GrammarRemember là gì? Nắm chắc cấu trúc Remember trong tiếng Anh

Remember là gì? Nắm chắc cấu trúc Remember trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh có một số cấu trúc câu có thể kết hợp đồng thời cả to V và V-ing nhưng mang 2 ý nghĩa khác nhau gây nhầm lẫn cho người học IELTS. Cấu trúc Remember là một cấu trúc như vậy. Hãy cùng Hoielts24h tìm hiểu về cấu trúc Remember và phân biệt cách dùng cấu trúc Remember Ving và to V với bài viết dưới đây nhé!

I. Remember là gì? 

1. Định nghĩa Remember 

Remember là một động từ trong tiếng Anh mang ý nghĩa là nhớ, nhớ lại điều hay, nhớ không quên làm gì hay gợi nhắc về những kỷ niệm trong quá khứ.

Remember là một động từ thường theo quy tắc và không có bất kỳ biến thể nào đặc biệt. Ở dạng quá khứ và quá khứ phân từ của Remember đều được hình thành bằng cách thêm đuôi -ed thành “remembered”.

Ví dụ:

Remember to write your full name on this form

(Nhớ viết đầy đủ họ tên của bạn vào lá đơn này.)

I still remember the first day I went to college

(Tôi vẫn nhớ ngày đầu tiên mình nhập học đại học)

Định nghĩa Remember là gì?

2. Vị trí và chức năng của Remember trong câu

Chức năng của cấu trúc remember được dùng để diễn tả nhớ về điều gì đó hoặc gợi nhắc về một việc đã làm.

Vị trí:

Cấu trúc Remember có thể đứng ở ngay đầu câu. Ví dụ: Remember the travel in Đà Nẵng? (Có nhớ chuyến du lịch Đà Nẵng không?)

Cấu trúc Remember đứng sau chủ ngữ. 

Ví dụ: Julia remembers reading it somewhere.

(Julia nhớ đã đọc nó ở đâu đó.)

Cấu trúc Remember cũng có thể ở vị trí sau trạng từ tần suất (adverb of frequency) hoặc đứng trước những trạng từ khác ví dụ như: clearly, vividly, hardly, correctly, precisely, always, still… 

Ví dụ:

Jack always remembered to clean his room.

(Jack luôn nhớ dọn dẹp phòng của anh ấy.)

If I remember correctly, Mai was a teacher.

(Nếu tôi nhớ chính xác thì Mai là giáo viên.)

II. Các cấu trúc Remember phổ biến trong tiếng Anh

Giống như với cấu trúc need, cấu trúc forget thì cấu trúc remember trong tiếng Anh cũng có thể kết hợp với động từ nguyên thể có to (to V) hoặc động từ thêm ing (V-ing). Cùng tìm hiểu chi tiết cách dùng các cấu trúc này ngay sau đây nhé. 

1. Cấu trúc remember + to V

Cấu trúc remember + to V được sử dụng khi muốn nhấn mạnh  chủ thể cần nhớ để làm gì, nhớ phải làm gì. Đây sẽ là dạng cấu trúc thường xuyên xuất hiện trong các bài tập viết lại câu tương đương với cấu trúc “not forget + to + V-inf” (đừng không quên phải làm gì đó)

S + Remember + To V-inf (nguyên thể)

Ví dụ:

I always remember to turn off the light when not using it.

(Tôi luôn nhớ phải tắt đèn khi không sử dụng.)

I remember to clean my room today. 

(Tôi nhớ phải dọn dẹp phòng của mình hôm nay.)

 I remember  to submit a report before leaving the office. 

(Tôi nhớ phải gửi báo cáo trước khi rời văn phòng.)

Cấu trúc remember + to V

2. Cấu trúc remember + V-ing

Cấu trúc remember + V-ing được sử dụng khi muốn nói rằng ai đó nhớ mình đã làm việc gì đó. Cấu trúc này trái nghĩa với cấu trúc forget V-ing (quên đã làm gì đó).

