Tất tần tật kiến thức về liên từ phụ thuộc trong tiếng Anh

Banner Học IELTS 24H X Prep

Liên từ trong tiếng Anh là chủ điểm ngữ pháp quan trọng. Với những bài viết trước Hocielts24h đã hướng dẫn chi tiết các bạn về liên từ kết hợp liên từ tương quan trong tiếng Anh. Và với bài viết này chúng ta hãy cùng tìm hiểu về loại liên từ tiếp theo và được sử dụng khá nhiều trong IELTS Writing chính là liên từ phụ thuộc. Vậy hãy cùng đi tìm hiểu kiến thức về liên từ phụ thuộc trong tiếng Anh ngay nhé!

I. Định nghĩa về liên từ phụ thuộc

Liên từ phụ thuộc (Subordinating conjunction) là loại liên từ được sử dụng để bắt đầu mệnh đề phụ thuộc và gắn kết mệnh đề này với mệnh đề chính trong câu. Trong một câu tiếng Anh mệnh đề phụ thuộc có thể đứng trước hoặc đứng sau mệnh đề chính nhưng phải luôn bắt đầu bằng liên từ phụ thuộc.

Ví dụ:

I didn’t go fishing because is was rainy. (Tôi không đi câu cá vì trời mưa.)

  • I didn’t go fishing >> Mệnh đề chính
  • Because is was rainy >> Mệnh đề phụ

Vai trò của liên từ phụ thuộc trong câu tiếng Anh:

Liên từ phụ thuộc được dùng để thiết lập mối quan hệ giữa 2 mệnh đề trong câu. Đây có thể là mối quan hệ nguyên nhân – kết quả; quan hệ (trong các loại câu điều kiện) hoặc quan hệ đối nghịch nhau về logic.

II. Các liên từ phụ thuộc trong tiếng Anh

Các liên từ phụ thuộc trong tiếng Anh khá đa dạng, dưới đây Hocielts24h sẽ tổng hợp đầy đủ nhất về các liên từ phụ thuộc thường gặp mà bạn có thể tham khảo.

1. Các liên từ phụ thuộc chỉ thời gian

1.1. After – Before (sau khi – trước khi)

After, before là cặp liên từ phụ thuộc có ý nghĩa nghĩa đối lập nhau “sau khi – trước khi” được dùng để diễn tả thời gian của một việc xảy ra sau hoặc trước một việc khác

Ví dụ:

  • I play games after doing the homework. (Tôi chơi game sau khi làm việc nhà.)
  • Linh did not forget to greet everyone before leaving. (Linh không quên chào mọi người trước khi ra về)

Lưu ý before và after vừa là liên từ phụ thuộc (dùng để nối mệnh đề) vừa là giới từ (dùng để nối danh từ), nên theo sau before và after có thể là mệnh đề, cụm danh từ hoặc V-ing. Ví dụ về trường hợp before là giới từ

  • You need to finish this before Tuesday. (Tôi cần hoàn thành nó trước thứ ba.) 

1.2. When (Khi)

Liên từ phụ thuộc when được dùng để miêu tả quan hệ thời gian

Ví dụ:

  • When I got home, my family was watching TV. (Khi tôi về nhà, gia đình của tôi đang xem TV.)
  • It rained when I went to picnic. (Trời mưa khi tôi đi dã ngoại.)

Ví dụ về liên từ phụ thuộc when

1.3. While (trong khi)

Diễn tả mối quan hệ thời gian – trong khi hoặc miêu tả sự ngược nghĩa giữa 2 mệnh đề trong câu.

Ví dụ:

  • My brother was watching TV while I was cooking dinner. (Em trai tôi xem TV trong khi tôi nấu bữa tối.)
  • While it was raining, we went fishing. (Trong khi trời mưa, chúng tôi câu cá.)

1.4. Untill (cho đến khi)

Liên từ phụ thuộc until diễn tả mối quan hệ thời gian và thường được sử dụng trong câu phủ định.

Ví dụ: 

  • I will wait here until my boyfriend comes. (Tôi sẽ đợi ở đây cho tới khi bạn trai của tôi đến.)
  • He didn’t try to work until he was reprimanded. (Anh ấy không chịu cố gắng làm việc cho tới khi bị khiển trách.)

Ví dụ về liên từ phụ thuộc until

1.5. As soon as (ngay khi mà)

Liên từ as soon as được dùng để diễn tả mối quan hệ thời gian “ngay khi mà”

Ví dụ:

  • I did the homework as soon as the teacher gave it. (Tôi làm bài tập về nhà ngay khi cô giáo đưa.)

1.6. By the time (cho tới lúc đó)

Liên từ “by the time” cũng được dùng để miêu tả thời gian với ý nghĩa “cho tới lúc”

Ví dụ:

  • By the time I arrived at bus stop, the bus had left. (Khi tôi tới trạm xe buýt thì xe buýt đã rời đi.)

