Work là một chủ đề quen thuộc trong đời sống và cũng thường xuyên bắt gặp trong bài thi IELTS. Để tự tin chinh phục topic này trong bài thi trước hết bạn cần trau dồi cho mình một vốn từ vựng phong phú về chủ đề này. Với bài viết dưới đây Học IELTS 24h đã tổng hợp các từ vựng IELTS chủ đề work thông dụng nhất. Cùng tham khảo để mở rộng vốn từ vựng theo chủ đề của bản thân nhé.
I. Từ vựng IELTS chủ đề Work
1. Từ vựng IELTS chủ đề work thông dụng
Trước hết hãy cùng tìm hiểu về những từ vựng IELTS chủ đề work được sử dụng thông dụng nhất nhé!
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Occupation | /ˌɒkjuˈpeɪʃən/ | Nghề nghiệp. | My older brother’s occupation is a business employee.
(Nghề nghiệp của anh trai tôi là nhân viên kinh doanh.) |
Career | /kəˈrɪər/ | Sự nghiệp. | James has a successful career in the business field.
(James có một sự nghiệp thành công trong lĩnh vực kinh doanh.) |
Employee | /ɪmˈplɔɪiː/ | Nhân viên. | My company has over 200 employees.
(Công ty tôi có hơn 200 nhân viên.) |
Employer | /ɪmˈplɔɪər/ | Nhà tuyển dụng. | The employer asked difficult questions to the applicants.
(Nhà tuyển dụng đưa ra những câu hỏi khó cho ứng viên.) |
Resume/CV | /ˈrɛzəmeɪ/ | Sơ yếu lý lịch. | You need to prepare your resume before coming to the interview.
(Bạn cần chuẩn bị sơ yếu lý lịch trước khi tới phỏng vấn.) |
Interview | /ˈɪntərvjuː/ | Buổi phỏng vấn. | I have an important interview with a foreign company tomorrow.
(Ngày mai tôi có buổi phỏng vấn quan trọng với một công ty nước ngoài.) |
Qualification | /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃən/ | Trình độ chuyên môn. | John’s qualifications make him a strong candidate for the promotion.
(Trình độ chuyên môn của Joun giúp anh ấy trở thành ứng viên mạnh cho việc thăng chức.) |
Promotion | /prəˈməʊʃən/ | Thăng chức. | Julia has been working hard at his job for three years and is hopeful to receive a promotion to management soon.
(Julia đã làm việc chăm chỉ trong 3 năm và hy vọng sẽ sớm được thăng chức lên quản lý.) |
Salary | /ˈsæləri/ | Tiền lương. | I discussed my salary expectations with my manager during our meeting.
(Tôi đã thảo luận về mong muốn về mức lương của mình với người quản lý trong cuộc họp.) |
Workload | /ˈwɜːkləʊd/ | Khối lượng công việc. | The heavy workload is causing stress among the team members.
(Khối lượng công việc lớn đang gây căng thẳng cho các thành viên trong nhóm.) |
Deadline | /ˈdɛdlaɪn/ | Hạn chót. | We need to meet the deadline to ensure the campaign’s success.
(Chúng ta cần hoàn thành công việc đúng hạn để đảm bảo thành công của chiến dịch.) |
Teamwork | /ˈtiːmwɜːrk/ | Làm việc nhóm. | Good teamwork is crucial to achieving success at work.
(Làm việc nhóm tốt là rất quan trọng để đạt được thành công trong công việc.) |
Meeting | /ˈmiːtɪŋ/ | Cuộc họp. | They discussed strategies to increase sales during the meeting.
(Họ đã thảo luận về chiến lược để tăng doanh số trong cuộc họp.) |
Collaboration | /kəˌlæbəˈreɪʃən/ | Sự cộng tác. | Effective collaboration between all members is critical to the success of the project.
(Sự hợp tác hiệu quả giữa tất cả các thành viên là rất quan trọng cho sự thành công của dự án.) |
Work-life balance | /wɜːrk laɪf ˈbæləns/ | Cân bằng công việc và cuộc sống. | Flexible working hours allow employees to effectively balance work and personal life.
