VocabularyTrọn bộ từ vựng IELTS chủ đề Business kèm collocation thông dụng

Trọn bộ từ vựng IELTS chủ đề Business kèm collocation thông dụng

Business là một chủ đề không chỉ thông dụng trong đời sống hàng ngày mà còn là một chủ đề thường được đưa vào trong bài thi IELTS. Không giống như với những chủ đề chuyên ngành khác có những từ vựng phức tạp thì những từ vựng IELTS chủ đề business được đánh giá gần gũi và phổ thông hơn.

I. Từ vựng IELTS chủ đề Business thông dụng

1. Danh từ chủ đề Business thông dụng

Từ vựng IELTS chủ đề Business thuộc từ loại tính từ khá đa dạng, cùng tham khảo bộ từ vựng được Học IELTS 24h tổng hợp dưới đây nhé!

Danh từ chủ đề Business thông dụng

Từ vựng Phát âm Ý nghĩa Ví dụ
Economy ɪˈkɒnəmiː Kinh tế A sustainable economy is one we should all pursue.
(Nền kinh tế bền vững là nền kinh tế mà tất cả chúng ta nên theo đuổi.)
Budget ˈbʌdʒɪt Ngân sách They need to create a budget for their upcoming project.
(Họ cần tạo một ngân sách cho dự án sắp tới của họ.)
Revenue ˈrɛvənjuː Doanh thu The company’s revenue has increased by 20% this year.
(Doanh thu của công ty đã tăng 20% trong năm nay.)
Profit ˈprɒfɪt Lợi nhuận The company reported a record profit in the last month.
(Công ty báo cáo lợi nhuận kỷ lục trong tháng vừa qua.)
Sales seɪlz Doanh số bán hàng The sales of the new store have been exceeding expectations.
(Doanh thu của cửa hàng mới đã vượt quá mong đợi.)
Market ˈmɑːkɪt Thị trường My company is expanding into the Thailand market.
(Công ty tôi đang mở rộng sang thị trường Thái Lan.)
Marketing ˈmɑːkɪtɪŋ Tiếp thị My team is launching a new marketing campaign.
(Nhóm của tôi đang triển khai một chiến dịch tiếp thị mới.)
Promotion prəˈməʊʃən Quảng cáo They are offering a special promotion to attract more customers.
(Họ đang tặng một chương trình khuyến mãi đặc biệt để thu hút thêm khách hàng.)
Product ˈprɒdʌkt Sản phẩm My company is launching a new product line next week.
(Công ty tôi sẽ ra mắt dòng sản phẩm mới vào tuần sau.)
Service ˈsɜːvɪs Dịch vụ The restaurant is known for its excellent customer service.
(Nhà hàng này được biết đến với dịch vụ khách hàng tuyệt vời.)
Productivity ˌprɒdʌkˈtɪvɪtiː Năng suất Improving productivity is one of the company’s top priorities.
(Nâng cao năng suất là một trong những ưu tiên hàng đầu của công ty.)
Competition ˌkɒmpəˈtɪʃən Cạnh tranh The new company faces fierce competition in the domestic market.
(Công ty mới đối mặt với sự cạnh tranh khốc liệt của thị trường trong nước.)
Bankrupt ˈbæŋkrʌpt Phá sản The organization went bankrupt due to mismanagement.
(Tổ chức đã phá sản do quản lý sai lầm.)
Tax tæks Thuế The government increased taxes on luxury goods.
(Chính phủ đã tăng thuế đối với hàng xa xỉ.)
Responsibility rɪˌspɒnsəˈbɪlɪtiː Trách nhiệm The manager emphasized the importance of taking responsibility for one’s actions.
(Quản lý nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chị
Strategy ˈstrætədʒi Chiến lược The company is developing a new marketing strategy to target younger customers.
(Công ty đang phát triển một chiến lược tiếp thị mới nhằm nhắm đến khách hàng trẻ tuổi hơn.)
