IELTS SpeakingBài mẫu: Describe a place in a village you visited - IELTS...

Bài mẫu: Describe a place in a village you visited – IELTS Speaking

Describe a place in a village you visited là một đề bài thuộc chủ đề Describe a place xuất hiện trong phần thi IELTS Speaking Part 2,3. Vậy bạn đã nắm được cách triển khai nội dung với đề bài này chưa? Cùng Hocielts24h tham khảo một số bài mẫu thuộc Describe a place in a village you visited và bỏ túi thêm nhiều từ vựng hữu ích khi nói về chủ đề này trong bài thi IELTS Speaking nhé!

I. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 topic: Describe a place in a village you visited

Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 topic: Describe a place in a village you visited

1. Đề bài: Describe a place in a village you visited

Dưới đây là một đề bài mẫu với câu hỏi “Describe a place in a village you visited” mà bạn có thể tham khảo:

Describe a place in a village that you visited You should say:

  • Where it is 
  • When you visited the place
  • What you did there
  • And how you feel about the place

2. Bài mẫu: Describe a place in a village you visited

Bài mẫu:

The place in a village that I would like to describe is a local temple located in my grandmother’s village in northern Vietnam.

The temple is situated at the center of the village, right next to a small lake. It has existed there for over a hundred years and has become an important part of village life and culture. I visited this temple many years ago when I went to spend my summer holidays with my grandmother during my childhood.

It was a hot summer day in July. After helping my grandmother with some chores around the house in the morning, she suggested that we go to the temple to pray and make offerings. We walked there along the dusty village roads, passing by simple houses and rice fields along the way. When we arrived, I was fascinated by the peaceful atmosphere and traditional architecture of the temple.

Inside the main prayer hall, elderly villagers as well as young families had gathered to pray and make offerings of incense and flowers. My grandmother showed me how to pray and light incense sticks. We then spent some time walking around the temple grounds, admiring the trees and ponds. I also enjoyed watching carps swimming lazily in the ponds.

Overall, I have very fond memories of exploring this village temple during my childhood visit. Even though it was a simple local place of worship, I could sense the strong spiritual and cultural significance it held for the villagers. Its calm and natural surroundings also provided a pleasant escape from the heat of the day. Visiting this temple helped me better understand rural traditions and my grandmother’s way of life in the village. It remains one of my most memorable experiences from that summer trip.

Từ vựng hữu ích

Dưới đây là một số từ vựng hữu ích đã được sử dụng trong bài viết trên mà Học IELTS 24h đã tổng hợp lại. Cùng tham khảo ngay nhé!

  • Northern /ˈnɔrðərn/ (adjective): phía bắc
  • Important /ɪmˈpɔrtənt/ (adjective): quan trọng
  • Culture /ˈkʌltʃər/ (noun): văn hóa
  • Offering /ˈɔfərɪŋ/ (noun): cúng, đều
  • Pass by /pæs baɪ/ (phrasal verb): đi ngang qua
  • Rice field /raɪs fild/ (noun): cánh đồng lúa
  • Fascinated /ˈfæsɪˌneɪtɪd/ (adjective): mê hoặc, quyến rũ
  • Peaceful /ˈpiːsfəl/ (adjective): yên bình
  • Atmosphere /ˈætməˌsfɪr/ (noun): bầu không khí
  • Architecture /ˈɑrkɪˌtɛkʧər/ (noun): kiến trúc
  • Prayer hall /ˈpreɪər hɔl/ (noun): phòng cầu nguyện
  • Villager /ˈvɪlɪdʒər/ (noun): người làng
  • Incense /ˈɪnsɛns/ (noun): hương, nhang
  • Grounds /ɡraʊndz/ (noun): khuôn viên
  • Admiring /ədˈmaɪrɪŋ/ (verb): ngắm nhìn, thán phục
  • Lazily /ˈleɪzəli/ (adverb): lười biếng, uể oải
  • Memories /ˈmɛməriz/ (noun): kỷ niệm
  • Spiritual /ˈspɪrɪtʃuəl/ (adjective): tâm linh
  • Cultural /ˈkʌltʃərəl/ (adjective): văn hóa
  • Significance /sɪɡˈnɪfɪkəns/ (noun): ý nghĩa
  • Surroundings /səˈraʊndɪŋz/ (noun): môi trường xung quanh
  • Pleasant /ˈplɛzənt/ (adjective): dễ chịu, thoải mái
  • Rural /ˈrʊrəl/ (adjective): nông thôn
  • Traditions /trəˈdɪʃənz/ (noun): truyền thống
  • Way of life /weɪ ʌv laɪf/ (noun): lối sống
  • Memorable /ˈmɛmərəbəl/ (adjective): đáng nhớ
  • Experiences /ɪkˈspɪriənsɪz/ (noun): kinh nghiệm

Bản dịch:

Địa điểm trong một ngôi làng mà tôi muốn miêu tả là một ngôi chùa địa phương nằm ở làng của bà tôi ở miền Bắc Việt Nam.

