GrammarPractice to V hay Ving? Cấu trúc, cách dùng, bài tập

Practice to V hay Ving? Cấu trúc, cách dùng, bài tập

Practice là một từ vựng mà chắc hẳn bạn đã gặp không ít lần trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong các bài tập ngữ pháp. Đây là cách diễn đạt phổ biến trong tiếng Anh để nói về sự luyện tập, thực tiễn, thói quen trong cuộc sống. Vậy bạn đã nắm được Practice to V hay Ving chưa? Với bài viết này hãy cùng Học IELTS 24h tìm hiểu tất tần tật kiến thức liên quan đến cách dùng từ Practice thật chính xác nhé.

I. Practice là gì?

Trước khi tìm câu trả lời cho Practice to V hay Ving hãy cùng tìm hiểu về nghĩa của từ vựng này trước nhé. Practice /ˈpræk.tɪs/ vừa là một danh từ, vừa là một động từ trong tiếng Anh. Với mỗi vai trò practice sẽ thể hiện những nét nghĩa khác nhau. Cùng tìm hiểu chi tiết về nghĩa của từ vựng này ngay nhé!

Chức năng Ý nghĩa Ví dụ
Danh từ  Thực tế, thực tiễn, thói quen. John felt frustrated at not being able to put any of his ideas into practice.

(John cảm thấy thất vọng vì không thể áp dụng bất kỳ ý tưởng nào của mình vào thực tế.)

How soon will the new policies be put into practice?

(Bao lâu nữa các chính sách mới sẽ được áp dụng vào thực tế?)

Hành động làm việc gì đó thường xuyên hoặc lặp đi lặp lại để cải thiện kỹ năng làm việc đó của bạn. You need to practice extra before entering the singing competition.

(Bạn cần luyện tập thêm trước khi tham gia cuộc thi hát.)

Anna’s Chinese writing is good but she needs more speaking practice.

(Chữ viết tiếng Trung của Anna rất tốt nhưng cô ấy cần luyện nói nhiều hơn.)

Điều gì đó được thực hiện thường xuyên như một thói quen, truyền thống hoặc phong tục. It is common practice in the United States to tip a waiter at a restaurant.

(Thông lệ ở Hoa Kỳ là boa cho người phục vụ tại nhà hàng.)

It is a cruel practice that should be banned immediately.

(Đó là một hành vi tàn nhẫn cần phải bị cấm ngay lập tức.)

Động từ  Với vai trò là động từ practice mang ý nghĩa là luyện tập, tập dượt. Did you practice playing badminton today?

(Hôm nay bạn có ra sân tập chơi cầu lông không?)

Tim is good at tennis but he needs to practice his serve.

(Tom chơi quần vợt giỏi nhưng anh ấy cần luyện tập giao bóng.)

Như vậy là bạn đã nắm được nghĩa của practice là gì rồi. Tiếp theo hãy cùng tìm hiểu về cấu trúc, cách dùng của practice nhé.

II. Practice to V hay Ving?

Practice to V hay Ving là thắc mắc của nhiều bạn học. Thực tế trong tiếng Anh bạn có thể dùng cả Practice to V hay Ving đều được. Tuy nhiên 2 cấu trúc này sẽ có sự khác nhau trong cách sử dụng. Cùng tìm hiểu về các cấu trúc với Practice ngay nhé!

Như Hocielts24h đã phân tích ở trên, practice vừa có thể đóng vai trò là danh từ và động từ trong câu. Và với mỗi vai trò practice sẽ được sử dụng trong những cấu trúc câu nhất định.

1. Cấu trúc với động từ Practice

1.1. Cấu trúc practice to V

Cấu trúc Practice to V được sử dụng để diễn tả điều gì đó được thực hiện thường xuyên như một thói quen làm việc gì của ai đó, truyền thống hay phong tục. Ví dụ:

  • It is Julia’s practice to listen to several songs every morning. (Julia có thói quen nghe vài bài hát mỗi sáng.)
  • My mom practices yoga every morning to stay in shape. (Mẹ tôi tập yoga mỗi sáng để giữ vóc dáng.)

