IELTS SpeakingTopic: Describe an interesting old person you met - IELTS Speaking

Topic: Describe an interesting old person you met – IELTS Speaking

Describe a person là một trong những chủ đề cơ bản và phổ biến nhất trong bài thi IELTS Speaking. Với bài viết dưới đây Học IELTS 24h sẽ chia sẻ tới bạn học một số bài mẫu về topic “describe an interesting old person you met” trong cả IELTS Speaking Part 2 và 3. Cùng tham khảo để ứng dụng vào bài thi nói của mình nhé!

I. Bài mẫu Describe an interesting old person you met – IELTS Speaking part 2

1. Đề bài Describe an interesting old person you met

Đề bài Describe an interesting old person you met

Describe an interesting old person you met

You should say:

  • Who this person is
  • Where/when you met this person
  • What you did with this person
  • And explain why you think this person is interesting.

2. Bài mẫu Describe an interesting old person you met

Well, there was an elderly lady I met at the local park near my house about a year ago. Her name was Mrs. Smith and she must have been in her late 70s or early 80s. I often go to the park to walk my dog in the evenings and one day I noticed Mrs. Smith was sitting alone on a bench, watching the other families in the park.

Being the friendly person that I am, I went up and introduced myself to her and asked if she would mind some company. She seemed happy for the company and we got to chatting. I learned that she had lived in the local area her whole life but sadly her husband had passed away a few years prior and she didn’t have any close family living nearby anymore.

We ended up taking a walk around the park together with my dog. Mrs. Smith had so many interesting stories to share about what the area was like years ago when she was younger. She told me about all the changes she had witnessed such as new buildings going up and old landmarks being demolished. It was fascinating to hear a first:hand account of how much the area had developed.

She also had some very funny anecdotes about the humorous things her and her husband used to get up to in their younger days. It was clear she still had a great sense of humor despite her age. I found Mrs. Smith to be a very interesting person because not only did she have a wealth of knowledge and experiences from living a long life, but she was also great company and seemed to genuinely appreciate the social interaction. I tried to visit her in the park a few times a week after that and we became quite good friends. I think meeting people from different generations can be very enriching.

In summary, I found the elderly lady Mrs. Smith I met in the local park to be a really interesting person. I enjoyed learning about the history of the area through her long:time resident perspectives and also appreciated her lively sense of humor. Our chance meeting led to a nice friendship and she had a lot of engaging stories and knowledge to share from her long life, despite her advanced age.

Những từ vựng cần lưu ý:

  • Elderly (adj.): liên quan đến tuổi già; người già
  • Late 70s/early 80s: chỉ khoảng tuổi từ cuối 70/đầu 80
  • Local park: công viên địa phương
  • Bench (n.): ghế dài
  • Company (n.): sự có mặt hoặc sự kết bạn
  • Chatting (v.): trò chuyện
  • Lived in the local area: sống trong khu vực địa phương
  • Passed away: qua đời
  • Close family: gia đình gần gũi
  • Taking a walk: đi dạo
  • Interesting stories: câu chuyện thú vị
  • Witnessed (v.): chứng kiến hoặc quan sát
  • New buildings: những tòa nhà mới xây dựng
  • Old landmarks: những địa điểm nổi tiếng cũ
  • First-hand account: tường thuật trực tiếp hoặc trải nghiệm cá nhân
  • Developed (adj.): phát triển hoặc tiến bộ
  • Funny anecdotes: câu chuyện hài hước
  • Sense of humor: óc hài hước
  • Wealth of knowledge: một lượng lớn hoặc phạm vi kiến thức rộng
  • Experiences (n.): kinh nghiệm cá nhân
  • Social interaction: giao tiếp xã hội
  • Visit (v.): thăm hoặc gặp ai đó
  • Good friends: bạn thân
  • Enriching (adj.): làm giàu hoặc nâng cao
  • Chance meeting: cuộc gặp ngẫu nhiên
  • Perspectives (n.): quan điểm hoặc quan niệm
  • Lively sense of humor: óc hài hước sống động
  • Engaging stories: những câu chuyện lôi cuốn
  • Advanced age: tuổi cao