(Tính linh hoạt trong giờ làm việc cho phép nhân viên cân bằng được công việc và cuộc sống cá nhân một cách hiệu quả.) |
Professional development | /prəˌfɛʃənl dɪˈvɛləpmənt/ | Phát triển chuyên môn. | All staff are expected to continue their professional development.
(Tất cả nhân viên được kỳ vọng sẽ tiếp tục phát triển chuyên môn.) |
Work ethic | /wɜːrk ˈɛθɪk/ | Đạo đức làm việc. | Jack’s work ethic was never very strong.
(Đạo đức làm việc của Jack chưa bao giờ tốt đến thế.) |
Productivity | /ˌprɒdʌkˈtɪvɪti/ | Năng suất. | (Increasing productivity is one of the factory’s main goals.)
Tăng cường năng suất là một trong những mục tiêu chính của nhà máy. |
Workforce | /ˈwɜːrkfɔːrs/ | Lực lượng lao động. | The company announced plans to cut 20% of its workforce.
(Công ty công bố dự định sẽ cắt giảm 20% lực lượng lao động của mình.) |
Work environment | /wɜːrk ɪnˈvaɪrənmənt/ | Môi trường làm việc. | The company aims to build a friendly work environment that encourages creativity.
(Công ty hướng tới xây dựng môi trường làm việc thân thiện và khuyến khích sự sáng tạo.) |
Working conditions | Điều kiện công việc. | The working conditions in the factory need improvement to ensure employee safety.
(Điều kiện làm việc trong nhà máy cần được cải thiện để đảm bảo an toàn cho nhân viên.) |
|
Leadership | /ˈliːdərʃɪp/ | Lãnh đạo. | The team flourished under Tom’s firm leadership.
(Nhóm phát triển mạnh mẽ dưới sự lãnh đạo vững chắc của Tom.) |
Conflict resolution | /ˈkɒnflɪkt ˌrɛzəˈluːʃən/ | Giải quyết xung đột. | Managers need to know how to resolve conflicts within teams.
(Người quản lý cần biết cách giải quyết xung đột trong nhóm.) |
Job satisfaction | /dʒɒb sætɪsˈfækʃən/ | Sự hài lòng trong công việc. | Many workers care more about job satisfaction than salary.
(Nhiều người lao động quan tâm đến sự hài lòng trong công việc hơn là lương.) |
Entrepreneur | /ˌɒntrəprəˈnɜːr/ | Doanh nhân. | David is one of the successful entrepreneurs in the real estate industry.
(David là một trong những doanh nhân thành đạt trong lĩnh vực bất động sản.) |
Work-life integration | /wɜːrk laɪf ˌɪntɪˈɡreɪʃən/ | Tích hợp công việc và cuộc sống. | Sarah has been able to achieve work-life integration.
(Sarah đã có thể đạt được sự hòa nhập giữa công việc và cuộc sống của mình.) |
Remote work | /rɪˈməʊt wɜːrk/ | Làm việc từ xa. | Since the pandemic, many companies have embraced remote work.
(Kể từ sau đại dịch, nhiều công ty đã áp dụng hình thức làm việc từ xa.) |
Task-oriented | /tɑːsk ˈɔːriəntɪd/ | Tập trung vào nhiệm vụ. | Task-oriented communication is crucial for effective project management.
(Giao tiếp theo định hướng nhiệm vụ là rất quan trọng để quản lý dự án hiệu quả.) |
Multitasking | /ˈmʌltiˌtɑːskɪŋ/ | Làm nhiều việc một lúc. | To be successful in this job position, you need strong multi-tasking skills.
(Để thành công ở vị trí công việc này, bạn cần có kỹ năng đa nhiệm mạnh mẽ.) |
Professionalism | /prəˈfɛʃənəlɪzəm/ | Chuyên nghiệp. | The manager praised Anna’s professionalism and dynamism.
(Người quản lý khen ngợi sự chuyên nghiệp và năng động của Anna.) |
Contract | /ˈkɒn.trækt/ | Hợp đồng | The company’s lawyer is drafting an employment contract.
