100+ cụm từ tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp hàng ngày

Banner Học IELTS 24H X Prep

Từ vựng đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc học và nâng cao trình độ tiếng Anh và giao tiếp hàng ngày. Việc học từ vựng theo cụm từ cũng là một điều vô cùng cần thiết giúp cho trình độ ngôn ngữ của bạn được đánh giá cao hơn và phù hợp với văn phong và ngôn ngữ nước ngoài hơn. Hôm nay Học IELTS giới thiệu tới bạn bộ 100+ cụm từ tiếng Anh thông dụng theo chủ đề và cách học từ vựng hiệu quả nhất.

1. Cụm từ tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp

Dưới đây mà một số cụm từ tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp hàng ngày mà chắc chắn bạn đã từng gặp hay sử dụng.

Cụm từ tiếng Anh hay Dịch nghĩa
What’s up? Có chuyện gì vậy?
What’s new? Có điều gì mới?
How’s it going? Bạn thế nào rồi?
How are things? Mọi thứ dạo này thế nào?
How’s life? Cuộc sống dạo này thế nào?
Pretty good Khá tốt
Same as always Vẫn giống như mọi khi
Could be better Có thể tốt hơn
Be careful driving Lái xe cẩn thận
Be careful Hãy cẩn thận
Don’t worry Đừng lo
Everyone knows it  Mọi người đều biết điều đó
How are you? Bạn khỏe không?
Hurry! Nhanh lên
I don’t speak vert well Tôi không nói giỏi lắm
Good idea Ý kiến hay
I know Tôi biết
I’ll take it Tôi sẽ mua nó
I need to go home Tôi cần về nhà
I’m coming to pick you up Tôi đang tới đón bạn
I’m going to leave Tôi sắp đi
I’m married Tôi đã có gia đình

2. Cụm từ tiếng Anh thông dụng dùng để chào hỏi

Cụm từ tiếng Anh Dịch nghĩa
Good morning/afternoon/evening Chào buổi sáng / chiều / tối.
How are you? Bạn khỏe chứ?
Nice/good/great to see you Thật tốt / thật tuyệt vời khi gặp bạn.
It was nice to meet you Rất vui được gặp bạn.
See you soon/tomorrow Hẹn gặp lại sớm /ngày mai
Good Luck Chúc may mắn
Làm ơn gọi cho tôi Please call me

3. Cụm từ tiếng Anh thông dụng lĩnh vực du lịch

Cụm từ tiếng Anh thông dụng về lĩnh vực du lịch
Những cụm từ tiếng Anh thông dụng trong du lịch
Cụm từ tiếng Anh Dịch nghĩa
A one way ticket Vé một chiều
A round trip ticket Vé khứ hồi
About 300 kilometers Khoảng 300 cây số
I’d like to make a reservation Tôi muốn đặt trước
I’d like to make a phone call Tôi muốn gọi điện thoại
I’m going home in three days Tôi sẽ đi về nhà trong vòng 3 ngày
Are you going to help her? Bạn có giúp cô ấy không?
At what time? Lúc mấy giờ?
Go straight ahead Đi thẳng về phía trước
Have you arrived? Bạn đến chưa?
Have you been to New York? Bạn tới New York lần nào chưa?
How do I get there? Làm sao tôi tới đó?
How do I get to No.9 Street? Làm thế nào để tới đường số 9?
How long does it take by bus? Đi bằng xe buýt mất bao lâu?
How long is the flight? Chuyến bay bao lâu?
May I ask you some questions? Tôi có thể hỏi bạn một vài câu hỏi không?
Have you been to London? Bạn từng tới London chưa?
I’m coming right now. Tới ngay

4. Cụm từ tiếng Anh thông dụng tiền bạc, con số

Cụm từ tiếng Anh thông dụng tiền bạc, con số
Cụm từ tiếng Anh thông dụng tiền bạc, con số
Cụm từ tiếng Anh Dịch nghĩa
How much does it cost? Nó có giá bao nhiêu vậy?
Do you have anything cheaper? Bạn có đồ nào rẻ hơn không?
Do you take credit cards? Bạn có nhận thanh toán qua thẻ tín dụng không?
Sorry, we only accept Cash Xin lỗi,  chúng tôi chỉ chấp nhận tiền mặt.
How are you paying? Bạn trả bằng gì?
How much do I owe you? Mình nợ bạn bao nhiêu?
How much does this cost? Giá bao nhiêu?
It’s half past 11. Bây giờ là 11 giờ rưỡi
It’s less than 5 dollars. Ít hơn 5 đô
It’s more than 5 dollars. Nó hơn 5 đô
How much is it to go to Dalat? Tới Đà Lạt giá bao nhiêu?
How much money do you make? Bạn kiếm bao nhiêu tiền?
How much does it cost per day? Giá bao nhiêu một ngày?

