Học phát âm cơ bản là nền tảng để nói tiếng Anh hay và thành thạo hơn. Với bài viết hôm nay Hocielts24h.com muốn gửi tới bạn học về cách phát âm nguyên âm đôi /aʊ/ trong tiếng Anh. Cùng tham khảo để nắm được cách phát âm nguyên âm đôi aʊ thật chính xác nhé.
I. Cách phát âm nguyên âm đôi /aʊ/ và dấu hiệu nhận biết
1. Cách phát âm nguyên âm đôi /aʊ/
Cũng giống như các nguyên âm đôi khác trong tiếng Anh thì nguyên âm đôi /aʊ/ cũng được tạo thành từ 2 nguyên âm đơn do đó khi thực hiện phát âm nguyên âm đôi này cần có sự chuyển đổi khẩu hình miệng và lưỡi từ âm tiết thứ nhất sang âm tiết thứ hai.
Âm /aʊ/ được tạo thành bởi âm /a/ và /ʊ/. Vì vậy khi phát âm sẽ có sự dịch chuyển khẩu hình miệng từ /a/ sang /ʊ/. Để thực hiện phát âm nguyên âm đôi /aʊ/ bạn thực hiện như sau:
- Bước 1: Miệng mở rộng, hạ lưỡi xuống thấp. Đặt đầu lưỡi chạm nhẹ chân răng cửa dưới đồng thời thực hiện phát âm âm /a/.
- Bước 2: Từ từ kéo lưỡi về phía sau và đồng thời tròn môi lại để phát âm âm /ʊ/.
Ví dụ nguyên âm đôi /aʊ/
Ví dụ | Phiên âm | Ý nghĩa |
cow | /kaʊ/ | con bò cái |
house | /haʊs/ | cái nhà |
now | /naʊ/ | bây giờ |
foul | /faʊl/ | hôi hám, bẩn thỉu |
about | /əˈbaʊt/ | độ chừng, khoảng |
flower | /ˈflaʊə(r)/ | hoa |
allow | /əˈlaʊ/ | cho phép |
out | /aʊt/ | ngoài, bên ngoài |
how | /haʊ/ | thế nào |
plough | /plaʊ/ | cái cày |
route | /raʊt/ | tuyến đường |
ouch | /aʊtʃ/ | ngọc nạm, kim cương nạm |
bow | /baʊ/ | cái cung |
brow | /braʊ/ | mày, lông mày |
grouse | /graʊs/ | gà gô trắng |
Examples | Transcription | Meaning |
cow | /kaʊ/ | con bò cái |
house | /haʊs/ | ngôi nhà |
2. Dấu hiệu nhận biết nguyên âm đôi /aʊ/
Dưới đây là một số dấu hiệu nhận biết nguyên âm đôi /aʊ/ trong thực tế mà bạn có thể tham khảo để thực hiện phát âm các từ cho chính xác.