S + Remember + V-ing

Ví dụ:

I remember giving him the documents.

(Tôi nhớ mình đã đưa tài liệu cho anh ta rồi.)

I remember sending a daily report to my manager.

(Tôi nhớ mình đã gửi báo báo cáo hàng ngày cho quản lý rồi.)

Cấu trúc remember + V-ing

Như vậy, bạn cần nhớ theo sau Remember có thể là to-V với ý nghĩa “nhớ phải làm một việc gì đó” và V-ing với ý nghĩa “nhớ về một việc gì đó đã xảy ra”

3. Cấu trúc remember trong câu gián tiếp

Một đặc điểm của cấu trúc remember khi chuyển từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp đó là “remember + to V-inf” sẽ được biến đổi sang dạng cấu trúc của “remind + to + V-inf”, cụ thể như sau:

S + said to/ told + Sb: “Remember to V-inf…”
➔ S + reminded + Sb + to V-inf…

Ví dụ:

Tom told her: “Remember to turn off the fan when not using it”.

➔ Tom reminded her to turn off the fan when not using it. 

(Tom nhắc nhở cô ta nhớ tắt quạt khi không sử dụng.)

My teacher told me: “Remember to do the homework.

➔ My teacher reminded me to do the homework.

( Cô giáo dặn tôi rằng: “Nhớ làm bài tập về nhà nhé.”)

III. Các cấu trúc tương tự cấu trúc Remember

Ngoài cấu trúc remember thì trong tiếng Anh cũng có một số cấu trúc khác mang ý nghĩa tương tự đó là remind, recall, recollect. Cùng tham khảo thêm cách sử dụng các cấu trúc câu này trong tiếng Anh nhé!

1. Cấu trúc Remind

Remind là động từ mang ý nghĩa gợi nhớ lại điều gì đã quên hoặc có thể đã quên.

Cấu trúc:

Remind + to V = nhắc về trách nhiệm hay việc cần phải làm

Ví dụ:

Please remind Anna to drink water daily.

(Làm ơn nhắc Anna uống nước đều đặn hàng ngày.)

Tom’s mom reminds him to complete his homework. 

(Mẹ Tom nhắc Tom hoàn thành bài tập về nhà của anh ấy.)

Remind + of = gợi nhớ, làm cho ai nhớ lại về điều gì hay về người nào đó

Rose reminded me of her sister. They have the same smile. 

(Rose gợi nhớ lại tôi về chị gái của mình. Họ có nụ cười giống nhau.)

That song always reminds Lily of the time she fell in love with Peter.

(Bài hát đó luôn gợi nhớ Lilly về khoảng thời gian cô ta yêu Peter.)

2. Cấu trúc Recall

Recall là động từ mang ý nghĩa là nhớ lại, thuật lại một sự kiện hay tình huống trong quá khứ

Cấu trúc:

Recall + something

Ví dụ:

This river brings back many memories. We recall our childhood here.

(Con đường này gợi lại nhiều kỷ niệm. Chúng tôi nhớ lại tuổi thơ của mình tại đây.)

Recall + Ving = nhớ lại đã làm gì

I recalled seeing John in the cinema last night. 

(Tôi nhớ lại đã gặp John ở rạp chiếu phim tối qua.)

Recall + question words (what/who/where/why…)

Can you recall what happened last week? (Bạn có thể nhớ lại điều gì đã xảy ra tuần trước?)

3. Cấu trúc Recollect

Recollect + something

Ví dụ:

Lisa could no longer recollect the details of this novel.

(Lisa không thể hồi tưởng lại những chi tiết của cuốn tiểu thuyết đó.)

Recollect +  somebody/something doing something = nhớ lại ai đó/cái gì đã làm gì

Ví dụ:

Tom recollected Linh saying that it was boring. 

(Tom nhớ lại Linh nói điều đó thật nhàm chán.)