Bản dịch:

“Thực sự, tôi đã gặp một người lớn tuổi thú vị ở công viên địa phương cách đây khoảng một năm. Người đó là bà Smith và bà có khoảng tuổi từ cuối 70 đến đầu 80. Thường xuyên tôi đến công viên địa phương để đi dạo và một ngày nọ, tôi thấy bà Smith đang ngồi một mình trên một cái ghế, ngắm nhìn những gia đình khác trong công viên.

Với tính cách thân thiện của mình, tôi đã tiếp cận và tự giới thiệu với bà, hỏi xem bà có phiền nếu có thêm người bạn đồng hành không. Bà có vẻ vui mừng với sự xuất hiện của tôi và chúng tôi bắt đầu trò chuyện. Tôi biết rằng bà đã sống trong khu vực địa phương suốt đời, nhưng đáng tiếc chồng bà đã qua đời và bà không còn người thân gần sống gần đó nữa.

Chúng tôi đã đi dạo trong công viên cùng với chú chó của tôi. Bà Smith có rất nhiều câu chuyện thú vị để kể về quá khứ khi bà còn trẻ. Bà kể về tất cả những thay đổi mà bà đã chứng kiến như việc xây dựng các tòa nhà mới và phá hủy các di tích cũ. Thật thú vị được nghe trực tiếp những kỷ niệm về sự phát triển của khu vực này.

Bà ấy cũng kể nhiều câu chuyện hay vui về những chuyện dở khóc dở cười mà bà và chồng từng làm trong thời thanh xuân. Rõ ràng bà vẫn giữ được tinh thần hài hước bất chấp tuổi tác. Tôi thấy bà Smith rất thú vị bởi không chỉ có kinh nghiệm và hiểu biết sâu rộng nhờ sống lâu năm, mà bà còn rất vui vẻ, thích trò chuyện. Sau đó tôi hay lui tới công viên thăm bà vài lần một tuần. Rồi chúng tôi trở thành bạn thân. Tôi nghĩ gặp gỡ người ở thế hệ khác cũng mang lại nhiều ý nghĩa.

Tóm lại, tôi thấy bà Smith, người lớn tuổi mà tôi đã gặp ở công viên địa phương là một người rất thú vị. Tôi thích nghe những câu chuyện về lịch sử khu vực từ góc nhìn của một người dân bản xứ và tôi cũng thích tính hài hước sống động của bà. Cuộc gặp gỡ tình cờ của chúng tôi đã dẫn đến một tình bạn tốt đẹp và bà đã có rất nhiều câu chuyện và kiến ​​thức hấp dẫn để chia sẻ về cuộc đời lâu dài của mình, mặc dù tuổi đã cao.”

Xem thêm bài viết:

III. Bài mẫu Describe an interesting old person you met – IELTS Speaking part 3

1. What can old people teach young people? 

(Người già có thể dạy gì cho người trẻ? )

Mẫu câu trả lời tham khảo:

Older people have a wealth of life experiences and wisdom to share with younger generations. Through talking to elders, young people can learn practical lessons about how to handle challenges and build strong relationships. The elderly also provide valuable perspectives on history and how society has changed over time.

Furthermore, interacting with those from different age groups helps promote empathy and understanding between old and young. Young people gain insight into what it’s like to grow older, while social engagement keeps elders feeling connected.