1. Dấu hiệu 1: Tổ hợp “ou” được phát âm là /aʊ/ trong những từ có chứa “ou” với một hay hai phụ âm
Ví dụ | Phiên âm | Ý nghĩa |
found | /faʊnd/ | tìm thấy (quá khứ của find) |
cloud | /klaʊd/ | đám mây |
bound | /baʊnd/ | biên giới, giới hạn |
doubt | /daʊt/ | sự nghi ngờ, ngờ vực |
hound | /haʊnd/ | chó săn |
loud | /laʊd/ | (âm thanh) ầm ĩ, to |
mouth | /maʊθ/ | mồm, miệng |
plough | /plaʊ/ | cái cày |
south | /saʊθ/ | hướng nam, phía nam |
stout | /staʊt/ | chắc bền, dũng cảm |
around | /əˈraʊnd/ | xung quanh, vòng quanh |
county | /ˈkaʊnti/ | hạt, tỉnh |
sound | /saʊnd/ | âm thanh |
fountain | /ˈfaʊntn/ | suối nước, nguồn nước |
mountain | /ˈmaʊntn/ | núi |
2. Dấu hiệu 2: Tổ hợp “ow” được phát âm là /aʊ/ trong những từ có chứa ow.
Ví dụ | Phiên âm | Ý nghĩa |
tower | /taʊə(r)/ | tháp |
power | /paʊə(r)/ | sức mạnh, quyền lực |
powder | /ˈpaʊdə(r)/ | bột, thuốc bột |
crown | /kraʊn/ | vương miện |
drown | /draʊn/ | chết đuối, chết chìm |
plow | /plaʊ/ | cái cầy |
brow | /braʊ/ | lông mày |
fowl | /faʊl/ | thịt gà |
jowl | /dʒaʊl/ | hàm dưới |
coward | /ˈkaʊəd/ | hèn nhát |
3. Dấu hiệu 3: Tổ hợp “our” được phát âm là /aʊ/ trong những từ có chứa “our”.
Ví dụ | Phiên âm | Ý nghĩa |
our | /aʊər/ | Của chúng tôi |
hour | /aʊər/ | Giờ |
flour | /flaʊər/ | Bột mì |
Ngoại lệ: Một số từ vựng có chứa “our” nhưng không được phát âm là /aʊ/ trong một số ngoại lệ sau:
Ví dụ | Phiên âm | Ý nghĩa |
neighbour | /ˈneɪ.bər/ | Hàng xóm |
colour | /ˈkʌl.ər/ | Màu sắc |
II. Cách phát âm nguyên âm đôi /əʊ/ và dấu hiệu nhận biết
1. Cách phát âm nguyên âm đôi /əʊ/
Âm /əʊ/ là nguyên âm đôi được tạo thành bởi hai nguyên âm đơn đó là /ə/ và /ʊ/. Để thực hiện phát âm nguyên âm đôi /əʊ/ bạun thực hiện như sau:
- Bước 1: Miệng mở từ từ, lưỡi đặt ở độ cao trung bình, đồng thời thực hiện phát âm âm /ə/.
- Bước 2: Từ từ kéo lưỡi về phía sau, đồng thời tròn môi để phát ấm âm /ʊ/.
Bạn cần lưu ý khi thực hiện phát âm nguyên âm /əʊ/ thì âm /ə/ cần phải được kéo dài hơn âm /ʊ/.
Thực hiện phát âm nguyên âm đôi /əʊ/ với một số ví dụ sau:
Ví dụ | Phiên âm | Ý nghĩa |
Go | /ɡəʊ/ | đi |
No | /nəʊ/ | không |
So | /səʊ | vì vậy |
Snow | /snəʊ/ | tuyết |
Know | /nəʊ/ | biết |
Toe | /təʊ/ | ngón chân |
Phone | /fəʊn/ | điện thoại |
Home | /həʊm/ | nhà, gia đình |
2. Dấu hiệu nhận biết nguyên âm đôi /əʊ/
Dưới đây là một số dấu hiện chính tả để nhận biết nguyên âm đôi /əʊ/. Cùng tham khảo để thực hiện phát âm đúng nguyên âm này nhé!
Dấu hiệu 1: Nguyên âm /əʊ/ thường được xuất hiện trong những từ có chứa o.
Ví dụ | Phiên âm | Ý nghĩa |
Sofa | /ˈsəʊ.fə/ | ghế đệm dài |
Tomato | /təˈmɑː.təʊ/ | cà chua |
Potato | /pəˈteɪ.təʊ/ | khoai tây |
Comb | /kəʊm/ | cái lược |
Remote | /rɪˈməʊt/ | xa, hẻo lánh |
Overtone | /ˈəʊvətəʊn/ | âm điệu phụ, âm bội |
Host | /həʊst/ | chủ nhà |
Quote | /kwəʊt/ | trích dẫn |
Vote | /vəʊt/ | bỏ phiếu |
Note | /nəʊt/ | ghi chú |
Dấu hiệu 2: Cụm “oa” được phát âm là /əʊ/ trong những từ có chứa oa.