Practice to V hay Ving? Cấu trúc practice to V

1.2. Cấu trúc practice V-ing

Cấu trúc Practice + Ving được sử dụng để diễn tả hành động đang diễn tả một hành động đang diễn ra hay thói quen  lặp đi lặp lại thường xuyên. Ví dụ:

  • James needs to practice speaking Japanese more  to improve his fluency. (James cần luyện phát âm tiếng Nhật nhiều hơn để cải thiện khả năng nói trôi chảy.)
  • My team practices running drills to improve their speed and agility. (Nhóm chúng tôi luyện chạy để cải thiện tốc độ và sự nhanh nhẹn.)

Practice to V hay Ving? Cấu trúc practice Ving

1.3. Cấu trúc S + Practice + N/something

Cấu trúc này mang ý nghĩa tương tự với cấu trúc Practice + Ving được dùng để diễn tả hành động hoặc một thói quen được lặp đi lặp lại một cách thường xuyên.

  • Robert needs to practice his accent. We didn’t understand what he was saying. (Robert cần luyện tập ngữ điệu của anh ấy. Chúng tôi chẳng hiểu anh ấy nói gì cả.)
  • Julia is a professional ballerina but she still practices her dancing skills every morning. (Julia là vận động viên múa ba lê chuyên nghiệp nhưng cô ấy vẫn luyện tập kỹ năng múa của mình mỗi sáng.)

Cấu trúc S + Practice + N/something

2. Cấu trúc với danh từ Practice

Ngoài các cấu trúc với động từ Practice ở trên thì còn có một số cấu trúc với danh từ Practice cũng được sử dụng khá phổ biến. Cùng tham khảo thêm một số cấu trúc dưới đây nhé.

2.1. Practice in doing something

Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả việc luyện tập, thực hành gì đó để cải thiện kỹ năng. Ví dụ:

  • John had a lot of practice in playing guitar. (John đã luyện tập chơi guitar rất nhiều.)
  • The practice in speaking to English should be done regularly. (Việc luyện nói tiếng Anh cần được thực hiện thường xuyên.)

Cấu trúc với danh từ Practice 1

2.2. Practice of something/doing something

Khác với cấu trúc ở trên thì cấu trúc Practice of something/doing something được sử dụng để diễn tả thói quen hay thông lệ khi làm gì đó.

  • The organization was fined over its continued practice of employing illegal immigrants.
  • (Tổ chức đã bị phạt vì tiếp tục tuyển dụng người nhập cư bất hợp pháp.)
  • These residents denied the practice of waste classification. (Những người dân này từ chối việc phân loại rác thải.)

2.3. It is somebody’s practice to do something

Cấu trúc này được sử dụng phổ biến để diễn tả thói quen làm việc của một người nào đó. Ví dụ:

  • It’s Anna’ practice to listen to the radio  every time she wakes up in the morning. (Thói quen của Anna là nghe radio mỗi khi cô ấy thức dậy vào buổi sáng.)
  • It’s my brother’s practice to wake up at 6am and jog around the park. (Thói quen của anh trai tôi là thức dậy lúc 6 giờ sáng và chạy bộ quanh công viên.)

It is somebody’s practice to do something

Như vậy câu trả lời cho practice to V hay Ving đó chính là practice có thể đi cùng với cả to V và Ving tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.

Tham khảo thêm:

III. Các idioms với Practice trong tiếng Anh

Như vậy là bạn đã có câu trả lời cho Practice to V hay Ving rồi. Cùng tham khảo thêm một số cụm từ và thành ngữ với Practice trong tiếng Anh để nâng cao vốn từ vựng của bản thân và sử dụng từ Practice một cách linh hoạt nhất nhé.

Từ vựng Dịch nghĩa Ví dụ
Practice makes perfect Có công mài sắt có ngày nên kim. If you want to be a singer, you start practicing singing every day. Remember, practice makes perfect. 

(Nếu bạn muốn trở thành ca sĩ, bạn hãy bắt đầu luyện hát mỗi ngày. Nhớ rằng có công mài sắt có ngày nên kim.)