Từ vựng hữu ích:

  • Wealth (noun): sự giàu có, tài sản
  • Life experiences (noun): kinh nghiệm cuộc sống
  • Wisdom (noun): sự khôn ngoan
  • Practical lessons (noun phrase): bài học thực tế
  • Challenges (noun): thách thức
  • Perspectives (noun): quan điểm, góc nhìn
  • Changed over time (phrase): thay đổi theo thời gian
  • Interacting (verb): tương tác, giao tiếp
  • Promote (verb): thúc đẩy, đẩy mạnh
  • Empathy (noun): sự đồng cảm
  • Understanding (noun):  sự hiểu biết, sự nhận thức
  • Social engagement (noun phrase): sự tham gia xã hội

Bản dịch:

Người già có sự giàu có kinh nghiệm sống và sự thông thái để chia sẻ với thế hệ trẻ. Thông qua trò chuyện với người cao niên, người trẻ có thể học hỏi những bài học thực tế về cách đối mặt với thử thách và xây dựng mối quan hệ chặt chẽ. Người cao niên cũng cung cấp những quan điểm có giá trị về lịch sử và những thay đổi của xã hội qua thời gian.

Hơn nữa, sự tương tác giữa những người thuộc các nhóm tuổi khác nhau giúp thúc đẩy sự đồng cảm và hiểu biết giữa người già và người trẻ. Người trẻ có cái nhìn sâu sắc hơn về quá trình lão hóa, trong khi sự tham gia xã hội giúp người cao niên cảm thấy gắn kết hơn.

2. What can young people teach old people?

(Người trẻ có thể dạy gì cho người già?)

Mẫu câu trả lời tham khảo:

Young people are digital natives who understand technology very well. They can teach older family members basic skills to operate devices and navigate the online world. This helps the elderly feel more connected with current communication tools.

Additionally, youth are often aware of newer social and environmental issues. Educating elderly on these topics promotes valuable intergenerational discussions.

Từ vựng hữu ích:

  • Digital natives (noun phrase): người sinh ra trong thời đại số
  • Understand (verb): hiểu, nhận thức
  • Older family members (noun phrase): các thành viên gia đình lớn tuổi
  • Basic skills (noun phrase): kỹ năng cơ bản
  • Navigate (verb): điều hướng, di chuyển
  • Online world (noun phrase): thế giới trực tuyến
  • Connected (adjective): kết nối, liên kết
  • Environmental issues (noun phrase): vấn đề môi trường
  • Intergenerational (adjective): liên quan đến nhiều thế hệ, đa thế hệ
  • Discussions (noun): cuộc thảo luận, trao đổi ý kiến

Bản dịch:

Người trẻ ngày nay là những người sinh ra trong thời đại số, họ hiểu rất rõ về công nghệ. Họ có thể dạy cho thành viên gia đình lớn tuổi những kỹ năng cơ bản để vận hành thiết bị và di chuyển trên thế giới trực tuyến. Điều này giúp người cao niên cảm thấy kết nối hơn với các công cụ giao tiếp hiện đại.

Ngoài ra, giới trẻ thường nhận thức rõ hơn về các vấn đề xã hội và môi trường mới. Việc giáo dục người cao niên về những chủ đề này thúc đẩy những cuộc thảo luận có giá trị giữa các thế hệ.

3. Do you think old people and young people can share interests? 

(Bạn có nghĩ người già và người trẻ có thể chia sẻ sở thích không?)

Mẫu câu trả lời tham khảo:

Yes, I believe old and young can share interests if they make an effort to understand each other. For example, both enjoy learning about their local community’s history from those who witnessed events. Sharing stories over tea builds bonds across ages. Many also find common ground in arts and culture and can discuss books or films together respectfully.

Additionally, helping at community events is rewarding whether you’re 8 or 80. Volunteering alongside different groups fosters cooperation. While tastes change, open-mindedness remains. Taking time to connect through meaningful pursuits enriches all.

