một thắc mắc mà không ít bạn học gặp phải đó là expect đi với giới từ gì? Thực tế expect không đi cùng với giới từ. Cùng tìm hiểu chi tiết về cấu trúc cũng như cách dùng từ expect sao cho chính xác nhất nhé!

I. Expect là gì?

Trước khi trả lời câu hỏi expect đi với giới từ gì thì hãy cùng khám phá về nghĩa của từ vựng này trước nhé.

Theo từ điển Cambridge, expect /ɪkˈspekt/ là một động từ mang ý nghĩa “to think or believe something will happen, or someone will arrive” (Tạm dịch: nghĩ hoặc tin rằng điều gì đó sẽ xảy ra hoặc ai đó sẽ đến). hay hiểu đơn giản expect có nghĩa là mong đợi, dự đoán, tin rằng một điều gì đó sẽ xảy ra trong tương lai. 

Ví dụ:

  • The company is expecting more applicants to apply for this job. (Công ty đang mong đợi nhiều ứng viên ứng tuyển cho công việc này.)
  • I expect to see my best friend again. (Tôi mong đợi được gặp lại người bạn thân của mình.)

Expect là gì? Expect đi với giới từ gì

Ngoài ra expect cũng được sử dụng với nét nghĩa “to think that someone should behave in a particular way or do a particular thing” để mô tả sự kỳ vọng hoặc nghĩ rằng ai đó nên cư xử theo một cách cụ thể hoặc làm một việc cụ thể nào đó.

Ví dụ:

  • Teachers expect hard work from their students. (Giáo viên mong đợi sự chăm chỉ từ học sinh của mình.)
  • The company expects positive feedback from customers. (Công ty mong đợi phản hồi tích cực từ phía khách hàng.)

Word family của expect

Ngoài ra để sử dụng từ expect một cách linh hoạt bạn có thể tham khảo gia đình từ của từ vựng này với bảng dưới đây:

Từ vựng Phát âm Ý nghĩa Ví dụ
Expectation (n) /ˌekspekˈteɪʃən/ Sự mong đợi, kỳ vọng. The success of the project has met all our expectations.

(Thành công của dự án đã đáp ứng mọi mong đợi của chúng tôi.)

Expectable (adj) /ɪkˈspek.tə.bəl/ Đáng mong chờ. The expectable return for the investor is likely to change shortly.

(Lợi nhuận kỳ vọng cho nhà đầu tư có thể sẽ sớm thay đổi.)

expectably (adv) /ɪkˈspek.tə.bli/ Theo cách đáng mong đợi. You need to think about options that can bring better results expectably better.

(Bạn cần suy nghĩ về những phương án có thể mang lại kết quả tốt hơn như mong đợi.)

II. Expect đi với giới từ gì?

Động từ expect đi với giới từ gì là thắc mắc của nhiều bạn học. Sau khi tìm hiểu về định nghĩa và xét một vài ví dụ bạn có thể thể thấy expect không đi cùng với giới từ trong tiếng Anh mà thường đi theo sau nó sẽ là Expect + to-V.

Ví dụ:

  • I didn’t expect to be able to meet Lisa here. (Tôi không ngờ rằng có thể gặp Lisa ở đây.)
  • The plane is expected to drop its wings to Noi Bai within another hour. (Chiếc máy bay dự kiến sẽ hạ cánh xuống Nội Bài trong vòng một giờ nữa.)
  • Electricity prices are expected to rise next month. Giá điện dự kiến sẽ tăng trong tháng tới.)

III. Cấu trúc expect trong tiếng Anh

Ngoài đi với to V thì động từ expect còn được sử dụng trong các công thức dưới đây. Cùng tham khảo để nắm được cách dùng thật chính xác nhé!

1. Cấu trúc expect được sử dụng với nghĩa tương tự như “think” hoặc “suppose” 

Cấu trúc này sẽ được sử dụng với ý nghĩa tương đương với think (nghĩ) hay suppose (giả sử) thường được dùng để thể hiện người nói nghĩ điều này sẽ xảy ra hoặc nên xảy ra. Bạn cần lưu ý khi sử dụng expect với nghĩa này thì chúng ta sẽ không sử dụng nó với các thì tiếp diễn. 

Ví dụ:

  • The kids are asleep, I expect that. (Bọn trẻ ngủ rồi, tôi nghĩ thế.)
  • Anna must have finished all her homework. I expect so. (Anna chắc đã hoàn thành tất cả bài tập rồi. Tôi nghĩ là vậy.)