Entrepreneurs ˌɑːntrəprəˈnɜːrz Doanh nhân Many young entrepreneurs are successful in this field.
(Nhiều doanh nhân trẻ thành công với lĩnh vực này.)
Director dəˈrɛktər Giám đốc The directors is responsible for making major decisions for the company.
(Giám đốc có trách nhiệm đưa ra các quyết định quan trọng cho công ty.)
Customer ˈkʌstəmər Khách hàng We always value its customers.
(Chúng tôi luôn trân trọng khách hàng của mình.)
A monopoly ə məˈnɒpəli Thị trường độc quyền The government is taking measures to prevent any company from having a monopoly in the market.
(Chính phủ đang thực hiện biện pháp để ngăn chặn bất kỳ công ty nào sở hữu thị trường độc quyền.)
Domestic market dəˈmɛstɪk ˈmɑːrkɪt Thị trường trong nước The company is expanding its presence in the domestic market before venturing into international markets.
(Công ty đang mở rộng sự hiện diện của mình trên thị trường trong nước trước khi tiếp cận thị trường quốc tế.)
Bill bɪl Hóa đơn Please pay the bill at the cashier’s counter.
(Vui lòng thanh toán hóa đơn tại quầy thu ngân.)
Foreign market ˈfɔːrən ˈmɑːrkɪt Thị trường ngoài nước The company is exploring opportunities to enter new foreign markets.
(Công ty đang khám phá cơ hội để tiếp cận các thị trường nước ngoài mới.)
Goods ɡʊdz Hàng hóa The company produces high-quality goods for the global market.
(Công ty sản xuất hàng hóa chất lượng cao cho thị trường toàn cầu.)
Household goods ˈhaʊshoʊld ɡʊdz Hàng hóa gia dụng The supermarket offers a wide range of household goods, including appliances and cleaning products.
(Siêu thị cung cấp một loạt các hàng hóa gia dụng đa dạng, bao gồm các thiết bị và sản phẩm làm sạch.)
Wholesaler ˈhoʊlˌseɪlər Cửa hàng bán sỉ The retailer buys products from the wholesaler and sells them to individual customers.
(Người bán lẻ mua hàng từ người bán sỉ và bán cho khách hàng cá nhân.)
Office ˈɔːfɪs Văn phòng The company’s headquarters is located in a modern office building.
(Trụ sở chính của công ty nằm trong một tòa nhà văn phòng hiện đại.)
Corporation ˌkɔːrpəˈreɪʃən Tổ chức The corporation is known for its philanthropic activities.
(Công ty được biết đến với những hoạt động từ thiện.)
Investment ɪnˈvɛstmənt Đầu tư He’s considering an investment in real estate.
(Anh ấy đang xem xét việc đầu tư vào bất động sản.)
Stock stɒk Cổ phiếu She bought some stocks in a tech company.
(Cô ấy đã mua một số cổ phiếu của một công ty công nghệ.)
Shareholder ˈʃɛəhoʊldər Cổ đông The company held a meeting for its shareholders to discuss the future plans.
(Công ty đã tổ chức một cuộc họp dành cho cổ đông để thảo luận về kế hoạch tương lai.)
Merger ˈmɜːrdʒər Sáp nhập The two companies announced a merger to strengthen their market position.
(Hai công ty đã thông báo về việc sáp nhập nhằm củng cố vị trí trên thị trường của họ.)
Acquisition ˌækwɪˈzɪʃən Mua lại The company made a successful acquisition of its competitor.
(Công ty đã thực hiện việc mua lại thành công đối thủ cạnh tranh.)
Stakeholder ˈsteɪkhoʊldər Bên liên quan The project’s success is important to all stakeholders involved.
(Sự thành công của dự án quan trọng đối với tất cả các bên liên quan.)