Ngôi chùa nằm ở trung tâm làng, ngay cạnh một cái hồ nhỏ. Nó đã tồn tại ở đó hơn một trăm năm và đã trở thành một phần quan trọng của đời sống và văn hóa làng quê. Tôi đã ghé thăm ngôi chùa này nhiều năm trước khi tôi đi nghỉ hè với bà tôi trong thời thơ ấu.

Đó là một ngày hè nóng bức vào tháng Bảy. Sau khi giúp bà tôi một số công việc nhà vào buổi sáng, bà đề nghị chúng tôi đến chùa cầu nguyện và cúng dường. Chúng tôi đi bộ dọc theo những con đường làng bụi bặm, đi ngang qua những ngôi nhà đơn sơ và những cánh đồng lúa dọc đường. Khi đến nơi, tôi bị mê hoặc bởi bầu không khí yên bình và kiến ​​trúc truyền thống của ngôi chùa.

Bên trong chánh điện, người già trong làng cũng như các gia đình trẻ đã tụ tập để cầu nguyện và dâng hương, hoa. Bà tôi chỉ cho tôi cách cầu nguyện và thắp nhang. Sau đó chúng tôi dành thời gian đi dạo quanh khuôn viên chùa, chiêm ngưỡng cây cối và ao hồ. Tôi cũng rất thích ngắm nhìn những chú cá chép lười biếng bơi lội trong ao.

Nhìn chung, tôi có những kỷ niệm rất thú vị khi khám phá ngôi chùa làng này trong chuyến viếng thăm thời thơ ấu. Mặc dù đây chỉ là một nơi thờ cúng đơn giản ở địa phương nhưng tôi có thể cảm nhận được ý nghĩa văn hóa và tinh thần mạnh mẽ mà nó mang lại cho dân làng. Môi trường xung quanh yên tĩnh và tự nhiên cũng mang đến một lối thoát dễ chịu khỏi cái nóng trong ngày. Đến thăm ngôi chùa này giúp tôi hiểu rõ hơn về truyền thống nông thôn và lối sống của bà tôi ở làng. Đó vẫn là một trong những trải nghiệm đáng nhớ nhất của tôi trong chuyến đi mùa hè đó.

Tham khảo thêm bài viết: Describe a crowded place you have been to – IELTS Speaking 2,3

II. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3 topic: Describe a place in a village you visited

Dưới đây là một số câu hỏi trong IELTS Speaking Part 3 có liên quan tới chủ đề “Describe a place in a village you visited” mà bạn có thể tham khảo thêm để luyện tập:

1. Is there anything special about the countryside in Vietnam?

Bài mẫu IELTS Speaking Part 3 topic: Describe a place in a village you visited

There are some unique aspects of the Vietnamese countryside. It features diverse natural scenery from mountains to rice fields. Traditional culture is also well preserved through local festivals, agriculture, and architecture. The rural people are very warm and their strong sense of community provides meaningful cultural exchanges. Overall, the natural beauty and cultural traditions make Vietnam’s countryside quite special.

Bản dịch:

Có một số khía cạnh độc đáo của nông thôn Việt Nam. Nơi đây có cảnh quan thiên nhiên đa dạng từ núi non đến cánh đồng lúa. Văn hóa truyền thống cũng được bảo tồn tốt thông qua các lễ hội, nông nghiệp và kiến ​​trúc địa phương. Người dân nông thôn rất nồng hậu và ý thức cộng đồng mạnh mẽ của họ mang đến những trao đổi văn hóa đầy ý nghĩa. Nhìn chung, vẻ đẹp thiên nhiên và truyền thống văn hóa khiến vùng nông thôn Việt Nam khá đặc biệt.

2. Why do people want to go to the countryside?

There are several key reasons people visit the countryside. Many seek a peaceful natural environment and beautiful scenery as an escape from busy city life. Others wish to experience rural culture, traditions and closer-knit communities. The slower pace and outdoor activities also attract visitors looking for a contrast to urban areas.

