GrammarNắm chắc kiến thức về cấu trúc Forget trong tiếng Anh

Nắm chắc kiến thức về cấu trúc Forget trong tiếng Anh

Cấu trúc Forget được sử dụng khá phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh và cả trong các bài thi. Để tránh mất điểm khi gặp phải cấu trúc này trong đề thi bạn cần nắm vững được cấu trúc cũng như cách dùng của nó. Với bài viết hôm nay hãy cùng Hocielts24h.com tìm hiểu về cấu trúc Forget trong tiếng Anh nhé!

I. Forget trong tiếng Anh là gì?

Forget là một động từ trong tiếng Anh mang ý nghĩa là quên, không nhớ đến điều gì hay coi thường, coi nhẹ điều gì đó. Forget là một động từ bất quy tắc vì vậy bạn cần nhớ cách chia động từ này ở thì quá khứ và quá khứ phân từ để sử dụng chính xác nhé!

Hiện tạiQuá khứQuá khứ phân từ
Forget
Lisa will never forget the time we spent together.
(Lisa sẽ không bao giờ quên quãng thời gian mà chúng tôi ở bên nhau.)
Forgot
I forgot to turn off the air conditioning before leaving home.
(Tôi đã quên tắt điều hòa trước khi rời khỏi nhà.)
Forgot/forgotten
Tom has forgotten the reason why he took leave of her.  
(Tom đã quên mất lý do tại sao anh rời bỏ cô ấy)

Cách dùng cấu trúc Forget trong tiếng Anh:

  • Được dùng để diễn tả việc ai đó quên làm gì
  • Diễn tả việc qi đó quan mất đã làm gì
  • Diễn tả việc ai đó đã quên mất điều gì đó.

Vậy cần sử dụng cấu trúc nào để diễn đạt những ý trên? Cùng tìm hiểu về các cấu trúc và cách dùng với phần tiếp theo trong bài nhé!

II. Cấu trúc Forget trong tiếng Anh và cách dùng

Trong tiếng Anh forget có thể kết hợp được cả với to V và Ving, tuy nhiên mỗi cấu trúc sẽ diễn tả những ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là các cấu trúc Forget thường gặp nhất:

1. Cấu trúc Forget + To

Cấu trúc Forget + To được sử dụng để thể hiện ai đó quên mất việc mà họ phải làm (chưa làm việc đó):

Cấu trúc:

S + forget + to V (Quên phải làm gì)

Ví dụ:

Anna forgot to call her mother today.

(Anna quên gọi cho mẹ của cô ấy hôm nay.)

John has a meeting tomorrow but he forgot to prepare the documents

(John có cuộc họp vào ngày mai nhưng anh ấy quên chuẩn bị tài liệu rồi.)

Cấu trúc forget to

Cấu trúc 2: 

Don’t forget + to V (nhắc nhở ai đó đừng quên làm gì)

Ví dụ:

Don’t forget to turn off the air conditioning.

(Đừng quên tắt điều hòa.)

Don’t forget to bring an umbrella.

(Đừng quên đem theo ô.)

2. Cấu trúc Forget + V-ing

S + forget + V-ing
Diễn tả việc ai đó quên đã làm gì việc gì trong quá khứ.

Ví dụ:

Minh forgot seeing me last month.

(Minh quên rằng đã gặp tôi vào tháng trước).

I forgot locking the door this morning.

(Tôi quên là mình đã khóa cửa sáng nay rồi.)

Cấu trúc forget + V-ing

3. Cấu trúc Forget + About

Cấu trúc Forget + About được dùng để biểu thị đã quên đi một người hoặc một việc gì đó. Cấu trúc:

S + forget + about + N/Ving

Ví dụ:

Mina forgot about my phone number 

(Mina đã quên số điện thoại của tôi).

He forgot about his bad memories.

(Anh ấy đã quên đi những kỉ niệm buồn.)