(Luật sư của công ty đang soạn thảo một hợp đồng.) |
Notice period | /ˈnəʊtɪs ˈpɪəriəd/ | Thời gian thông báo nghỉ việc | The notice period for resignation should be at least 30 days.
(Thời gian thông báo nghỉ việc cần ít nhất 30 ngày.) |
Holiday entitlement | /ˈhɒlədeɪ ɪnˈtaɪtᵊlmənt/ | Chế độ ngày nghỉ được hưởng lương | The company policy provides for one holiday entitlement per month.
(Quy định của công ty là có một ngày nghỉ được hưởng lương trong tháng.) |
Holiday pay | /ˈhɒlədeɪ peɪ/ | Tiền lương ngày nghỉ | Holiday pay is paid even when you take a holiday from work.
(Tiền lương ngày nghỉ được trả ngay cả khi bạn nghỉ làm.) |
Sick pay | /ˈsɪk ˌpeɪ/ | Tiền lương ngày ốm | Anna took two weeks off without any sick pay.
(Anna đã nghỉ làm trong 2 tuần mà không có tiền lương ngày ốm.) |
Redundancy | /rɪˈdʌn.dən.si/ | Sự thừa nhân sự | She worked in fear of potential redundancy.
(Cô ấy làm việc trong nỗi sợ hãi về sự dư thừa nhân sự.) |
Salary | /ˈsæl.ər.i/ | Lương theo tháng | Tom accepted this job with a lower than expected salary.
(Tom chấp nhận công việc này với mức lương thấp hơn kỳ vọng.) |
Wages | /ˈweɪ·dʒəz/ | Lương theo tuần | Workers complained because the company paid low wages.
(Công nhân khiếu nại vì công ty trả tiền lương thấp.) |
Pension scheme | /ˈpen.ʃən ˌskiːm/ | Chế độ lương hưu | Julia began contributing to her pension plan.
(Julia bắt đầu đóng góp vào lương hưu.) |
Health insurance | /ˈhelθ ɪnˌʃɔː.rəns/ | Bảo hiểm y tế | Employees in the company are paid health insurance according to regulations.
(Nhân viên trong công ty được đóng bảo hiểm y tế theo quy định.) |
Full-time | /ˌfʊl ˈtaɪm/ | Toàn thời gian. | Mina works full-time at a media company.
(Mina làm nhân viên toàn thời gian tại một công ty truyền thông.) |
Part-time | /ˌpɑːtˈtaɪm/ | Bán thời gian. | Kate prefers part-time work because she has the flexibility to raise her children.
(Kate thích công việc bán thời gian hơn vì cô có thể linh hoạt nuôi con.) |
temporary | /ˈtem.pər.ər.i/ | Tạm thời. | Julia took on a temporary position to gain experience.
(Julia đảm nhiệm một vị trí tạm thời để tích lũy kinh nghiệm.) |
permanent | /ˈpɜː.mə.nənt/ | Vĩnh viễn. | Jack is looking for a permanent job.
(Jack đang tìm kiếm một việc làm dài hạn.) |
Salary advance | /ˈsæləri ədˈvɑːns/ | Tạm ứng lương | Susan requested a salary advance from her employer.
(Susan yêu cầu người chủ của cô ấy tạm ứng lương.) |
Job description | /ˈdʒɒb dɪˌskrɪp.ʃən/ | Mô tả công việc | The job description outlines responsibilities for managing the company’s advertising campaigns.
(Bản mô tả công việc nêu rõ trách nhiệm quản lý các chiến dịch quảng cáo của công ty.) |
Subsidized money | /ˈsʌbsɪdaɪzd ˈmʌni/ | Tiền trợ cấp | Some childcare costs are subsidized by employers to support working parents.
(Một số chi phí chăm sóc trẻ em được người sử dụng lao động trợ cấp để hỗ trợ các bậc cha mẹ đang đi làm.) |
Resignation | /ˌrez.ɪɡˈneɪ.ʃən/ | Đơn nghỉ việc | Two weeks notice is standard for submitting a formal letter of resignation.