5. Cụm từ tiếng Anh thông dụng về địa điểm

Cụm từ tiếng Anh thông dụng Dịch nghĩa
I was in the library. Tôi đã ở thư viện
I’d like a single room. Tôi muốn một phòng đơn
It’s near the Supermarket. Nó ở gần siêu thị
It’s on 7th street. Nó nằm trên đường số 7
More than 200 miles. Hơn 200 dặm
My house is close to the bank. Nhà tôi gần ngân hàng
Near the bank. Gần ngân hàng
On the left. Bên trái
On the right. Bên phải
On the second floor. Trên tầng hai
Outside the hotel. Ở ngoài khách sạn
Over here. Ở đâu
Over there. Đằng kia
The book is next to the table. Quyển sách nằm ở cạnh cái bàn

6. Cụm từ tiếng Anh thông dụng về điện thoại – thư từ – internet

Cụm từ tiếng Anh Dịch nghĩa
Could I ask who’s calling, please? Vui lòng cho hỏi ai đang gọi vậy?
How may I help you? Tôi có thể giúp gì cho bạn?
Thanks for calling Cảm ơn đã gọi
I’m calling to clarify… Tôi đang kêu gọi làm rõ…
I’d like to leave her a message. Tôi muốn để lại cho cô ấy một tin nhắn.
When is a good time to call? Thời điểm tốt để gọi là khi nào?
[Company name], Lyly speaking. [Tên công ty], Lyly đang trả lời.
May I (please) speak to Mr. John? Tôi có thể (xin vui lòng) nói chuyện với ông John?
I’m calling to ask about ….. Tôi đang gọi để hỏi về …..
Could you tell me …..? Bạn có thể nói cho tôi chứ …..?
I’d like to send a fax Tôi muốn gửi fax
I’d like to send this to England Tôi muốn gửi cái này đi Anh
My cell phone doesn’t work Điện thoại di động của tôi bị hỏng
What is the area code? Mã vùng là bao nhiêu?
Please take off your shoes Làm ơn cởi giày ra
Sorry, I think I have the wrong number Xin lỗi, tôi nghĩ tôi gọi nhầm số

7. Cụm từ tiếng Anh thông dụng về thời gian

Cụm từ tiếng Anh thông dụng Dịch nghĩa
11 days ago Cách đây 11 ngày
2 hours 2 tiếng
A long time ago Cách nay đã lâu
All day Suốt ngày
Are they coming this evening? Tối nay họ có tới không?
Are you comfortable? Bạn có thoải mái không
As soon as possible Càng sớm càng tốt
At 3 o’clock in the afternoon Vào lúc 3 giờ chiều
At 5th street Tại đường số 5
Have you been waiting long? Bạn đợi đã lâu chưa?
She’ll be back in 30 minutes Cô ấy sẽ quay lại trong vòng 30 phút nữa
Her family is coming tomorrow. Gia đình cô ấy sẽ đến vào ngày mai
How about Sunday? Chủ nhật thì sao?
How long are you going to stay in Cat Ba? Bạn sẽ ở Cát Bà trong bao lâu?
How long will it take? Sẽ mất bao lâu?
The whole day Cả ngày
There’s plenty of time Có nhiều thời gian

Tham khảo thêm: 100+ cụm từ tiếng Anh hay về tình yêu, tình bạn, cuộc sống

    Bài viết trên đây Hocielts24h đã giới thiệu cho các bạn các cụm từ Tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp giúp các bạn có thêm một nguồn từ vựng để có thể sử dụng trong các bài kiểm tra Tiếng Anh và ăn điểm cao và những cách học cụm từ tiếng Anh hiệu quả hơn. Chúc các bạn có thể áp dụng được thật tốt những kiến thức này vào trong thi cử và trong giao tiếp hằng ngày! 

    5/5 - (1 bình chọn)
    Banner Học IELTS 24H X Prep 2
    Thủy Ly
    Thủy Ly
    Mình là Ly, admin của Học IELTS 24h. Với kinh nghiệm tự học đạt band điểm IELTS 6.5 và vẫn đang trong quá trình ôn luyện để chinh phục band điểm cao hơn. Hy vọng những bài viết được chia sẻ bởi chính kinh nghiệm học của mình sẽ giúp ích cho việc học tiếng Anh của bạn!

    Để lại câu trả lời

    Vui lòng nhập bình luận của bạn!
    Vui lòng nhập tên của bạn tại đây

    Bài viết cùng chuyên mục

    Bài này sẽ nằm ở trong nhiều category

    1. Size Button Mỗi Style có 3 size khác nhau. Small, Normal, Large. Ví dụ với style default Small Click Here Normal Click Here Large Click Here   2. Style Button Default Click Here Round Click Here Outlined Click...
    Topic: Describe a place you would like to visit - IELTS Speaking

    Topic: Describe a place you would like to visit – IELTS...

    Describe a place you would like to visit là một câu hỏi khá hay thuộc topic Describe a place mà bạn có thể bắt...
    Describe a place in a village you visited - IELTS Speaking 2,3

    Bài mẫu: Describe a place you visited on vacation – IELTS...

    Describe a place you visited on vacation là một câu hỏi thuộc topic Describe a place mà có thể bạn sẽ bắt gặp trong...
    Bài mẫu: Describe a place in a village you visited - IELTS Speaking

    Bài mẫu: Describe a place in a village you visited –...

    Describe a place in a village you visited là một đề bài thuộc chủ đề Describe a place xuất hiện trong phần thi IELTS...
    Bài mẫu: Describe a crowded place you have been to - IELTS Speaking

    Bài mẫu: Describe a crowded place you have been to –...

    Describe a crowded place you have been to là một câu hỏi quen thuộc trong topic describe a place mà bạn có thể bắt...
    Bài mẫu: Describe a person you are very close to -IELTS Speaking

    Bài mẫu: Describe a person you are very close to –...

    Describe a person you are very close to cũng là một đề bài khá hay thuộc topic Describe a person trong phần thi IELTS...

    Lộ Trình học Toàn diện