Phát âm là một phần quan trọng đối với người học Tiếng Anh. Trong bài viết ngày hôm nay hãy cùng với Hocielts24h tìm hiểu tiếp tục chuỗi bài phân biệt các cặp âm trong Tiếng Anh, về phát âm cặp âm /ʊə/ và /əʊ/ nhé!
I. Dấu hiệu nhận biế[td_smart_list_end]t cách phát âm /əʊ/
Trước tiên để có thể học đúng phát âm của các cặp âm trong Tiếng Anh, chúng ta hãy cùng tìm hiểu về dấu hiệu nhận biết của cặp âm trước nhé, trong bài viết này chúng ta hãy cùng tìm hiểu về dấu hiệu nhận biết cách phát âm /əʊ/:
1. “O” được phát âm là /əʊ/ khi đứng cuối một từ
Ví dụ:
go /gəʊ/ | đi |
weary /ˈwɪəri/ | no /nəʊ/ |
ago /əˈgəʊ/ | trước đây |
2.“oa” được phát âm là /əʊ/ trong một từ có một âm tiết tận cùng bằng một hay hai phụ âm
Ví dụ:
soap /səʊp/ | xà phòng |
coast /kəʊst/ | bờ biển |
load /ləʊd/ | vật nặng, gánh nặng |
3. “Ou” được phát âm là /əʊ/
Ví dụ:
mould /məʊld/ | cái khuôn |
shoulder /ˈʃəʊldə(r)/ | vai |
poultry /ˈpəʊltri/ | gia cầm |
4. “Ow” được phát âm là /əʊ/
Ví dụ:
know /nəʊ/ | biết |
slow /sləʊ/ | chậm |
widow /ˈwɪdəʊ/ | bà góa phụ |
II. Dấu hiệu nhận biết cách phát âm /aʊ/
Sau khi tìm hiểu kỹ về cách phát âm /əʊ/ thì chúng ta hãy cùng tìm hiểu thêm về dấu hiệu nhận biết cách phát âm/aʊ/:
1. “Ou” được phát âm là /aʊ/ trong những từ có nhóm “ou” với một hay hai phụ âm
Ví dụ:
around /əˈraʊnd/ | xung quanh, vòng quanh |
county /ˈkaʊnti/ | hạt, tỉnh |
sound /saʊnd/ | âm thanh |
2. “Ow” được phát âm là /aʊ/
Ví dụ:
power /paʊə(r)/ | sức mạnh, quyền lực |
powder /ˈpaʊdə(r)/ | bột, thuốc bột |
crown /kraʊn/ | vương miện |
III. Khẩu hình miệng Phát âm âm /ʊə/

Điều kiện tiên quyết để chúng ta biết cách phát âm Các cặp âm trong Tiếng Anh chuẩn chỉnh là chúng ta phải đọc đúng theo khẩu hình miệng, hãy cùng tìm hiểu về Khẩu hình miệng phát âm /ʊə/ dưới đây:
- Bắt đầu từ âm /ʊ/, sau đó di chuyển về phía âm /ə/.
- Khi bắt đầu với âm /ʊ/, môi hơi tròn, chu ra, đầu lưỡi chạm hàm răng dưới, cuống lưỡi nâng lên. Sau đó thả lỏng lưỡi khi di chuyển sang âm /ə/, miệng hơi mở, môi hơi chu ra phía trước.
Ví dụ:
rural /ˈrʊərəl/ | vùng nông thôn |
during /ˈdjʊərɪŋ/ | trong suốt |
tourist /ˈtʊərɪst/ | khách du lịch |
IV. Khẩu hình miệng phát âm /əʊ/

Tiếp theo là cách sử dụng khẩu hình miệng phát âm/əʊ/
- Bắt đầu từ âm /ə/, di chuyển về phía âm /ʊ/.
- Khi bắt đầu, môi hơi tròn, đầu lưỡi chạm hàm răng dưới, lưỡi và môi thả lỏng. Sau đó dần khép miệng, thu hẹp vòng tròn môi. Kết thúc âm, môi sẽ hơi chu ra.
Ví dụ
boat /bəʊt/ | con thuyền |
home /həʊm/ | nhà |
snow /snəʊ/ | tuyết |
V. Bài tập Phát âm cặp âm /ʊə/ và /əʊ/
Để các bạn có thể ôn luyện các cặp âm Tiếng Anh(cặp âm /ʊə/ và /əʊ/) ngay lập tức thì hãy làm bài tập luyện tập phát âm nhé:
My toes are cold |
Is the window open? |
She phoned me in October. |
We found our gowns downtown. |
Shower the flower for an hour. |
How’s the loud vowel sound? |
Như vậy với những kiến thức về phát âm các cặp âm trong Tiếng Anh: Cặp âm /ʊə/ và /əʊ/, Hocielts24h đã gửi đến bạn đầy đủ thông tin nhằm giúp các bạn ôn luyện phát âm tốt hơn trong quá trình học. Hãy tiếp tục theo dõi bài viết về các cặp âm trong Tiếng Anh tiếp theo nhé