Từ vựng hữu ích:

Share interests (verb phrase): chia sẻ sở thích

  • Make an effort (idiom): cố gắng, nỗ lực
  • Witnessed events (verb phrase): chứng kiến sự kiện
  • Sharing stories (verb phrase): chia sẻ câu chuyện
  • Builds bonds (verb phrase):  xây dựng mối quan hệ
  • Across ages (phrase): qua các thế hệ
  • Common ground (noun phrase): điểm chung
  • Arts and culture (noun phrase): nghệ thuật và văn hóa
  • Community events (noun phrase): sự kiện cộng đồng
  • Fosters cooperation (verb phrase):  tạo điều kiện cho sự hợp tác
  • Tastes change (phrase): sở thích thay đổi
  • Open-mindedness (noun):  sự cởi mở, lòng cởi mở
  • Meaningful pursuits (noun phrase):  những hoạt động mang ý nghĩa

Bản dịch:

Vâng, tôi tin rằng người già và trẻ có thể chia sẻ những sở thích nếu họ nỗ lực để hiểu nhau hơn. Ví dụ, cả hai đều thích học tập về lịch sử cộng đồng địa phương từ những người chứng kiến sự kiện. Chia sẻ câu chuyện qua ly trà giúp tạo dựng tình đoàn kết giữa các thế hệ. Nhiều người cũng tìm thấy điểm chung trong nghệ thuật và văn hóa và có thể thảo luận về sách hay phim một cách tôn trọng lẫn nhau.

Hơn nữa, việc giúp đỡ các sự kiện cộng đồng mang lại niềm vui cho bạn dù bạn 8 tuổi hay 80 tuổi. Tình nguyện cùng với các nhóm khác nhau thúc đẩy sự hợp tác. Trong khi gu thích thay đổi, tinh thần cởi mở vẫn được duy trì. Dành thời gian kết nối qua những hoạt động có ý nghĩa làm phong phú cuộc sống cho mọi người.

4. Are the attitudes of young people today towards old people the same as they used to be years ago?

(Thái độ của giới trẻ ngày nay đối với người già có giống như những năm trước không?)

Mẫu câu trả lời tham khảo:

The attitudes of young people towards old people today have seen some changes compared to the past. While traditional respect for the elderly may not be as prevalent, it is important to note that there is a diversity of attitudes among young individuals. Factors such as cultural shifts and the influence of modernization have contributed to a more varied approach. However, many young people still value intergenerational connections and recognize the wisdom that comes with age. Overall, attitudes towards old people among young individuals today can vary, but there is still a significant number who hold respect and appreciation for the elderly.

Từ vựng hữu ích:

  • Prevalent (adjective): phổ biến, thịnh hành
  • Diversity (noun): sự đa dạng
  • Cultural shifts (noun phrase): sự thay đổi văn hóa
  • Modernization (noun): hiện đại hóa
  • Intergenerational (adjective): liên quan đến nhiều thế hệ, đa thế hệ
  • Recognize (verb): nhận ra, công nhận
  • Significant (adjective):  đáng kể, quan trọng
  • Respect (noun): sự tôn trọng
  • Appreciation (noun): sự đánh giá cao, sự trân trọng

Bản dịch:

Thái độ của thanh niên đối với người cao tuổi ngày nay đã có một số thay đổi so với quá khứ. Mặc dù sự tôn trọng truyền thống đối với người cao tuổi không còn phổ biến như trước, nhưng điều quan trọng cần lưu ý là có sự đa dạng về thái độ trong giới trẻ. Các yếu tố như sự thay đổi văn hóa và ảnh hưởng của hiện đại hóa đã góp phần tạo nên cách tiếp cận đa dạng hơn. Tuy nhiên, nhiều thanh niên vẫn coi trọng mối liên kết giữa các thế hệ và nhận ra sự khôn ngoan đi kèm với tuổi tác. Nói chung, thái độ của thanh niên đối với người cao tuổi ngày nay có thể khác nhau, nhưng vẫn còn một số lượng đáng kể người trẻ tôn trọng và trân trọng người cao tuổi.

5. Is it easy for young people and old people to make friends with each other?

(Người trẻ và người già làm bạn với nhau có dễ không?)