1.7. Once (một khi)

Liên từ once mang nghĩa là một khi, diễn tả sự ràng buộc

  • You can’t stop once you have used drugs.  (Bạn không thể dừng lại một khi bạn đã sử dụng ma túy.)
  • Once I finished the homework, I can go to the park. (Một khi tôi làm xong bài tập về nhà, tôi có thể đi chơi công viên)

2. Liên từ phụ thuộc chỉ nguyên nhân

Liên từ phụ thuộc chỉ nguyên nhân bao gồm because, since, as đều mang ý nghĩa “bởi vì” diễn tả một nguyên nhân, lý do.

Ví dụ:

  • Because Mike felt sick, she took a day off. (Bởi vì Mike cảm thấy không khỏe, nên cô ấy xin nghỉ một ngày.)
  • I like fish since it’s food for healthy. (Tôi thích cá vì nó tốt cho sức khỏe.)
  • As Mike was sick, she was absent from the meeting today. (Vì Mike bị ốm, bên cô ấy vắng mặt buổi họp hôm nay)

Ví dụ về liên từ phụ thuộc chỉ nguyên nhân

Ngoài ra “In that” cũng mang ý nghĩa là bởi vì nhưng được sử dụng trong ngữ cảnh mang tính văn học nhiều hơn.

3. Liên từ phụ thuộc chỉ mục đích

Các liên từ phụ thuộc như “In order that, So that” đều mang ý nghĩa là để, để mà. Được dùng để diễn tả mục đích.

Ví dụ:

  • So that I cook chicken soup, I need to buy some things. (Để nấu súp gà, tôi cần mua một số thứ.)
  • I buy a new suitcase in order that I can bring a lot of things on my trip. (Tôi mua một chiếc vali mới để tôi có thể mang nhiều thứ cho chuyến đi chơi.)

4. Các liên từ phụ thuộc chỉ sự nhượng bộ

Bộ 3 liên từ phụ thuộc bao gồm “Although, though, even though” mang ý nghĩa mặc dù được dùng để biểu thị hai hành động trái ngược nhau về mặt logic.

Lưu ý về một số cấu trúc tương tự với “Although/though/even though” có thể dùng với mệnh đề:

  • Despite và in spite of + N/V-ing
  • Despite the fact that/ in spite of the fact that + mệnh đề

Ví dụ: 

  • Although Tom is not well, he still go to company. (Mặc dù Tom không khỏe nhưng anh ấy vẫn tới công ty.)

>> In spite of the fact that Tom is not well, he still go to company

  • We continued to play volleyball even though it rained. (Chúng tôi tiếp tục chơi bóng chuyền mặc dù trời mưa.)

>> Despite the rain, we continued to play volleyball 

Lưu ý though cũng là một trạng từ nên có thể được đứng ở cuối câu.

5. Các liên từ phụ thuộc chỉ điều kiện

Các liên từ phụ thuộc chỉ điều kiện thường khá khó, bạn cần nắm kiến thức về câu điều kiện trước. Các liên từ phụ thuộc chỉ điều kiện bao gồm:

5.1. If (nếu)

Liên từ phụ thuộc “if” mang ý nghĩa là nếu dùng để diễn tả điều kiện

  • If you study hard, you will pass the exam.  (Nếu bạn học hành chăm chỉ, bạn sẽ đỗ bài thi.)
  • If you refuse to take your medicine, you will get sick. (Nếu bạn không chịu uống thuốc, bạn sẽ bị ốm nặng.)

5.2. Even if (thậm chí)

Liên từ phụ thuộc “even if” mang ý nghĩa là thậm chí nếu, kể cả khi, dùng để diễn tả điều kiện giả định mạnh. 

Ví dụ:

  • Even if he explained everything, she still wouldn’t forgive him. (Ngay cả khi anh ấy giải thích mọi chuyện, cô ấy vẫn không tha thứ cho anh ấy.)

5.3. Unless (Nếu không)

Trong mệnh đề chứa liên từ phụ thuộc unless thì sẽ không có not

  • You will get sick unless you take medicine. (Bạn sẽ bị bệnh trừ khi bạn dùng thuốc.)

5.4. As long as, so long as,  provided (that), providing (that)

As long as, so long as,  provided (that), providing (that) đều mang ý nghĩa là miễn là.

Ví dụ:

  • Provided that you have done all of your homework, you will pass the exam. (Miễn là bạn hoàn thành hết bài tập về nhà, bạn sẽ vượt qua bài thi.)
  • As long as you are healthy, you can do everything. (Miễn là có sức khỏe, bạn có thể làm mọi thứ.)

6. Liên từ phụ thuộc chỉ giả định

Liên từ phụ thuộc bao gồm “In case, in the event that” dùng để diễn tả tình huống giả định về một hành động có thể xảy ra ở tương lai

Ví dụ:

  • I will not attend the meeting in the event that I get sick. (Tôi sẽ không thể tham dự buổi họp trong trường hợp tôi bị ốm.)