Entrepreneurship ˌɑːntrəprəˈnɜːrʃɪp Khởi nghiệp His entrepreneurship led to the establishment of a successful startup.
(Tinh thần khởi nghiệp của anh ấy đã dẫn đến việc thành lập một startup thành công.)
Interest rate ˈɪntrɪst reɪt Lãi suất The bank offers competitive interest rates for its savings accounts.
(Ngân hàng cung cấp lãi suất cạnh tranh cho tài khoản tiết kiệm của nó.)
Inflation ɪnˈfleɪʃən Lạm phát The government implemented measures to control inflation.
(Chính phủ đã thực hiện các biện pháp để kiểm soát lạm phát.)
Recession rɪˈsɛʃən Suy thoái kinh tế The country experienced a severe recession, leading to high unemployment rates.
(Đất nước đã trải qua một cuộc suy thoái kinh tế nghiêm trọng, dẫn đến tỷ lệ thất nghiệp cao.)
Entrepreneur ˌɑːntrəprəˈnɜːr Doanh nhân She is a successful entrepreneur who started multiple businesses.
(Cô ấy là một doanh nhân thành công đã khởi đầu nhiều doanh nghiệp.)
Startup ˈstɑːrtʌp Công ty khởi nghiệp The startup received funding from capitalists.
(Công ty khởi nghiệp đã nhận được vốn đầu tư từ các nhà đầu tư.)
Innovation ˌɪnəˈveɪʃən Đổi mới Their company focuses on innovation to stay ahead of its competitors..
(Công ty của họ tập trung vào đổi mới để vượt qua các đối thủ cạnh tranh.)
Market ˈmɑːrkɪt Thị trường Their company is expanding its presence in international markets.
(Công ty của họ đang mở rộng sự hiện diện của mình trên thị trường quốc tế.)
Customer ˈkʌstəmər Khách hàng The store strives to provide excellent service.
(Cửa hàng cố gắng cung cấp dịch vụ tốt nhất.)
Supply and demand səˈplaɪ ænd dɪˈmænd Cung cầu The price of a product is determined by the balance of supply and demand.
(Giá của một sản phẩm được xác định bởi sự cân bằng giữa cung và cầu.)
Marketing ˈmɑːrkɪtɪŋ Tiếp thị His store invested heavily in marketing.
(Cửa hàng của anh ấy đã đầu tư mạnh vào hoạt động tiếp thị.)
Brand brænd Thương hiệu The company’s brand is associated with quality and reliability.
(Thương hiệu của công ty được liên kết với chất lượng và đáng tin cậy.)
Advertising ˈædvərˌtaɪzɪŋ Quảng cáo My company launched a new marketing campaign to increase brand awareness.
(Công ty tôi đã ra mắt chiến dịch tiếp thị mới nhằm tăng cường nhận thức về thương hiệu.)
Firm/enterprise fɜːrm/ˈɛntərˌpraɪz Tổ chức kinh doanh The firm/enterprise specializes in IT consulting.
(Công ty/tổ chức kinh doanh chuyên về tư vấn công nghệ thông tin.)
Outlet ˈaʊtˌlɛt Cửa hàng bán lẻ The company opened a new outlet in the town center.
(Công ty đã mở một cửa hàng bán lẻ mới trong trung tâm thị trấn.)
Company ˈkʌmpəni Công ty John works for a multinational company.
(John làm việc cho một công ty đa quốc gia.)
Affiliate əˈfɪliˌeɪt Công ty liên kết The affiliate company handles marketing and sales.
(Công ty liên kết xử lý công việc tiếp thị và bán hàng.)
Corporation ˌkɔːrpəˈreɪʃən Tập đoàn The corporation is one of the leading players in the industry.
(Tập đoàn là một trong những người chơi hàng đầu trong ngành.)
Holding company ˈhoʊldɪŋ ˈkʌmpəni Công ty mẹ The holding company owns a majority stake in several subsidiaries.