(Thông báo trước hai tuần là tiêu chuẩn để nộp đơn nghỉ việc chính thức.) |
Workspace | /ˈwɜːkspeɪs/ | Không gian làm việc | A comfortable workspace helps employees work more effectively.
(Một không gian làm việc thoải mái giúp nhân viên làm việc hiệu quả hơn.) |
Voluntary work | /ˈvɒləntᵊri wɜːk/ | Công việc tình nguyện | On weekends, Jenny enjoys doing voluntary work assisting at the orphanage.
(Vào cuối tuần, Jenny thích làm công việc tình nguyện hỗ trợ tại trại trẻ mồ côi.) |
Manual Work | /ˈmænjuəl wɜːk/ | Công việc thủ công. | The factory specialized in repetitive manual work such as assembly line packaging.
(Nhà máy chuyên thực hiện các công việc thủ công lặp đi lặp lại như đóng gói dây chuyền lắp ráp.) |
Openings | /ˈəʊpnɪŋz/ | Vị trí công việc có sẵn | The company’s website lists a number of new openings to candidates.
(Trang web của công ty liệt kê một số công việc có sẵn cho ứng viên.) |
Leadership qualities | /ˈliːdəʃɪp ˈkwɒlətiz/ | Tố chất lãnh đạo | Leadership qualities like integrity and collaboration are highly valued traits for managers.
(Những phẩm chất lãnh đạo như tính chính trực và hợp tác là những đặc điểm được đánh giá cao đối với các nhà quản lý.) |
Workmate | /ˈwɜːk.meɪt/ | Đồng nghiệp | Jessica enjoys collaborating with her workmate on projects.
(Jessica thích hợp tác với đồng nghiệp của mình trong các dự án.) |
Interview panel | /ˈɪntəvjuː ˈpænᵊl/ | Hội đồng phỏng vấn. | During the interview, the hiring panel asked questions about problem-solving skills.
(Trong cuộc phỏng vấn, hội đồng tuyển dụng đã đặt câu hỏi về kỹ năng giải quyết vấn đề.) |
Skeleton staff | /ˈskɛlətᵊn stɑːf/ | Lượng nhân viên tối thiểu | Over the holidays, a skeleton staff still maintains basic operations.
(Trong những ngày nghỉ lễ, đội ngũ nhân viên cốt cán vẫn duy trì các hoạt động cơ bản.) |
Annual bonus | /ˈænjuəl ˈbəʊnəs/ | Thưởng thêm hàng năm | Many employees appreciate the annual bonus structure.
(Nhiều nhân viên đánh giá cao cơ cấu tiền thưởng hàng năm.) |
Job stability | /ʤɒb stəˈbɪləti/ | Sự ổn định công việc | Job stability was a high priority for candidates seeking employment.
(Sự ổn định và an toàn trong công việc là ưu tiên hàng đầu của các ứng viên đang tìm kiếm việc làm.) |
Job swap | /ʤɒb swɒp. | Nhảy việc | Many workers tend to swap jobs at the beginning of the new year.
(Nhiều người lao động có xu hướng đổi việc vào đầu năm mới.) |
timekeeping | /ˈtaɪmˌkiː.pɪŋ/ | Theo dõi thời gian làm việc. | Accurate timekeeping is important for payroll processing each pay period.
(Việc chấm công chính xác quan trọng đối với việc xử lý bảng lương mỗi kỳ lương.) |
2. Từ vựng IELTS chủ đề work from home
Ngoài những từ vựng phổ biến ở trên thì những từ vựng IELTS chủ đề work from home cũng thường xuyên xuất hiện thời gian gần đây. Vậy cùng khám phá những từ vựng chủ đề work from home hữu ích nhất nhé!
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Telecommuting | /ˌtel.ɪ.kəˈmjuː.tɪŋ/ | Làm việc từ xa. | Many companies saw a surge in telecommuting policies during the Covid-19 pandemic.