Ví dụ | Phiên âm | Ý nghĩa |
Coach | /kəʊtʃ/ | huấn luyện viên, xe khách |
Road | /rəʊd/ | con đường |
Soap | /səʊp/ | xà phòng |
Goal | /ɡəʊl/ | mục tiêu, bàn thắng |
Oak | /əʊk/ | cây sồi |
Float | /fləʊt/ | nổi trên mặt nước, lều phao |
Coal | /kəʊl/ | than đá |
Coat | /kəʊt/ | áo khoác |
Roast | /rəʊst/ | nướng |
Soak | /səʊk/ | ngâm, nhúng |
Loaf | /ləʊf/ | ổ bánh mỳ |
Dấu hiệu 3: Cụm “oe” được phát âm là /əʊ/ trong những từ có chứa “oe”.
Ví dụ | Phiên âm | Ý nghĩa |
Hoe | /həʊ/ | cái xẻng cày, cái cuốc |
Toe | /təʊ/ | ngón chân |
Roe | /rəʊ/ | trứng cá |
Woe | /wəʊ/ | tai họa, nỗi đau đớn |
Coerce | /kəʊˈɜːs/ | ép buộc, cưỡng ép |
Poet | /ˈpəʊɪt/ | nhà thơ |
Coeval | /kəʊˈiːvl/ | cùng thời đại |
Coenzyme | /kəʊˈenzaɪm/ | enzyme cộng sinh |
Dấu hiệu 4: Cụm “ow” được phát âm là /əʊ/ trong những từ có chứa “ow”.
Ví dụ | Phiên âm | Ý nghĩa |
Follow | /ˈfɒləʊ/ | theo sau |
Yellow | /ˈjeləʊ/ | màu vàng |
Arrow | /ˈærəʊ/ | mũi tên |
Window | /ˈwɪndəʊ/ | cửa sổ |
Pillow | /ˈpɪləʊ/ | cái gối |
Narrow | /ˈnærəʊ/ | hẹp |
Borrow | /ˈbɒrəʊ/ | vay mượn |
Throw | /θrəʊ/ | ném, tung |
Below | /bɪˈləʊ/ | dưới |
Elbow | /ˈelbəʊ/ | khuỷu tay |
Owe | /əʊ/ | nợ |
IV. Luyện cách phát âm nguyên âm đôi /aʊ/ & /əʊ/
Bài tập 1: Luyện cách phát âm nguyên âm đôi /aʊ/ với những ví dụ dưới đây:
- The flowers next to the brown tower.
/ðə/ /ˈflaʊəz/ /nɛkst/ /tuː/ /ðə/ /braʊn/ /ˈtaʊə/
(Những bông hoa ở cạnh lâu đài màu nâu)
- He allows everyone to see his crown
/hiː/ /əˈlaʊz/ /ˈɛvrɪwʌn/ /tuː/ /siː/ /hɪz/ /kraʊn/
(Anh ấy cho phép mọi người ngắm vương miện của mình)
- The cow and the doe are chasing the clouds
/ðə/ /kaʊ/ /ænd/ /ðə/ /dəʊ/ /ɑː/ /ˈʧeɪsɪŋ/ /ðə/ /klaʊdz/
(Con bò và con nai cái đang đuổi theo những đám mây)
- Arrows fly through the window
/ˈærəʊz/ /flaɪ/ /θruː/ /ðə/ /ˈwɪndəʊ/
(Những mũi tên bay qua cửa sổ)
- He grows tomatoes and potatoes next to the oak
/hiː/ /ɡrəʊz/ /təˈmɑːtəʊz/ /ænd/ /pəˈteɪtəʊz/ /nɛkst/ /tuː/ /ði əʊk/
(Anh ấy trồng cà chua và khoai tây bên cạnh cây sồi)
Bài tập 2: Chọn từ có cách phát âm khác với những từ còn lại.
1.
- elbow
- narrow
- tallow
- town
2.
- coach
- soap
- board
- coal
3.
- mouse
- shoulder
- cloud
- house
4.
- tomorrow
- powerful
- ownership
- throwaway
5.
- shoulder
- cloud
- mouth
- sound
Đáp án
- D
- C
- B
- B
- A
Bài viết trên đây, HocIelts24h đã tổng hợp đầy đủ nhất cho bạn về nguyên âm đôi /aʊ/ trong Tiếng Anh. Hãy cùng cùng dõi những bài viết tiếp theo về chủ điểm phát âm hữu ích khác trên Học IELTS 24h nhé!