Tham khảo: 

Cấu trúc Need: Ý nghĩa, cách dùng, bài tập vận dụng

Cấu trúc Think: Công thức, cách dùng và bài tập vận dụng

III. Phân biệt cấu trúc Forget, Regret và cấu trúc Remember

Forget, Regret và Remember là 3 từ mang ý nghĩa hoàn toàn khác nhau nhưng lại thường gây ra sự nhầm lẫn với nhiều người học, đây cũng là những từ có cấu trúc khá giống với cấu trúc forget trong tiếng Anh. Cùng phân biệt cấu trúc Forget, Regret và cấu trúc Remember với phần tiếp theo trong bài viết nhé!

1. Phân biệt cấu trúc Forget với Remember

Remember là từ trái nghĩa với Forget mang ý nghĩa là nhớ. Tương tự như cấu trúc Forget thì Remember cũng có thể kết hợp với động từ nguyên mẫu ( to V) và động từ thêm -ing (V-ing):

Cấu trúcÝ nghĩaVí dụ
S + remember + to v = Don’t forgetNhớ phải làm điều gìRemember to clean your room. 
(Nhớ dọn dẹp phòng của bạn.)
S + remember + VingNhớ đã làm điều gìI remember reading this novel. 
(Tôi nhớ đã đọc cuốn tiểu thuyết này rồi.)

2. Phân biệt cấu trúc Forget với Regret

Regret trong tiếng Anh mang ý nghĩa là thương tiếc, hối tiếc. Tuy nhiên tùy theo cách chia mà từ này sẽ mang ý nghĩa khác nhau một chút. Cụ thể:

Cấu trúcÝ nghĩaVí dụ
S + regret + to VLấy làm tiếc khi làm gìI regret not to see Anna tonight.
(Tôi rất tiếc vì đã không gặp Anna vào tối nay.)
S + regret + VingHối hận vì đã làm gì đóHe regret being lazy to do his homework.
(Anh ấy hối hận vì lười làm bài tập.)

IV. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Forget 

1. Từ đồng nghĩa với Forget

Trong tiếng Anh có khá nhiều từ đồng nghĩa với forget mà bạn có thể tham khảo để sử dụng một cách linh hoạt trong giao tiếp. Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với forget trong tiếng Anh:

Từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ
OverlookBỏ sótI’m sorry I overlooked this mistake.
(Tôi xin lỗi vì đã bỏ sót sai lầm này.)
Fail to recallKhông nhớI fail to recall the last time I was in Ho Chi Minh City.
(Tôi không nhớ nổi lần cuối tôi tới thành phố Hồ Chí Minh)
DisregardKhông quan tâmShe completely disregarded my opinion.
(Cô ấy hoàn toàn không quan tâm tới ý kiến của tôi.)
Leave behindBỏ lạiI left behind my luggage on the plane.
(Tôi bỏ lại hành lý của mình ở trên máy bay.)
Draw a blankKhông thể nhớI know the way there, but I’m drawing a blank.
(Tôi biết đường đến đó, nhưng tôi không thể nhớ được).

2. Từ trái nghĩa với Forget

Trong tiếng Anh động từ mang ý nghĩa trái ngược hoàn toàn với Forget chính là Remember.

  • Forget: Quên (đã) làm gì
  • Remember: Nhớ

Cấu trúc Remember trong tiếng Anh cũng khá giống với cấu trúc Forget, đều có thể kết hợp với động từ nguyên mẫu (to V) hoặc động từ thêm đuôi -ing (V-ing).

Đây là 2 dạng cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh mà bạn học có thể bắt gặp khá thường xuyên trong những bài tập tiếng Anh về chủ đề từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa hoặc những bài yêu cầu viết lại câu. Để viết lại câu với Forget và Remember ta có cấu trúc sau:

Don’t forget… = Remember…

Ví dụ:

Don’t forget to call me = Remember to call me.

(Đừng quên gọi cho tôi = Hãy nhớ gọi cho tôi.)