(Nhiều công ty đã chứng kiến sự đột biến trong các chính sách làm việc từ xa trong đại dịch Covid-19.) |
remote working | /rɪˌməʊt ˈwɜː.kɪŋ/ | Làm việc từ xa. | Many companies are seeing an increase in remote working.
(Nhiều công ty đang nhận thấy xu hướng làm việc từ xa ngày càng gia tăng.) |
Flexibility | /ˌflek.səˈbɪl.ə.ti/ | Linh hoạt. | The advantage of working remotely is flexibility.
(Ưu điểm của làm việc từ xa là tính linh hoạt.) |
Productivity | /ˌprɒd.ʌkˈtɪv.ə.ti/ | Năng suất | Working remotely allows for flexible scheduling and increased productivity in some jobs.
(Làm việc từ xa cho phép lập lịch trình linh hoạt và tăng năng suất ở một số công việc.) |
Collaboration | /kəˌlæb·əˈreɪ·ʃən/ | Sự hợp tác | Collaboration is highly valued during remote teamwork.
(Sự hợp tác được đánh giá cao trong quá trình làm việc nhóm từ xa.) |
Isolation | /ˌaɪ.səlˈeɪ.ʃən/ | Sự cách ly | Isolation was challenging for extroverts working from home full-time.
(Sự cô lập là một thách thức đối với những người hướng ngoại làm việc toàn thời gian ở nhà.) |
Teleconference | /ˌtel.ɪˈkɒn.fər.əns/ | Hội nghị từ xa | The Board of Directors will meet via teleconference.
(Hội đồng quản trị sẽ gặp mặt thông qua hội nghị từ xa.) |
Home Office | /həʊm ˈɒfɪs/ | Văn phòng tại nhà | Anna converted the spare bedroom into a dedicated home office workspace.
(Anna đã chuyển đổi phòng ngủ dự phòng thành không gian làm việc dành riêng cho văn phòng tại nhà.) |
Virtual Meetings | /ˈvɜːʧuəl ˈmiːtɪŋz/ | Cuộc họp ảo | Virtual meetings help coordinate projects between people who no longer see each other face-to-face regularly in the office.
(Các cuộc họp ảo giúp điều phối các dự án giữa những người không còn gặp mặt trực tiếp nhau thường xuyên trong văn phòng.) |
Digital Nomad | /ˈdɪʤɪtᵊl ˈnəʊməd/ | Du mục kỹ thuật số | As a digital nomad, Jack leverages remote work policies to live wherever inspiration strikes.
(Là một người du mục kỹ thuật số, Jack tận dụng các chính sách làm việc từ xa để sống ở bất cứ nơi nào có cảm hứng.) |
Remote Team | /rɪˈməʊt tiːm/ | Nhóm từ xa | Effective communication is important when working in a remote team.
(Giao tiếp hiệu quả là yếu tố quan trọng khi làm việc nhóm từ xa.) |
Effective communication | /ɪˈfɛktɪv kəˌmjuːnɪˈkeɪʃᵊn/ | Giao tiếp hiệu quả | |
Remote work policies | /rɪˈməʊt wɜːk ˈpɒləsiz/ | Chính sách làm việc từ xa | The company revised its remote work policy based on employee feedback.
(Công ty đã sửa đổi chính sách làm việc từ xa của mình dựa trên góp ý của nhân viên.) |
II. Collocation hữu ích về công việc trong IELTS
Ngoài những từ vựng IELTS chủ đề work hữu ích ở trên thì cũng đừng quên bỏ qua những collocation hữu ích về chủ đề này nữa nhé!
Collocation | Ý nghĩa | Ví dụ |
To go in with somebody | Thành lập doanh nghiệp. | John decided to go into business with his college friend Mike.
(John quyết định hợp tác kinh doanh với người bạn đại học Mike.) |
To work with your hands | Công việc tay chân. | As a carpenter, Tom prefers using his hands to build things.
(Là một thợ mộc, Tom thích sử dụng đôi tay của mình để xây dựng mọi thứ.) |
To be stuck behind a desk | Mắc kẹt trong công việc bàn giấy buồn chán | Many office jobs involve being stuck behind a desk for most of the workday on projects.
