Từ vựng đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc học và nâng cao trình độ tiếng Anh và giao tiếp hàng ngày. Việc học từ vựng theo cụm từ cũng là một điều vô cùng cần thiết giúp cho trình độ ngôn ngữ của bạn được đánh giá cao hơn và phù hợp với văn phong và ngôn ngữ nước ngoài hơn. Hôm nay Học IELTS giới thiệu tới bạn bộ 100+ cụm từ tiếng Anh thông dụng theo chủ đề và cách học từ vựng hiệu quả nhất.
1. Cụm từ tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp
Dưới đây mà một số cụm từ tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp hàng ngày mà chắc chắn bạn đã từng gặp hay sử dụng.
Cụm từ tiếng Anh hay
Dịch nghĩa
What’s up?
Có chuyện gì vậy?
What’s new?
Có điều gì mới?
How’s it going?
Bạn thế nào rồi?
How are things?
Mọi thứ dạo này thế nào?
How’s life?
Cuộc sống dạo này thế nào?
Pretty good
Khá tốt
Same as always
Vẫn giống như mọi khi
Could be better
Có thể tốt hơn
Be careful driving
Lái xe cẩn thận
Be careful
Hãy cẩn thận
Don’t worry
Đừng lo
Everyone knows it
Mọi người đều biết điều đó
How are you?
Bạn khỏe không?
Hurry!
Nhanh lên
I don’t speak vert well
Tôi không nói giỏi lắm
Good idea
Ý kiến hay
I know
Tôi biết
I’ll take it
Tôi sẽ mua nó
I need to go home
Tôi cần về nhà
I’m coming to pick you up
Tôi đang tới đón bạn
I’m going to leave
Tôi sắp đi
I’m married
Tôi đã có gia đình
2. Cụm từ tiếng Anh thông dụng dùng để chào hỏi
Cụm từ tiếng Anh
Dịch nghĩa
Good morning/afternoon/evening
Chào buổi sáng / chiều / tối.
How are you?
Bạn khỏe chứ?
Nice/good/great to see you
Thật tốt / thật tuyệt vời khi gặp bạn.
It was nice to meet you
Rất vui được gặp bạn.
See you soon/tomorrow
Hẹn gặp lại sớm /ngày mai
Good Luck
Chúc may mắn
Làm ơn gọi cho tôi
Please call me
3. Cụm từ tiếng Anh thông dụng lĩnh vực du lịch
Những cụm từ tiếng Anh thông dụng trong du lịch
Cụm từ tiếng Anh
Dịch nghĩa
A one way ticket
Vé một chiều
A round trip ticket
Vé khứ hồi
About 300 kilometers
Khoảng 300 cây số
I’d like to make a reservation
Tôi muốn đặt trước
I’d like to make a phone call
Tôi muốn gọi điện thoại
I’m going home in three days
Tôi sẽ đi về nhà trong vòng 3 ngày
Are you going to help her?
Bạn có giúp cô ấy không?
At what time?
Lúc mấy giờ?
Go straight ahead
Đi thẳng về phía trước
Have you arrived?
Bạn đến chưa?
Have you been to New York?
Bạn tới New York lần nào chưa?
How do I get there?
Làm sao tôi tới đó?
How do I get to No.9 Street?
Làm thế nào để tới đường số 9?
How long does it take by bus?
Đi bằng xe buýt mất bao lâu?
How long is the flight?
Chuyến bay bao lâu?
May I ask you some questions?
Tôi có thể hỏi bạn một vài câu hỏi không?
Have you been to London?
Bạn từng tới London chưa?
I’m coming right now.
Tới ngay
4. Cụm từ tiếng Anh thông dụng tiền bạc, con số
Cụm từ tiếng Anh thông dụng tiền bạc, con số
Cụm từ tiếng Anh
Dịch nghĩa
How much does it cost?
Nó có giá bao nhiêu vậy?
Do you have anything cheaper?
Bạn có đồ nào rẻ hơn không?
Do you take credit cards?
Bạn có nhận thanh toán qua thẻ tín dụng không?
Sorry, we only accept Cash
Xin lỗi, chúng tôi chỉ chấp nhận tiền mặt.
How are you paying?
Bạn trả bằng gì?
How much do I owe you?
Mình nợ bạn bao nhiêu?
How much does this cost?
Giá bao nhiêu?
It’s half past 11.
Bây giờ là 11 giờ rưỡi
It’s less than 5 dollars.
Ít hơn 5 đô
It’s more than 5 dollars.
Nó hơn 5 đô
How much is it to go to Dalat?
Tới Đà Lạt giá bao nhiêu?
How much money do you make?
Bạn kiếm bao nhiêu tiền?
How much does it cost per day?
Giá bao nhiêu một ngày?
5. Cụm từ tiếng Anh thông dụng về địa điểm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
Dịch nghĩa
I was in the library.
Tôi đã ở thư viện
I’d like a single room.
Tôi muốn một phòng đơn
It’s near the Supermarket.
Nó ở gần siêu thị
It’s on 7th street.
Nó nằm trên đường số 7
More than 200 miles.
Hơn 200 dặm
My house is close to the bank.
Nhà tôi gần ngân hàng
Near the bank.
Gần ngân hàng
On the left.
Bên trái
On the right.
Bên phải
On the second floor.
Trên tầng hai
Outside the hotel.
Ở ngoài khách sạn
Over here.
Ở đâu
Over there.
Đằng kia
The book is next to the table.
Quyển sách nằm ở cạnh cái bàn
6. Cụm từ tiếng Anh thông dụng về điện thoại – thư từ – internet
Cụm từ tiếng Anh
Dịch nghĩa
Could I ask who’s calling, please?
Vui lòng cho hỏi ai đang gọi vậy?
How may I help you?
Tôi có thể giúp gì cho bạn?
Thanks for calling
Cảm ơn đã gọi
I’m calling to clarify…
Tôi đang kêu gọi làm rõ…
I’d like to leave her a message.
Tôi muốn để lại cho cô ấy một tin nhắn.
When is a good time to call?
Thời điểm tốt để gọi là khi nào?
[Company name], Lyly speaking.
[Tên công ty], Lyly đang trả lời.
May I (please) speak to Mr. John?
Tôi có thể (xin vui lòng) nói chuyện với ông John?
Bài viết trên đây Hocielts24h đã giới thiệu cho các bạn các cụm từ Tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp giúp các bạn có thêm một nguồn từ vựng để có thể sử dụng trong các bài kiểm tra Tiếng Anh và ăn điểm cao và những cách học cụm từ tiếng Anh hiệu quả hơn. Chúc các bạn có thể áp dụng được thật tốt những kiến thức này vào trong thi cử và trong giao tiếp hằng ngày!
Mình là Ly, admin của Học IELTS 24h. Với kinh nghiệm tự học đạt band điểm IELTS 6.5 và vẫn đang trong quá trình ôn luyện để chinh phục band điểm cao hơn. Hy vọng những bài viết được chia sẻ bởi chính kinh nghiệm học của mình sẽ giúp ích cho việc học tiếng Anh của bạn!
1. Size Button
Mỗi Style có 3 size khác nhau. Small, Normal, Large. Ví dụ với style default
Small
Click Here
Normal
Click Here
Large
Click Here
2. Style Button
Default
Click Here
Round
Click Here
Outlined
Click...