Don’t forget close the door = Remember close the door

(Đừng quên đóng cửa = Hãy nhớ đóng cửa)

Từ trái nghĩa với forget trong tiếng Anh

3. Các động từ có 2 cách chia giống Forget

Ngoài các từ đồng nghĩa và trái nghĩa ở trên thì dưới đây là một số từ có cách chia tương tự với cấu trúc forget mà bạn có thể tham khảo:

Cấu trúc với stop

Cấu trúcÝ nghĩaVí dụ
Stop + to VDừng lại để làm việc gìI stop to show them the way
(Tôi dừng lại để chỉ đường cho họ)
Stop + VingDừng hẳn việc gì đóI stopped using social media 
(Tôi đã dừng hẳn việc sử dụng mạng xã hội)

Cấu trúc với Try

Cấu trúcÝ nghĩaVí dụ
Try + to VCố gắng làm gìI’m trying to convince my mother
(Tôi đang cố gắng thuyết phục gia đình mình)
Try + VingThử làm gìKombucha is delicious. Try drinking it! 
(Kombucha rất ngon, hãy thử uống nó xem!)

VI. Luyện tập cấu trúc Forget trong tiếng Anh

Để giúp bạn học nắm chắc hơn kiến thức về cấu trúc Forget trong tiếng Anh, hãy cùng luyện tập với bài tập dưới đây từ Hocielts24h nhé!

Bài tập: Chia dạng đúng cho động từ trong ngoặc

1. Mike forgot ………. (brush) her teeth.

2. I forgot ……… (ask) her address for you.

3. I forgot ……… (bring) my bag. 

4. Anna forgot ….(put) salt in the soup so she added salt again

5. Yesterday, I forgot …….. (watch) weather forecast so I don’t know that it’s raining today. 

Đáp án

1. to brush

2. to ask

3. to bring

4. putting

5. watching

Trên đây là tổng hợp kiến thức về cấu trúc Forget trong tiếng Anh mà bạn cần nắm vững để có thể ăn điểm nếu gặp phải dạng cấu trúc ngữ pháp này trong đề thi. Hy vọng với những thông tin mà Hocielts24 cung cấp trong bài hữu ích đối với bạn. Chúc bạn ôn luyện thật tốt và đạt được điểm cao trong bài thi tiếng Anh của mình.

5/5 - (1 bình chọn)
Thủy Ly
Thủy Ly
Mình là Ly, admin của Học IELTS 24h. Với kinh nghiệm tự học đạt band điểm IELTS 6.5 và vẫn đang trong quá trình ôn luyện để chinh phục band điểm cao hơn. Hy vọng những bài viết được chia sẻ bởi chính kinh nghiệm học của mình sẽ giúp ích cho việc học tiếng Anh của bạn!

Để lại câu trả lời

Vui lòng nhập bình luận của bạn!
Vui lòng nhập tên của bạn tại đây

Bài viết cùng chuyên mục

Topic: Describe a place you would like to visit - IELTS Speaking

Topic: Describe a place you would like to visit – IELTS...

Describe a place you would like to visit là một câu hỏi khá hay thuộc topic Describe a place mà bạn có thể bắt...
Describe a place in a village you visited - IELTS Speaking 2,3

Bài mẫu: Describe a place you visited on vacation – IELTS...

Describe a place you visited on vacation là một câu hỏi thuộc topic Describe a place mà có thể bạn sẽ bắt gặp trong...
Bài mẫu: Describe a place in a village you visited - IELTS Speaking

Bài mẫu: Describe a place in a village you visited –...

Describe a place in a village you visited là một đề bài thuộc chủ đề Describe a place xuất hiện trong phần thi IELTS...
Bài mẫu: Describe a crowded place you have been to - IELTS Speaking

Bài mẫu: Describe a crowded place you have been to –...

Describe a crowded place you have been to là một câu hỏi quen thuộc trong topic describe a place mà bạn có thể bắt...
Bài mẫu: Describe a person you are very close to -IELTS Speaking

Bài mẫu: Describe a person you are very close to –...

Describe a person you are very close to cũng là một đề bài khá hay thuộc topic Describe a person trong phần thi IELTS...
Đề bài, bài mẫu: Describe a polite person you know -IELTS Speaking

Đề bài, bài mẫu: Describe a polite person you know -IELTS...

Describe a polite person you know là một đề bài trong phần thi IELTS Speaking Part 2 thuộc topic Describe a person. Dạng bài...

Lộ Trình học Toàn diện