(Nhiều công việc văn phòng liên quan đến việc phải ngồi sau bàn làm việc hầu hết thời gian trong ngày để thực hiện các dự án.) |
To pursue a career | Theo đuổi sự nghiệp. | Jane is pursuing a career in teaching to feel fulfilled helping students learn.
(Jane đang theo đuổi sự nghiệp giảng dạy để cảm thấy thỏa mãn khi giúp đỡ học sinh học tập.) |
Customer-facing | Làm việc với khách hàng. | The retail job requires being customer-facing much of the day assisting shoppers.
(Công việc bán lẻ đòi hỏi phải đối mặt với khách hàng hầu hết thời gian trong ngày để hỗ trợ người mua hàng.) |
To be hands-on | Kinh nghiệm thực hành | During the training period, supervisors ensure new hires get hands-on experience using different machines.
(Trong thời gian đào tạo, người giám sát đảm bảo nhân viên mới có được kinh nghiệm thực hành bằng cách sử dụng các máy khác nhau.) |
Land a job | Thành công trong việc tìm được việc làm | Nam is currently interviewing for a new position, hoping to land a job at a prestigious company.
(Hiện Nam đang phỏng vấn cho một vị trí mới với hy vọng có được một công việc tại một công ty danh tiếng.) |
Secure employment | Đảm bảo công việc ổn định | Mina is actively attending job fairs in order to secure employment in her desired field.
(Mina đang tích cực tham dự các hội chợ việc làm để đảm bảo việc làm trong lĩnh vực mong muốn của mình.) |
Take on a role | Đảm nhận một vị trí hoặc công việc | John is excited to take on a leadership role within the company.
(John rất hào hứng khi đảm nhận vai trò lãnh đạo trong công ty.) |
Meet deadlines | Hoàn thành nhiệm vụ hoặc dự án đúng hạn | My manager always manages to meet deadlines, ensuring that projects are completed on time.
(Quản lý của tôi luôn cố gắng đáp ứng thời hạn, đảm bảo rằng các dự án được hoàn thành đúng thời hạn.) |
Face challenges | Đối mặt và vượt qua khó khăn hoặc trở ngại | Despite facing numerous challenges, they remain determined and find solutions to overcome them.
(Dù phải đối mặt với muôn vàn thử thách nhưng họ vẫn quyết tâm và tìm ra những giải pháp để vượt qua.) |
Pursue a career | Theo đuổi một sự nghiệp | William has a strong passion for art and is pursuing a career as a professional painter.
(William có niềm đam mê mãnh liệt với nghệ thuật và đang theo đuổi sự nghiệp họa sĩ chuyên nghiệp.) |
Excel in the workplace | Thành công, xuất sắc trong môi trường làm việc | Kate consistently excels in the workplace.
(Kate luôn xuất sắc ở nơi làm việc.) |
Develop skills | Phát triển kỹ năng. | Tim actively seeks opportunities to develop new skills.
(Tim tích cực tìm kiếm cơ hội để phát triển các kỹ năng mới.) |
Boost productivity | Tăng năng suất làm việc. | By implementing efficient strategies, my team managed to boost productivity.
(Bằng cách thực hiện các chiến lược hiệu quả, nhóm chúng tôi đã tăng năng suất.) |
Foster teamwork | Khuyến khích làm việc nhóm | The manager values teamwork and creates a supportive environment to foster teamwork.
(Người quản lý coi trọng tinh thần đồng đội và tạo ra một môi trường hỗ trợ để thúc đẩy tinh thần đồng đội.) |
Improve efficiency | Cải thiện hiệu suất làm việc | The company implemented new technology to improve efficiency.
(Công ty đã triển khai công nghệ mới để nâng cao hiệu quả.) |
Advance one’s career | Tiến xa trong sự nghiệp | She is constantly seeking opportunities to advance her career through continued professional development.
(Cô không ngừng tìm kiếm cơ hội thăng tiến trong sự nghiệp thông qua việc tiếp tục phát triển chuyên môn.) |
Build professional networks | Xây dựng mạng lưới chuyên nghiệp | Attending industry conferences is a great way to build professional networks.