2. Cấu trúc để thể hiện chúng ta tin điều gì đó xảy ra.

Với ý nghĩa này expect thường được sử dụng trong 3 cấu trúc câu sau:

Cấu trúc expect 1:

S+ expect + O

Ví dụ:

  • They are expecting the birth of their child. (Họ đang mong chờ đứa con chào đời.)
  • Julia expects the results of the IELTS test. (Julia mong đợi kết quả của bài thi IELTS.)

Expect là gì? Cấu trúc expect 1

Cấu trúc expect 2:

S+ expect + to-V

Ví dụ:

  • Marry expects to have a good job after graduation. (Marry kỳ vọng sẽ có một công việc tốt sau khi ra trường.)
  • My friends expect to see my new car tomorrow. (Bạn bè của tôi mong đợi được nhìn thấy chiếc xe mới của tôi vào ngày mai.)

Expect là gì? Cấu trúc expect 2

Cấu trúc expect 3:

S + expect + that + S + V

Ví dụ:

  • I expect Tim will return my books on time. (Tôi hy vọng rằng Tim sẽ trả sách của tôi đúng hạn.)
  • John expected that his girlfriend would come back to find him. (John mong chờ rằng bạn gái sẽ quay lại tìm anh ấy.)

Expect là gì? Cấu trúc expect 3

Cấu trúc expect 4:

S + expect + object + to V

Ví dụ:

  • The manager expected my team to do better on this project. (Người quản lý mong muốn nhóm của tôi sẽ làm tốt hơn dự án này.)
  • Peter expects his boss to talk about the raise. (Peter mong đợi sếp của anh ấy nói về việc tăng lương.)

Expect là gì? Cấu trúc expect 4

Cấu trúc expect 5:

S + expect + something from + somebody/something

Ví dụ:

  • Employees expect that there will be active support from the company in the near future. (Người lao động mong đợi rằng sẽ có sự hỗ trợ tích cực từ công ty trong thời gian tới.)
  • Anna expects  sympathy from her parents. (Anna mong nhận được sự thông cảm từ cha mẹ cô ấy.)

Expect là gì? Cấu trúc expect 5

Tham khảo:

IV. Các từ đồng nghĩa với expect trong tiếng Anh

1. Từ đồng nghĩa

Cùng tham khảo một số từ đồng nghĩa với expect trong tiếng Anh để sử dụng linh hoạt trong giao tiếp và trong văn viết nhé!

Từ đồng nghĩa Ý nghĩa Ví dụ
await Chờ đợi Mina is anxiously awaiting her test results.

(Mina đang hồi hộp chờ đợi kết quả xét nghiệm của mình.)

forecast Dự báo. Economic experts give gloomy economic forecasts in the near future.

(Các chuyên gia kinh tế đưa ra dự báo kinh tế ảm đạm trong thời gian tới.)

predict Dự đoán The storm is predicted to make landfall on the island tonight.

(Cơn bão được dự đoán sẽ đổ bộ vào hòn đảo vào đêm nay.)

hope Hy vọng. I hope that Vietnam’s women’s football team will win the championship.

(Tôi hy vọng rằng đội bóng đá nữ của Việt Nam sẽ giành chức vô địch.)

suppose Giả định, cho rằng điều gì đó có thể đúng. It was widely supposed that the mayor would be forced to resign.

(Người ta cho rằng thị trưởng sẽ bị buộc phải từ chức.)

think Nghĩ I don’t think Peter will fail the test.

(Tôi không nghĩ Peter sẽ trượt bài thi.)

Look forward to Mong đợi. We are really looking forward to our holiday.

(Chúng tôi thực sự mong chờ kỳ nghỉ của mình.)

2. Phân biệt cách dùng expert, hope và look forward

Mặc dù mang ý nghĩa tương đương nhau nhưng giữa expect, hope, look forward to vẫn có sự khác biệt trong cách sử dụng và bạn cần nhớ rằng các cấu trúc này không thể thay thế được cho nhau. Cùng phân biệt cách dùng expert, hope và look forward để tránh nhầm lẫn và mất điểm gốc nhé.

Cấu trúc Cách dùng Ví dụ
Cấu trúc hope Cấu trúc hope sẽ sử dụng để bày tỏ mong ước điều gì đó với dự đoán, mong ngóng khả năng cao nó có thể xảy ra. Hope sẽ được vận dụng khi chủ ngữ muốn một điều gì đó xảy ra, nhưng lại không chắc liệu nó có xảy ra hay không. Kate’s parents hope she gets into Law School.