(Công ty mẹ sở hữu một số lượng cổ phần lớn trong nhiều công ty con.)

Subsidiary səbˈsɪdiˌɛri Công ty con The subsidiary operates independently but is under the control of the parent company.

(Công ty con hoạt động độc lập nhưng nằm dưới sự kiểm soát của công ty mẹ.)

State-owned enterprise steɪt-oʊnd ˈɛntərˌpraɪz Công ty nhà nước “The government plans to privatize several state-owned enterprises.” (Chính phủ định kế hoạch chuyển đổi thành công ty tư nhân cho một số công ty nhà nước.)
Private company ˈpraɪvət ˈkʌmpəni Công ty tư nhân The private company focuses on providing personalized services.

(Công ty tư nhân tập trung vào việc cung cấp dịch vụ cá nhân hóa.)

Partnership ˈpɑːrtnərˌʃɪp Công ty hợp doanh The partnership was formed to develop a new product line.

(Công ty hợp doanh được thành lập để phát triển một dòng sản phẩm mới.)

Joint venture company dʒɔɪnt ˈvɛnʧər ˈkʌmpəni Công ty liên doanh The two companies formed a joint venture to enter the foreign market.

(Hai công ty đã thành lập một công ty liên doanh để gia nhập thị trường nước ngoài.)

Limited company ˈlɪmɪtəd ˈkʌmpəni Công ty trách nhiệm hữu hạn The business was registered as a limited company to protect the owners’ personal assets.

(Doanh nghiệp đã đăng ký thành một công ty trách nhiệm hữu hạn để bảo vệ tài sản cá nhân của chủ sở hữu.)

Joint stock company dʒɔɪnt stɑk ˈkʌmpəni Công ty cổ phần The joint stock company went public and offered shares to investors.

(Công ty cổ phần niêm yết và cung cấp cổ phiếu cho nhà đầu tư.)

Consortium/corporation kənˈsɔrtiəm/kɔːrpəˈreɪʃən Tập đoàn The consortium/corporation consists of several companies collaborating on a large-scale project.

(Tập đoàn gồm nhiều công ty hợp tác trong một dự án quy mô lớn.)

Family-run business ˈfæməli-rʌn ˈbɪznəs Doanh nghiệp gia đình Anna works at a family-run business.

(Anna làm việc tại một doanh nghiệp gia đình.)

Seller ˈsɛlər Người bán The online platform connects sellers with potential buyers.

(Nền tảng trực tuyến kết nối người bán với người mua tiềm năng.)

Buyer ˈbaɪər Người mua Julia negotiated the price with the seller.

(Julia đã thương lượng giá với người bán.)

Manager ˈmænɪdʒər Nhà quản lý The supervisor is responsible for overseeing the daily operations of the factory.

(Người giám sát có trách nhiệm giám sát các hoạt động hàng ngày của nhà máy.)

Supervisor ˈsupərˌvaɪzər Giám sát viên The supervisor ensures that the employees follow company policies.

(Giám sát viên đảm bảo nhân viên tuân thủ các quy định của công ty.)

Representative ˌrɛprɪˈzɛntəˌteɪtɪv Người đại diện The representative presented the company’s proposal at the conference.

(Người đại diện trình bày đề xuất của công ty tại hội nghị.)

Staff/employee stæf/ˌɛmplɔɪˈiː Nhân viên The company hired new staff/employees to support its expansion.

(Công ty đã tuyển dụng nhân viên mới để hỗ trợ việc mở rộng.)

Associate əˈsoʊʃiˌeɪt Đồng nghiệp She works closely with her associates on various projects.

(Cô ấy làm việc chặt chẽ với các đồng nghiệp trên nhiều dự án khác nhau.)

Output ˈaʊtˌpʊt Sản lượng The factory increased its output to meet the growing demand.

(Nhà máy tăng sản lượng để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng.)

Production prəˈdʌkʃən Sự sản xuất The factory invested in new equipment to improve production efficiency.

(Nhà máy đầu tư vào thiết bị mới để cải thiện hiệu suất sản xuất.)

2. Động từ chủ đề Business thông dụng

Động từ chủ đề Business thông dụng

Từ vựng Phát âm Ý nghĩa Ví dụ 
Specialise in ˈspɛʃəˌlaɪz ɪn Chuyên về The company specialises in finance consulting.