Recollect + that

Ví dụ:

I suddenly remembered that I had left my house keys at the office.

(Tôi đột nhiên nhớ lại là tôi để quên chìa khóa nhà của mình tại văn phòng.)

Recollect + question words (how, when/what…)

Ví dụ:

Do you recollect when Mina went? 

(Bạn có hồi tưởng lại Mina đã đi khi nào không?)

Recollect + Ving = nhớ đã làm gì

Julia does not recollect seeing me at the school.

(Julia không nhớ đã gặp tôi ở trường.)

IV. Luyện tập cấu trúc Remember trong tiếng Anh

Để giúp bạn học nắm chắc hơn kiến thức về cấu trúc Remember trong tiếng Anh, hãy cùng luyện tập với bài tập dưới đây từ Hocielts24h nhé!

Bài tập: Chia dạng đúng cho động từ trong ngoặc

1. Mina remembers (lock)_______ the window before (go)_______ to picnic.

2. John remembered (post) ______ the letter to his new friend last night.

3. Lisa remembered (send) _____ this message last week.

4. John remembers (fix) ______ the bicycle for Tim tomorrow. 

5. Lilly said that she remembered (call) ______ her friend today.

Đáp án

1. to lock, going

2. posting

3. sending 

4. to fix

5. to calling 

Trên đây là tổng hợp kiến thức về cấu trúc Remember trong tiếng Anh mà bạn cần nắm vững. Đây là cấu trúc ngữ pháp phổ biến trong cả giao tiếp hàng ngày và trong cả các đề thi tiếng Anh. Vì vậy hãy ghi nhớ thật kỹ để có thể ăn điểm tuyệt đối nếu gặp phải cấu trúc này trong đề thi nhé!

Đánh giá bài viết
Thủy Ly
Thủy Ly
Mình là Ly, admin của Học IELTS 24h. Với kinh nghiệm tự học đạt band điểm IELTS 6.5 và vẫn đang trong quá trình ôn luyện để chinh phục band điểm cao hơn. Hy vọng những bài viết được chia sẻ bởi chính kinh nghiệm học của mình sẽ giúp ích cho việc học tiếng Anh của bạn!

Để lại câu trả lời

Vui lòng nhập bình luận của bạn!
Vui lòng nhập tên của bạn tại đây

Bài viết cùng chuyên mục

Topic: Describe a place you would like to visit - IELTS Speaking

Topic: Describe a place you would like to visit – IELTS...

Describe a place you would like to visit là một câu hỏi khá hay thuộc topic Describe a place mà bạn có thể bắt...
Describe a place in a village you visited - IELTS Speaking 2,3

Bài mẫu: Describe a place you visited on vacation – IELTS...

Describe a place you visited on vacation là một câu hỏi thuộc topic Describe a place mà có thể bạn sẽ bắt gặp trong...
Bài mẫu: Describe a place in a village you visited - IELTS Speaking

Bài mẫu: Describe a place in a village you visited –...

Describe a place in a village you visited là một đề bài thuộc chủ đề Describe a place xuất hiện trong phần thi IELTS...
Bài mẫu: Describe a crowded place you have been to - IELTS Speaking

Bài mẫu: Describe a crowded place you have been to –...

Describe a crowded place you have been to là một câu hỏi quen thuộc trong topic describe a place mà bạn có thể bắt...
Bài mẫu: Describe a person you are very close to -IELTS Speaking

Bài mẫu: Describe a person you are very close to –...

Describe a person you are very close to cũng là một đề bài khá hay thuộc topic Describe a person trong phần thi IELTS...
Đề bài, bài mẫu: Describe a polite person you know -IELTS Speaking

Đề bài, bài mẫu: Describe a polite person you know -IELTS...

Describe a polite person you know là một đề bài trong phần thi IELTS Speaking Part 2 thuộc topic Describe a person. Dạng bài...

Lộ Trình học Toàn diện