(Bố mẹ Kate hy vọng cô ấy sẽ đỗ vào trường Đại học Luật.)

Cấu trúc expect Được sử dụng khi nói đến sự việc có thể xảy ra hoặc có nhiều khả năng sẽ xảy ra. Expect mang ý nghĩa bạn tin rằng điều gì đó sẽ thành hiện thực, cho dù bạn muốn hay không, cấu trúc này còn được biết đến là cấu trúc trung lập về mặt cảm xúc. I expect we will get some more trouble from her.

(Tôi mong rằng chúng ta sẽ gặp thêm rắc rối nào từ cô ấy.)

Cấu trúc look forward to Được sử dụng để chỉ việc bạn thực sự nghĩ đến một sự kiện trong tương lai bằng sự háo hức và mong đợi. Cấu trúc look forward to chỉ dùng cho các sự kiện thực sự sẽ xảy ra. We had looked forward to that holiday for months.

(Chúng tôi đã mong chờ ngày lễ đó hàng tháng trời.)

V. Luyện tập expect đi với giới từ gì

Để nắm chắc kiến thức về cấu trúc expect, expect đi với giới từ gì và phân biệt với các cấu trúc tương đương thì hãy cùng luyện tập với bài tập dưới đây nhé!

Bài tập: Điền từ thích hợp vào chỗ trống

  1. I ____ Lisa isn’t late.
  2. Scientists _____ they will find a cure for Covid-19
  3. I’m _____ Christmas this year.
  4. Our team _____ to sign six new contracts just this year.
  5. My brother _____ to put weight on when he gave up smoking, but he didn’t.

Đáp án:

  1. hope
  2. expect
  3. looking forward to 
  4. expects
  5. expected

Trên đây là kiến thức về cách dùng từ expect trong tiếng Anh và giúp bạn trả lời cho câu  hỏi expect đi với giới từ gì. Có thể thấy expect không đi cùng với giới từ trong tiếng Anh tuy nhiên bạn cần nắm được những cấu trúc với expect để sử dụng một cách linh hoạt. Tham khảo thêm nhiều chủ điểm ngữ pháp hữu ích khác trên blog Hocielts24h nhé!

Đánh giá bài viết
Thủy Ly
Thủy Ly
Mình là Ly, admin của Học IELTS 24h. Với kinh nghiệm tự học đạt band điểm IELTS 6.5 và vẫn đang trong quá trình ôn luyện để chinh phục band điểm cao hơn. Hy vọng những bài viết được chia sẻ bởi chính kinh nghiệm học của mình sẽ giúp ích cho việc học tiếng Anh của bạn!

Để lại câu trả lời

Vui lòng nhập bình luận của bạn!
Vui lòng nhập tên của bạn tại đây

Bài viết cùng chuyên mục

Topic: Describe a place you would like to visit - IELTS Speaking

Topic: Describe a place you would like to visit – IELTS...

Describe a place you would like to visit là một câu hỏi khá hay thuộc topic Describe a place mà bạn có thể bắt...
Describe a place in a village you visited - IELTS Speaking 2,3

Bài mẫu: Describe a place you visited on vacation – IELTS...

Describe a place you visited on vacation là một câu hỏi thuộc topic Describe a place mà có thể bạn sẽ bắt gặp trong...
Bài mẫu: Describe a place in a village you visited - IELTS Speaking

Bài mẫu: Describe a place in a village you visited –...

Describe a place in a village you visited là một đề bài thuộc chủ đề Describe a place xuất hiện trong phần thi IELTS...
Bài mẫu: Describe a crowded place you have been to - IELTS Speaking

Bài mẫu: Describe a crowded place you have been to –...

Describe a crowded place you have been to là một câu hỏi quen thuộc trong topic describe a place mà bạn có thể bắt...
Bài mẫu: Describe a person you are very close to -IELTS Speaking

Bài mẫu: Describe a person you are very close to –...

Describe a person you are very close to cũng là một đề bài khá hay thuộc topic Describe a person trong phần thi IELTS...
Đề bài, bài mẫu: Describe a polite person you know -IELTS Speaking

Đề bài, bài mẫu: Describe a polite person you know -IELTS...

Describe a polite person you know là một đề bài trong phần thi IELTS Speaking Part 2 thuộc topic Describe a person. Dạng bài...

Lộ Trình học Toàn diện