(Công ty chuyên về tư vấn tài chính.)

Compete kəmˈpiːt Cạnh tranh The three companies compete for market share.

(Ba công ty cạnh tranh để giành thị phần.)

Strengthen ˈstrɛŋθən Tăng cường Their company implemented strategies to strengthen its position in the market.

(Công ty thực hiện các chiến lược để tăng cường vị thế trên thị trường.)

Achieve əˈtʃiːv Đạt được The store achieved its sales target for the year.

(Cửa hàng đã đạt được mục tiêu doanh số bán hàng trong năm.)

Execute ˈɛksɪˌkjut Thực hiện The manager executed the plan flawlessly.

(Người quản lý thực hiện kế hoạch một cách hoàn hảo.)

Merge mɜːrdʒ Sáp nhập The two companies decided to merge to expand their market presence.

(Hai công ty quyết định sáp nhập để mở rộng hiện diện trên thị trường.)

Produce prəˈduːs Sản xuất The factory produces bathroom devices.

(Nhà máy sản xuất các thiết bị nhà tắm.)

Provide prəˈvaɪd Cung cấp The company provides high-quality customer service.

(Công ty cung cấp dịch vụ chăm sóc khách hàng chất lượng cao.)

Purchase ˈpɜːrʧəs Mua bán The customer decided to purchase the product online. 

(Khách hàng quyết định mua sản phẩm trực tuyến.)

Reflect rɪˈflɛkt Phản ánh The sales report reflects the company’s performance in the last quarter.

(Báo cáo doanh số phản ánh kết quả hoạt động của công ty trong quý vừa qua.)

Take over teɪk ˈoʊvər Đảm nhiệm The new manager will take over the responsibilities of the previous manager.

(Người quản lý mới sẽ đảm nhiệm các trách nhiệm của người quản lý trước đó.)

Level off ˈlɛvəl ɔf Chững lại After a period of rapid growth, the sales levelled off.

(Sau một thời gian tăng trưởng nhanh chóng, doanh số đã chững lại.)

Franchise ˈfrænʧaɪz Nhượng quyền thương hiệu The company offers franchise opportunities to entrepreneurs.

(Công ty cung cấp cơ hội nhượng quyền thương hiệu cho các doanh nhân.)

Handle ˈhændəl Buôn bán The sales team handles customer inquiries and orders.

(Đội ngũ bán hàng xử lý yêu cầu và đơn hàng của khách hàng.)

Encourage ɪnˈkɜːrɪʤ Khuyến khích The manager encourages employees to take on new challenges.

(Quản lý khuyến khích nhân viên đối mặt với những thách thức mới.)

Promote/boost prəˈmoʊt/bust Thúc đẩy The company launched a new advertising campaign to promote their latest product.

(Công ty triển khai một chiến dịch quảng cáo mới để thúc đẩy sản phẩm mới nhất.)

Increase ɪnˈkriːs Tăng lên The company plans to increase its production capacity to meet growing demand.

(Công ty kế hoạch tăng năng lực sản xuất để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng.)

Decrease dɪˈkriːs Giảm đi The company implemented cost-cutting measures to decrease expenses.

(Công ty thực hiện các biện pháp cắt giảm chi phí để giảm đi các khoản chi.)

Tend tɛnd Có xu hướng The prices of oil tend to fluctuate due to market conditions.

(Giá dầu có xu hướng biến động do điều kiện thị trường.)

Report rɪˈpɔːrt Báo cáo The financial report provides an overview of the company’s performance.

(Báo cáo tài chính cung cấp cái nhìn tổng quan về hiệu suất của công ty.)

Embargo ɛmˈbɑːrɡoʊ Cấm vận The government imposed an embargo on the import of certain goods.

(Chính phủ áp đặt lệnh cấm vận đối với việc nhập khẩu một số mặt hàng.)

Cause kɔːz Gây ra The economic crisis caused a decline in consumer spending.

(Khủng hoảng kinh tế gây ra suy giảm chi tiêu của người tiêu dùng.)

