Cấu trúc During được sử dụng khá thường xuyên trong tiếng Anh nhằm diễn đạt một hành động trong một khoảng thời gian nhất định. Tuy nhiên nhiều người học thường nhầm lẫn cấu trúc During với các cấu trúc tương tự. Với bài viết này hãy cùng tìm hiểu chi tiết về cấu trúc và cách sử dụng During trong tiếng Anh nhé!
I. During là gì?
During là một giới từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa là: trong, trong suốt (trong suốt một khoảng thời gian nhất định nào đó).
Ví dụ:
- I have to work during the last night. (Tôi phải làm việc cả đêm qua.)
- Linda will stay at her company during weekends. (Linda sẽ ở công ty cô ấy trong suốt những ngày cuối tuần.)
- Anna will have to give presentations during the workshop. (Anna sẽ phải thuyết trình trong suốt hội thảo.)
II. Cách dùng cấu trúc During trong tiếng Anh
Cấu trúc During thường được sử dụng để nói về hành động, sự việc, hiện tượng xảy ra trong suốt một quãng thời gian, hoặc xảy ra tại một hay một số thời điểm nào đó. Cấu trúc During:
During + N = trong suốt thời gian During + N có thể đứng ở đầu câu (đi theo sau là dấu phẩy) hoặc đứng cuối câu. |
Ví dụ:
- During the exam, I should focus as much as possible. (Trong suốt thời gian bài thi, tôi phải tập trung hết sức có thể.)
- Our team has a business trip to Saigon during this month. (Nhóm tôi có chuyến công tác tới Sài Gòn trong suốt tháng này.)
- During the war, this school was damaged several times. (Ngôi trường này đã bị phá hủy vài lần trong thời kỳ chiến tranh.)
III. Phân biệt cấu trúc During với các từ thông dụng
Là một cấu trúc được sử dụng khá phổ biến trong tiếng Anh tuy nhiên không ít người thường nhầm lẫn cấu trúc During với một số cấu trúc tương tự. Cùng phân biệt cách dùng During với một số từ phổ biến khác nhé!
1. Phân biệt During và For
|
During |
For |
Định nghĩa |
Cấu trúc During nói về hành động/sự việc xảy ra trong suốt khoảng thời gian nào đó hoặc xảy ra tại một số thời điểm. |
Cấu trúc For được dùng để diễn tả về khoảng thời gian diễn ra liên tục của sự việc hay hành động nào đó, đi liền với For là một khoảng thời gian cụ thể (thường là độ dài hay con số cụ thể). Ví dụ: for two days, for ten hours, for six months, for four years, … |
Cấu trúc |
During + N/NP Sau during là một danh từ hoặc cụm danh từ |
For + 1 khoảng thời gian Sau for là một khoảng thời gian cụ thể (for weeks, for months, for hours…) |
Vị trí |
Thường đứng ở đầu câu, theo sau là dấu phẩy |
For thường đứng ở cuối câu |
Ví dụ |
The Mall is crowded during weekends. (Trung tâm thương mại đông nghịt vào cuối tuần.) Không dùng: The Mall is crowded for weekends. |
Anna has lived in VietNam for 2 years. (Anna sống ở Việt Nam được 2 năm rồi.) Không dùng: Anna has lived in Vietnam during 2 years. |
2. Phân biệt During và In
Cấu trúc của In |
Ví dụ |
In + mốc thời gian |
In 2020, Jack met Lisa. (Vào năm 2003, Jack đã gặp Lisa.) |
In + N Ở trường hợp này In và During có thể thay thế được cho nhau. Tuy nhiên cấu trúc During sẽ nhấn mạnh hơn vào hành động, còn In nhấn mạnh vào thời điểm diễn ra sự việc. |
I walk on the beach in the morning = I walk on the beach during the morning. (Tôi đi bộ trên bãi biển vào/trong suốt buổi sáng.) |
In + khoảng thời gian Dùng để nói về khoảng thời gian trong tương lai. |
The train will arrive in 2 hours. (Tàu sẽ đến trong vòng 2 tiếng nữa.) |
3. Phân biệt During và While
Cấu trúc của While:
While + mệnh đề |
Cả 2 cấu trúc During và cấu trúc While đều sử dụng để diễn ra hai sự việc, hành động xảy ra tại cùng lúc. Tuy nhiên, trong khi While là một liên từ, theo sau là một mệnh đề; thì During là một giới từ, theo sau là một cụm danh từ.
Ví dụ:
Anna listened to music while she was doing exercise. (Anna nghe nhạc trong khi tập thể dục.)
4. Phân biệt During và Within
Cấu trúc Within:
Within + khoảng thời gian |
Within mang ý nghĩa là trong suốt một khoảng thời gian cụ thể nào đó, được sử dụng để diễn tả một sự việc hoặc tình huống xảy ra trong khoảng thời gian đó. Khác với During, Within tập trung nhấn mạnh sự việc nào đó phải xảy ra trước khi đến thời hạn cuối cùng.
Ví dụ:
The invitation should reach Lisa within one week. (Thiệp mời nên đến tay Lisa trong 1 tuần.)
Nghĩa là thiệp mời phải đến tay Lisa trước 1 tuần.
5. Phân biệt During và Throughout
Cấu trúc Throughout:
Throughout + khoảng thời gian |
Throughout mang ý nghĩa là xuyên suốt, trong suốt toàn bộ khoảng thời gian nào đó. Throughout nhấn mạnh tính xuyên suốt của hành động,sự việc trong toàn bộ khoảng thời gian nhất định.
Ví dụ:
Tom has been leading throughout the match but it now looks as if he is tiring. (Tom dẫn đầu suốt cả trận đấu nhưng bây giờ trông anh ấy có vẻ mệt mỏi.)
IV. Luyện tập về cấu trúc During trong tiếng Anh
Để nắm chắc hơn về cấu trúc During và một số từ thông dụng khác hãy cùng luyện tập với bài tập dưới đây từ Hocielts24h nhé!
Bài tập: Điền giới từ thích hợp vào các câu dưới đây.
- Ngan was my roommate ______ our years at university.
- Rose met his husband______ the 2000s.
- It has been snowing ______ nearly 1 week.
- ______ Jenny stayed in Korea, she visited a lot of galleries.
- Tom used his laptop ______ the meeting.
Đáp án
- in/during
- in
- for
- during
- in/during
Bài tập: Viết lại những câu sau với cấu trúc During
- Tôi đã nói chuyện với bố mẹ suốt cả buổi tối.
- Chúng tôi đi leo núi thường xuyên trong mùa đông.
- Tôi và Anna đã làm thân với nhau trong chuyến đi.
- Chúng tôi đi học vào những năm 2010s.
Đáp án
- I talked with my parents during the evening.
- We go to the mountain often during the winter.
- I and Anna got along well during the trip.
- We attended school during the 2010s.
Trên đây là tất tần tật kiến thức về cấu trúc During trong tiếng Anh mà bạn cần nắm vững. Hy vọng với những thông tin được chia sẻ trong bài có thể giúp bạn nắm vững về cách dùng cũng như phân biệt được cách dùng During với những từ thông dụng. Tham khảo thêm nhiều kiến thức ngữ pháp tiếng Anh hay trên Hocielts24h nhé!