Put something into practice Đưa điều gì đó vào thực tiễn. The school is beginning to put new educational methods into practice.

(Nhà trường đang bắt đầu đưa phương pháp giáo dục mới vào thực tế.)

Practice what you preach Thực hành những điều bạn nói. Kate’s such a hypocrite! She never practices what she preaches.

(Kate thật đạo đức giả! Cô ấy không bao giờ thực hành những gì cô ấy nói.)

In practice Trong thực tế, thực tiễn. Officially, James’s in charge, but in practice David runs the office.

(Về mặt chính thức, James là người phụ trách, nhưng trên thực tế, David điều hành văn phòng.)

Common practice Thói quen phổ biến. In Spain, kissing on the cheek is a common practice.

(Tại Tây Ban Nha, hôn phớt lên má là chuyện phổ biến.)

Best practice Thông lệ tốt nhất. The insurance company issues a report to customers, highlighting best practices.

(Công ty bảo hiểm đưa ra một báo cáo tới khách hàng, nêu bật những thông lệ tốt nhất.)

Good practice Thông lệ tốt. The company should adopt good practices from Icelandic work culture.

(Công ty nên áp dụng các thông lệ tốt từ văn hóa làm việc của Iceland.)

Bad practice Thông lệ xấu. It’s a bad practice that we need to eliminate.

(Đó là một thông lệ xấu mà chúng ta cần loại bỏ.)

Lost in practice Không thực tiễn. The new business plan is impressive, but I think there are a few details that are lost in practice.

(Kế hoạch kinh doanh mới rất ấn tượng nhưng tôi nghĩ có một vài chi tiết không được thực tiễn.)

Standard practice Thực hành tiêu chuẩn. It’s standard practice for surgeons to wear gloves and a mask.

(Thực hành tiêu chuẩn đối với bác sĩ phẫu thuật là đeo găng tay và khẩu trang.)

Usual practice Chuyện thông thường. My dad’s usual practice was to drink a cup of coffee in the morning.

(Thói quen thường ngày của bố tôi là uống một ly cà phê vào buổi sáng.)

Beyond practice Vượt ngoài mong đợi, vượt qua bình thường. I’ve seen him play before but today’s game was beyond expectations.

(Tôi đã thấy anh ấy chơi bóng trước đó nhưng trận đấu hôm nay vượt ngoài mong đợi.)

IV. Các từ đồng nghĩa với practice

Cùng tham khảo một số từ đồng nghĩa với practice trong tiếng Anh để trau dồi thêm cho vốn từ vựng của bản thân nhé!

Từ vựng Dịch nghĩa Ví dụ
training Đào tạo, tập luyện. Daniel reveals that he is training for the singing competition at school

(Daniel tiết lộ rằng anh ấy đang tập luyện cho cuộc thi hát ở trường.)

drill Một hoạt rèn luyện thường lặp đi lặp lại nhiều lần. Childrens watched the soldiers drilling on the parade ground.

(Những đứa trẻ theo dõi những người lính tập luyện trên sân diễu hành.)

repetition  Hành động làm hoặc nói điều gì đó một lần nữa. Try to avoid unnecessary repetition when stating your points.

(Cố gắng tránh sự lặp lại không cần thiết khi nêu quan điểm của bạn.)

discipline Sự huấn luyện tạo ra sự vâng lời hoặc tự chủ. Learning any foreign language requires discipline.

(Học bất kỳ ngoại ngữ nào cũng đòi hỏi phải có kỷ luật.)

preparation Những việc bạn làm hoặc thời gian bạn dành để chuẩn bị cho việc gì đó. There was a lot of activity in preparation for thePresident’s visit.

(Có rất nhiều hoạt động chuẩn bị cho chuyến thăm của Tổng thống.)

rehearsal Diễn tập. The dancers are tired after the morning rehearsal.

(Các vũ công ướt mệt mỏi sau buổi diễn tập buổi sáng.)

V. Luyện tập practice to V hay Ving

Để ghi nhớ kiến thức về practice to V hay Ving và các cấu trúc practice thường gặp hãy cùng luyện tập với bài tập dưới đây nhé!