Layoff ˈleɪɔf Sa thải The company had to resort to layoffs due to financial difficulties.

(Công ty phải thực hiện việc sa thải do khó khăn tài chính.)

Ingrained ɪnˈɡreɪnd Tích hợp vào The company has a strong culture of quality ingrained in its operations.

(Công ty có một văn hóa chất lượng mạnh mẽ được tích hợp vào hoạt động của mình.)

3. Tính từ chủ đề Business thông dụng

Tiếp theo hãy cùng tìm hiểu về bộ từ vựng IELTS chủ đề Business thuộc từ loại tính từ nhé!

Từ vựng Phát âm Ý nghĩa Ví dụ 
Suit sut Phù hợp The candidate’s qualifications and experience make him a suitable choice for the job.

(Bằng cấp và kinh nghiệm của ứng viên khiến anh ta trở thành lựa chọn phù hợp cho công việc.)

Bold/audacious boʊld/ɔːˈdeɪʃəs Táo bạo The company made a bold decision to enter a new market.

(Công ty đã đưa ra quyết định táo bạo để gia nhập thị trường mới.)

Continuous kənˈtɪnjuəs Liên tục The company strives for continuous improvement in its processes.

(Công ty luôn cố gắng cải thiện liên tục quy trình của mình.)

Cut-throat kʌt θroʊt Khốc liệt The competition in the smartphone industry is cut-throat.

(Sự cạnh tranh trong ngành điện thoại thông minh là khốc liệt.)

Lucrative ˈluːkrətɪv Có lợi nhuận The real estate market can be lucrative if you make the right investments.

(Thị trường bất động sản có thể mang lại lợi nhuận nếu bạn đầu tư đúng cách.)

Sustain səˈsteɪn Bền vững The company’s commitment to sustainable practices helps sustain the environment.

(Cam kết của công ty với các phương pháp bền vững giúp bảo vệ môi trường.)

Diverse daɪˈvɜːrs Đa dạng The company values a diverse workforce and promotes inclusivity.

(Công ty đánh giá cao một đội ngũ lao động đa dạng và thúc đẩy tính bao dung.)

Innovative ˈɪnəˌveɪtɪv Đổi mới The company invests in research and development to stay innovative in the market.

(Công ty đầu tư vào nghiên cứu và phát triển để duy trì tính đổi mới trên thị trường.)

Efficient ɪˈfɪʃənt Hiệu quả The new manufacturing process is more efficient and reduces waste.

(Quy trình sản xuất mới hiệu quả hơn và giảm thiểu lãng phí.)

Reliable rɪˈlaɪəbəl Đáng tin cậy The company has a reputation for providing reliable customer service.

(Công ty có danh tiếng cung cấp dịch vụ chăm sóc khách hàng đáng tin cậy.)

Proactive proʊˈæktɪv Chủ động The company takes a proactive approach to address customer needs.

(Công ty áp dụng một phương pháp chủ động để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.)

Resilient rɪˈzɪliənt Kiên cường, đàn hồi The company showed resilience in overcoming the challenges posed by the pandemic.

(Công ty đã thể hiện sự đàn hồi trong việc vượt qua những thách thức do đại dịch gây ra.)

Sustainable səˈsteɪnəbl Bền vững The company is committed to sustainable business practices and reducing its environmental impact.

(Công ty cam kết thực hiện các phương pháp kinh doanh bền vững và giảm tác động môi trường.)

II. Collocation chủ đề Business hữu ích

Ngoài những từ vựng IELTS chủ đề Business thông dụng hãy cùng bỏ túi thêm một số collocation dưới đây để nâng điểm cho bài thi của bạn nhé!

Collocation chủ đề Business hữu ích

Collocation/Idiom Ý nghĩa Ví dụ
Make a profit Kiếm lợi nhuận The company made a significant profit last year.

(Công ty đã kiếm được lợi nhuận đáng kể năm ngoái.)

Close a deal Ký kết hợp đồng The sales team worked hard to close the deal with the new client.