Bản dịch:

Có một số lý do chính khiến mọi người ghé thăm vùng nông thôn. Nhiều người tìm kiếm một môi trường thiên nhiên yên bình và phong cảnh đẹp như một lối thoát khỏi cuộc sống thành thị bận rộn. Những người khác mong muốn trải nghiệm văn hóa, truyền thống nông thôn và cộng đồng gắn kết chặt chẽ hơn. Tốc độ chậm hơn và các hoạt động ngoài trời cũng thu hút du khách tìm kiếm sự tương phản với khu vực thành thị.

3. What do people usually do when going to a village?

There are a few common things people enjoy doing when visiting rural villages. Many like exploring the natural scenery through activities like hiking or cycling. Others attend cultural events or visit religious sites to learn about local traditions. Interacting with village communities through everyday activities is also popular.

Bản dịch:

Có một số điều phổ biến mà mọi người thích làm khi đến thăm các làng quê. Nhiều người thích khám phá cảnh quan thiên nhiên thông qua các hoạt động như đi bộ đường dài hoặc đạp xe. Những người khác tham dự các sự kiện văn hóa hoặc thăm các địa điểm tôn giáo để tìm hiểu về truyền thống địa phương. Tương tác với cộng đồng làng xã thông qua các hoạt động hàng ngày cũng rất phổ biến.

4. Do you think more people will live in the countryside in the future?

It’s difficult to predict future population trends precisely. While urbanization may continue attracting many to cities, improved rural infrastructure and remote working options could see some movement back to villages. Better connectivity and interest in sustainable lifestyles may result in increased countryside populations, but much depends on ongoing changes.

Bản dịch:

Thật khó để dự đoán chính xác xu hướng dân số trong tương lai. Trong khi quá trình đô thị hóa có thể tiếp tục thu hút nhiều người đến các thành phố, cơ sở hạ tầng nông thôn được cải thiện và các lựa chọn làm việc từ xa có thể khiến một số người quay trở lại làng quê. Kết nối tốt hơn và mối quan tâm đến lối sống bền vững có thể dẫn đến tăng dân số ở nông thôn, nhưng phần lớn phụ thuộc vào những thay đổi đang diễn ra.

Trên đây là bài mẫu Describe a place in a village you visited IELTS Speaking Part 2 cùng một số câu trả lời mẫu cho IELTS Speaking Part 3 mà bạn có thể tham khảo. Hy vọng qua bài viết đã giúp bạn có thêm những ý tưởng hay ho để triển khai cho bài thi IELTS Speaking của mình nhé!

Đánh giá bài viết
Thủy Ly
Thủy Ly
Mình là Ly, admin của Học IELTS 24h. Với kinh nghiệm tự học đạt band điểm IELTS 6.5 và vẫn đang trong quá trình ôn luyện để chinh phục band điểm cao hơn. Hy vọng những bài viết được chia sẻ bởi chính kinh nghiệm học của mình sẽ giúp ích cho việc học tiếng Anh của bạn!

Để lại câu trả lời

Vui lòng nhập bình luận của bạn!
Vui lòng nhập tên của bạn tại đây

Bài viết cùng chuyên mục

Topic: Describe a place you would like to visit - IELTS Speaking

Topic: Describe a place you would like to visit – IELTS...

Describe a place you would like to visit là một câu hỏi khá hay thuộc topic Describe a place mà bạn có thể bắt...
Describe a place in a village you visited - IELTS Speaking 2,3

Bài mẫu: Describe a place you visited on vacation – IELTS...

Describe a place you visited on vacation là một câu hỏi thuộc topic Describe a place mà có thể bạn sẽ bắt gặp trong...
Bài mẫu: Describe a crowded place you have been to - IELTS Speaking

Bài mẫu: Describe a crowded place you have been to –...

Describe a crowded place you have been to là một câu hỏi quen thuộc trong topic describe a place mà bạn có thể bắt...
Bài mẫu: Describe a person you are very close to -IELTS Speaking

Bài mẫu: Describe a person you are very close to –...

Describe a person you are very close to cũng là một đề bài khá hay thuộc topic Describe a person trong phần thi IELTS...
Đề bài, bài mẫu: Describe a polite person you know -IELTS Speaking

Đề bài, bài mẫu: Describe a polite person you know -IELTS...

Describe a polite person you know là một đề bài trong phần thi IELTS Speaking Part 2 thuộc topic Describe a person. Dạng bài...
Bài mẫu Describe a person you admire - IELTS Speaking

Bài mẫu Describe a person you admire – IELTS Speaking

Describe a person you admire là một topic quen thuộc trong bài thi IELTS Speaking mà bạn có thể đã bắt gặp trong quá...

Lộ Trình học Toàn diện