Mẫu câu trả lời tham khảo:

Making friends between young and old individuals can present some challenges due to differences in lifestyles and values. However, with open-mindedness, shared interests, and effective communication, it is possible to form meaningful intergenerational friendships. By embracing these qualities, both young and old individuals can enrich their lives through the experiences and perspectives of each other.

Từ vựng hữu ích:

  • Making friends (verb phrase): kết bạn
  • Young and old individuals (noun phrase): người trẻ và người già
  • Present challenges (verb phrase): đặt ra thách thức
  • Open-mindedness (noun): sự cởi mở, lòng cởi mở
  • Shared interests (noun phrase): sở thích chung
  • Effective communication (noun phrase): giao tiếp hiệu quả
  • Meaningful (adjective): có ý nghĩa
  • Intergenerational (adjective): liên quan đến nhiều thế hệ, đa thế hệ
  • Perspectives (noun): quan điểm, góc nhìn

Bản dịch:

Tôi tin rằng mọi người, bất kể tuổi tác, đều có thể học hỏi và truyền cảm hứng lẫn nhau. Sự khác biệt về kinh nghiệm sống là điều tự nhiên, nhưng khi chúng ta lắng nghe và tôn trọng lẫn nhau, chúng ta có thể xây dựng mối quan hệ tương hỗ mang lại lợi ích cho cộng đồng. Tôi tin rằng một xã hội hòa hợp và bao dung sẽ giúp mọi người, bất kể tuổi tác, đều có cơ hội phát triển và hạnh phúc.

Trên đây là một số câu trả lời mẫu cho topic “describe an interesting old person you met” mà bạn học quan tâm. Hy vọng qua bài viết mà Hocielts24h chia sẻ có thể giúp bạn có thêm những ý tưởng để triển khai cho bài nói của mình và bỏ túi được nhiều từ vựng hữu ích.

Đánh giá bài viết
Thủy Ly
Thủy Ly
Mình là Ly, admin của Học IELTS 24h. Với kinh nghiệm tự học đạt band điểm IELTS 6.5 và vẫn đang trong quá trình ôn luyện để chinh phục band điểm cao hơn. Hy vọng những bài viết được chia sẻ bởi chính kinh nghiệm học của mình sẽ giúp ích cho việc học tiếng Anh của bạn!

Để lại câu trả lời

Vui lòng nhập bình luận của bạn!
Vui lòng nhập tên của bạn tại đây

Bài viết cùng chuyên mục

Topic: Describe a place you would like to visit - IELTS Speaking

Topic: Describe a place you would like to visit – IELTS...

Describe a place you would like to visit là một câu hỏi khá hay thuộc topic Describe a place mà bạn có thể bắt...
Describe a place in a village you visited - IELTS Speaking 2,3

Bài mẫu: Describe a place you visited on vacation – IELTS...

Describe a place you visited on vacation là một câu hỏi thuộc topic Describe a place mà có thể bạn sẽ bắt gặp trong...
Bài mẫu: Describe a place in a village you visited - IELTS Speaking

Bài mẫu: Describe a place in a village you visited –...

Describe a place in a village you visited là một đề bài thuộc chủ đề Describe a place xuất hiện trong phần thi IELTS...
Bài mẫu: Describe a crowded place you have been to - IELTS Speaking

Bài mẫu: Describe a crowded place you have been to –...

Describe a crowded place you have been to là một câu hỏi quen thuộc trong topic describe a place mà bạn có thể bắt...
Bài mẫu: Describe a person you are very close to -IELTS Speaking

Bài mẫu: Describe a person you are very close to –...

Describe a person you are very close to cũng là một đề bài khá hay thuộc topic Describe a person trong phần thi IELTS...
Đề bài, bài mẫu: Describe a polite person you know -IELTS Speaking

Đề bài, bài mẫu: Describe a polite person you know -IELTS...

Describe a polite person you know là một đề bài trong phần thi IELTS Speaking Part 2 thuộc topic Describe a person. Dạng bài...

Lộ Trình học Toàn diện