(Nhóm bán hàng đã nỗ lực để ký kết hợp đồng với khách hàng mới.)

Meet a deadline Hoàn thành đúng hạn Our team is working overtime to meet the deadline for the project. 

(Nhóm của chúng ta đang làm thêm giờ để hoàn thành đúng hạn cho dự án.)

Conduct market research Tiến hành nghiên cứu thị trường Before launching the new product, the company conducted extensive market research.

(Trước khi ra mắt sản phẩm mới, công ty đã tiến hành nghiên cứu thị trường rộng rãi.)

Gain a competitive edge Có lợi thế cạnh tranh The company’s innovative marketing strategy helped them gain a competitive edge over their rivals.

(Chiến lược tiếp thị đổi mới của công ty giúp họ có lợi thế cạnh tranh hơn so với đối thủ.)

Take risks Liều lĩnh, đánh bạo Successful entrepreneurs are willing to take risks to achieve their goals.

(Các doanh nhân thành công sẵn lòng liều lĩnh để đạt được mục tiêu của mình.)

Establish a partnership Thiết lập đối tác The two companies decided to establish a partnership to expand their market reach.

(Hai công ty quyết định thiết lập một mối quan hệ đối tác để mở rộng phạm vi thị trường.)

Launch a product Ra mắt sản phẩm The tech company is planning to launch a new smartphone next month.

(Công ty công nghệ đang lên kế hoạch ra mắt một chiếc điện thoại thông minh mới vào tháng sau.)

Trên đây là trọn bộ từ vựng IELTS chủ đề Business kèm một số collocation thông dụng. Cùng bỏ túi những từ vựng này và áp dụng linh hoạt vào trong bài thi của bạn nhé. Tham khảo thêm nhiều bộ từ vựng IELTS hữu ích khác trên Hocielts24h mỗi ngày nha!

Đánh giá bài viết
Thủy Ly
Thủy Ly
Mình là Ly, admin của Học IELTS 24h. Với kinh nghiệm tự học đạt band điểm IELTS 6.5 và vẫn đang trong quá trình ôn luyện để chinh phục band điểm cao hơn. Hy vọng những bài viết được chia sẻ bởi chính kinh nghiệm học của mình sẽ giúp ích cho việc học tiếng Anh của bạn!

Để lại câu trả lời

Vui lòng nhập bình luận của bạn!
Vui lòng nhập tên của bạn tại đây

Bài viết cùng chuyên mục

Topic: Describe a place you would like to visit - IELTS Speaking

Topic: Describe a place you would like to visit – IELTS...

Describe a place you would like to visit là một câu hỏi khá hay thuộc topic Describe a place mà bạn có thể bắt...
Describe a place in a village you visited - IELTS Speaking 2,3

Bài mẫu: Describe a place you visited on vacation – IELTS...

Describe a place you visited on vacation là một câu hỏi thuộc topic Describe a place mà có thể bạn sẽ bắt gặp trong...
Bài mẫu: Describe a place in a village you visited - IELTS Speaking

Bài mẫu: Describe a place in a village you visited –...

Describe a place in a village you visited là một đề bài thuộc chủ đề Describe a place xuất hiện trong phần thi IELTS...
Bài mẫu: Describe a crowded place you have been to - IELTS Speaking

Bài mẫu: Describe a crowded place you have been to –...

Describe a crowded place you have been to là một câu hỏi quen thuộc trong topic describe a place mà bạn có thể bắt...
Bài mẫu: Describe a person you are very close to -IELTS Speaking

Bài mẫu: Describe a person you are very close to –...

Describe a person you are very close to cũng là một đề bài khá hay thuộc topic Describe a person trong phần thi IELTS...
Đề bài, bài mẫu: Describe a polite person you know -IELTS Speaking

Đề bài, bài mẫu: Describe a polite person you know -IELTS...

Describe a polite person you know là một đề bài trong phần thi IELTS Speaking Part 2 thuộc topic Describe a person. Dạng bài...

Lộ Trình học Toàn diện