(Tham dự các hội nghị trong ngành và các sự kiện kết nối là một cách tuyệt vời để xây dựng mạng lưới chuyên nghiệp.) |
Balance work and life | Cân bằng công việc và cuộc sống. | Anna believes in the importance of work-life balance.
(Anna tin vào tầm quan trọng của sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống.) |
Collaborate with colleagues | Cộng tác với đồng nghiệp | Mina enjoys collaborating with colleagues on projects, as it leads to better outcomes.
(Mina thích hợp tác với đồng nghiệp trong các dự án vì điều đó thúc đẩy sự sáng tạo.) |
Delegate tasks | Phân công nhiệm vụ | As a manager, Tim delegates tasks effectively, allowing his team members to showcase their skills.
(Với tư cách là người quản lý,Tim giao nhiệm vụ một cách hiệu quả, cho phép các thành viên trong nhóm thể hiện kỹ năng của họ.) |
Foster a positive work culture | Tạo một văn hóa làm việc tích cực. | The company promotes a positive work culture by recognition and employee well-being.
(Công ty thúc đẩy văn hóa làm việc tích cực bằng cách công nhận và phúc lợi của nhân viên.) |
Strive for work-life harmony | Cố gắng đạt được sự cân hòa giữa công việc và cuộc sống. | Julia strives for work-life harmony by finding ways to integrate personal interests into her career.
(Julia cố gắng đạt được sự hài hòa giữa công việc và cuộc sống bằng cách lồng ghép sở thích cá nhân vào sự nghiệp của mình.) |
Go the extra mile | Làm hơn nhiệm vụ yêu cầu. | My manager always goes the extra mile in his work, ensuring that every task is completed with exceptional quality and attention to detail.
(Quản lý của tôi luôn nỗ lực hết mình trong công việc, đảm bảo rằng mọi nhiệm vụ đều được hoàn thành với chất lượng vượt trội.) |
Embrace new challenges | Đón nhận những thách thức mới. | Peter embraces new challenges as opportunities for growth and learning.
(Peter đón nhận những thử thách mới như cơ hội để phát triển và học hỏi.) |
To move up the ladder | Được thăng chức | Robert is determined to move up the ladder in his career.
(Robert quyết tâm tiến lên những nấc thang cao hơn trong sự nghiệp của mình.) |
To make a complaint about something | Phàn nàn về vấn đề nào đó | If you have any concerns, feel free to make a complaint about something to the customer service department.
(Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào, vui lòng khiếu nại về điều gì đó với bộ phận dịch vụ khách hàng.) |
To earn a high salary | Kiếm được mức lương cao | Tim’s hard work has paid off, allowing him to earn a high salary in his profession.
(Sự chăm chỉ của Tim đã được đền đáp, giúp anh ấy kiếm được mức lương cao trong nghề của mình.) |
To be called for an interview | Được gọi tới phỏng vấn. | After submitting his application, Robert was thrilled to be called for an interview at her dream company.
(Sau khi nộp đơn, Robert rất vui mừng khi được gọi phỏng vấn tại công ty mơ ước của mình.) |
Poor work performance | Hiệu suất làm việc kém. | Due to poor work performance, Jack received a warning from his supervisor.
(Do hiệu suất làm việc kém nên Jack bị cấp trên cảnh cáo.) |
Frequently feel exhausted | Thường xuyên cảm thấy kiệt sức. | James frequently feels exhausted due to the demanding nature of his job.
(James thường xuyên cảm thấy kiệt sức do tính chất khắt khe của công việc.) |
Trên đây là trọn bộ từ vựng IELTS chủ đề work thông dụng kèm ví dụ minh họa chi tiết giúp bạn học có thể vừa học thuộc từ vựng vừa nắm được cách đặt câu với những từ vựng này. Hy vọng qua bài viết đã giúp bạn bỏ túi thêm nhiều từ vựng hay ho. Tham khảo thêm nhiều từ vựng IELTS theo chủ đề khác nữa nhé!