III. Liên từ phụ thuộc và đại từ quan hệ

Trong tiếng Anh, một số từ được sử dụng để mở đầu cho mệnh đề phụ thuộc và chúng được gọi là đại từ quan hệ. Mặc dù đại từ quan hệ và liên từ phụ thuộc có hình thức và chức năng tương đối giống nhau nhưng hai loại từ này hoàn toàn khác nhau.

Những đại từ quan hệ bao gồm  “who”, “that” và “which” có thể dùng làm chủ ngữ của mệnh đề phụ thuộc trong khi liên từ phụ thuộc không thể đóng vai trò chủ ngữ ở trong mệnh đề. 

Ví dụ về đại từ quan hệ:

  • The boy, who wears a white T-shirt, is my cousin. (Cậu bé mặc áo phông trắng là em họ tôi.)
  • Tim forgets to do homework, which makes his teacher  angry. (Tom quên làm bài tập về nhà, điều này khiến cô giáo của cậu ấy tức giận.)

IV. Bài tập về liên từ phụ thuộc

Để nắm chắc kiến thức về liên từ phụ thuộc trong tiếng Anh hãy cùng luyện tập với bài tập dưới đây nhé!

Bài tập: Điền liên từ phụ thuộc thích hợp vào chỗ trống

  1. He has decided to move to Ho Chi Minh …. there are more opportunities for employment in that city. 
  2. …. she didn’t have much money, she was still able to buy an expensive gift for her mother.
  3. ….. she buys her mother an expensive gift, she needs to make sure she has enough money. 
  4. My sister can’t wait ….she gets her new motorbike. 
  5. Tim is going to finish his homework….it takes him all night. 

Đáp án:

  1. Because – Anh đã quyết định chuyển đến Hồ Chí Minh vì có nhiều cơ hội việc làm hơn ở thành phố đó.
  2. Although – Mặc dù không có nhiều tiền, nhưng cô vẫn có thể mua một món quà đắt tiền cho mẹ.
  3. Before – Trước khi mua cho mẹ một món quà đắt tiền, cô cần chắc chắn rằng mình có đủ tiền.
  4. Untill – Em gái tôi không thể chờ đợi cho tới khi cô ấy mua một chiếc xe máy mới
  5. Even if – Tim sẽ hoàn thành bài tập về nhà của mình ngay cả khi phải mất cả đêm.

Trên đây là toàn bộ kiến thức về liên từ phụ thuộc trong tiếng Anh mà bạn cần nắm vững. Hy vọng thông qua bài viết có thể giúp bạn nắm chắc hơn về cách sử dụng liên từ phụ thuộc và vận dụng vào trong bài viết Writing IELTS. Chúc bạn thành công trong việc chinh phục band điểm cao bài thi IELTS.

Đánh giá bài viết
Banner Học IELTS 24H X Prep 2
Thủy Ly
Thủy Ly
Mình là Ly, admin của Học IELTS 24h. Với kinh nghiệm tự học đạt band điểm IELTS 6.5 và vẫn đang trong quá trình ôn luyện để chinh phục band điểm cao hơn. Hy vọng những bài viết được chia sẻ bởi chính kinh nghiệm học của mình sẽ giúp ích cho việc học tiếng Anh của bạn!

Để lại câu trả lời

Vui lòng nhập bình luận của bạn!
Vui lòng nhập tên của bạn tại đây

Bài viết cùng chuyên mục

Bài này sẽ nằm ở trong nhiều category

1. Size Button Mỗi Style có 3 size khác nhau. Small, Normal, Large. Ví dụ với style default Small Click Here Normal Click Here Large Click Here   2. Style Button Default Click Here Round Click Here Outlined Click...
Topic: Describe a place you would like to visit - IELTS Speaking

Topic: Describe a place you would like to visit – IELTS...

Describe a place you would like to visit là một câu hỏi khá hay thuộc topic Describe a place mà bạn có thể bắt...
Describe a place in a village you visited - IELTS Speaking 2,3

Bài mẫu: Describe a place you visited on vacation – IELTS...

Describe a place you visited on vacation là một câu hỏi thuộc topic Describe a place mà có thể bạn sẽ bắt gặp trong...
Bài mẫu: Describe a place in a village you visited - IELTS Speaking

Bài mẫu: Describe a place in a village you visited –...

Describe a place in a village you visited là một đề bài thuộc chủ đề Describe a place xuất hiện trong phần thi IELTS...
Bài mẫu: Describe a crowded place you have been to - IELTS Speaking

Bài mẫu: Describe a crowded place you have been to –...

Describe a crowded place you have been to là một câu hỏi quen thuộc trong topic describe a place mà bạn có thể bắt...
Bài mẫu: Describe a person you are very close to -IELTS Speaking

Bài mẫu: Describe a person you are very close to –...

Describe a person you are very close to cũng là một đề bài khá hay thuộc topic Describe a person trong phần thi IELTS...

Lộ Trình học Toàn diện