Bài tập: Sử dụng cấu cấu practice đã học ở trên để viết lại các cấu sau:

  1. Em gái tôi luyện tập múa ba lê mỗi ngày.
  2. Lisa đang luyện tập để trở thành một ca sĩ nổi tiếng.
  3. Bạn sẽ có một lần chạy thử trước khi giải đua diễn ra.
  4. Nhóm chúng cần luyện tập bài nhảy của mình trước buổi biểu diễn ngày mai.
  5. David liên tục áp dụng các phương pháp mới cho cửa hàng của mình.
  6. Các vận động viên sẽ gặp nhau tại sân vận động để tập luyện vào buổi sáng.
  7. Jessica uống nước ép sau bữa sáng, như một thói quen của cô ấy.
  8. Tim thực hành những gì anh ấy giảng dạy bằng cách sống một lối sống lành mạnh.
  9. Tom cần phải luyện tập thêm trước khi thi lấy bằng lái xe.
  10. Thực hành tiêu chuẩn trong tình huống như thế này là gì?

Đáp án:

  1. My sister practices ballet every day.
  2. Lisa is practicing to become a famous singer.
  3. You will have a practice run before the race.
  4. My team needs to practice our dance before tomorrow’s performance.
  5. David is constantly applying new practices to his store.
  6. Athletes will meet at the stadium for a practice in the morning.
  7. Jessica drinks the juice after breakfast, as is her usual practice.
  8. Tim practices what he preaches by living a healthy lifestyle.
  9. Tom needs to get some more practice before he takes his driving test.
  10. What is standard practice in a situation like this?

Trên đây là tổng hợp kiến thức về cấu trúc practice trong tiếng Anh kèm bài tập vận dụng để bạn học ghi nhớ kiến thức tốt hơn. Tham khảo thêm nhiều bài viết về kiến thức ngữ pháp hữu ích khác trên Hocielts24h mỗi ngày nhé!

Đánh giá bài viết
Thủy Ly
Thủy Ly
Mình là Ly, admin của Học IELTS 24h. Với kinh nghiệm tự học đạt band điểm IELTS 6.5 và vẫn đang trong quá trình ôn luyện để chinh phục band điểm cao hơn. Hy vọng những bài viết được chia sẻ bởi chính kinh nghiệm học của mình sẽ giúp ích cho việc học tiếng Anh của bạn!

Để lại câu trả lời

Vui lòng nhập bình luận của bạn!
Vui lòng nhập tên của bạn tại đây

Bài viết cùng chuyên mục

Topic: Describe a place you would like to visit - IELTS Speaking

Topic: Describe a place you would like to visit – IELTS...

Describe a place you would like to visit là một câu hỏi khá hay thuộc topic Describe a place mà bạn có thể bắt...
Describe a place in a village you visited - IELTS Speaking 2,3

Bài mẫu: Describe a place you visited on vacation – IELTS...

Describe a place you visited on vacation là một câu hỏi thuộc topic Describe a place mà có thể bạn sẽ bắt gặp trong...
Bài mẫu: Describe a place in a village you visited - IELTS Speaking

Bài mẫu: Describe a place in a village you visited –...

Describe a place in a village you visited là một đề bài thuộc chủ đề Describe a place xuất hiện trong phần thi IELTS...
Bài mẫu: Describe a crowded place you have been to - IELTS Speaking

Bài mẫu: Describe a crowded place you have been to –...

Describe a crowded place you have been to là một câu hỏi quen thuộc trong topic describe a place mà bạn có thể bắt...
Bài mẫu: Describe a person you are very close to -IELTS Speaking

Bài mẫu: Describe a person you are very close to –...

Describe a person you are very close to cũng là một đề bài khá hay thuộc topic Describe a person trong phần thi IELTS...
Đề bài, bài mẫu: Describe a polite person you know -IELTS Speaking

Đề bài, bài mẫu: Describe a polite person you know -IELTS...

Describe a polite person you know là một đề bài trong phần thi IELTS Speaking Part 2 thuộc topic Describe a person. Dạng bài...

Lộ Trình học Toàn diện