GrammarTổng hợp kiến thức về cấu trúc câu cảm thán trong tiếng...

Tổng hợp kiến thức về cấu trúc câu cảm thán trong tiếng Anh

Câu cảm thán trong tiếng Anh là cấu trúc câu khá phổ biến được sử dụng để diễn tả cảm xúc hay thái độ về một điều gì đó. Cấu trúc câu cảm thán giúp cho cuộc hội thoại trở nên hấp dẫn hơn cũng như tăng điểm cho bài nói Speaking IELTS của bạn. Với bài viết này Hocielts24h sẽ đưa ra đầy đủ kiến thức về định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng câu cảm thán trong tiếng Anh.

I. Câu cảm thán trong tiếng Anh là gì?

Câu cảm thán trong tiếng Anh (Exclamation sentence) là dạng câu hay được sử dụng khá phổ biến trong giao tiếp nhằm mục đích diễn tả một cảm xúc (emotion) hay thái độ (attitude) tới sự vật, sự việc đang được nhắc tới. Câu cảm thán giúp cho người nói thể hiện được cảm xúc của bản thân như vui, buồn, hạnh phúc, phẫn nộ, khen, chê, hay ngạc nhiên.

Trong tiếng Anh cấu trúc câu cảm thán khá đa dạng, có thể sử dụng cả một câu dài để diễn tả cảm xúc nhưng đôi khi cũng chỉ một từ đơn giản cũng tạo thành một câu cảm thán. Tuy nhiên có 3 cấu trúc câu cảm thán thông dụng nhất đó là: Cấu trúc câu cảm thán với “What” với “How” với “So” và “So Such”.

Ví dụ:

What an interesting movie! 

(Bộ phim hay quá!)

What a tall building! 

(Tòa nhà này cao quá!)

Ví dụ về cấu trúc câu cảm thán

Với phần tiếp theo trong bài viết hãy cùng tìm hiểu về các cấu trúc câu cảm thán thường dùng nhé!

II. Các cấu trúc câu cảm thán phổ biến trong tiếng Anh

1. Cấu trúc câu cảm thán với “What”

Trong các cấu trúc câu cảm thán thì câu sử dụng với “What” là dạng câu đáng lưu ý nhất. Bởi vì tùy thuộc vào danh từ là danh từ số nhiều hay số ít, đếm được hay không đếm được mà chúng ta sẽ áp dụng từng cấu trúc khác nhau. Cùng tìm hiểu về từng cấu trúc nhé:

1.1. Cấu trúc 1: Danh từ đếm được số ít

What + a/ an + adj + danh từ số ít!

Với các danh từ ở dạng số ít thì khi viết câu cảm thán với “What” chúng ta bắt buộc phải thêm giới từ “a/an” vào sau What và phía trước tính từ.

Ví dụ:

What a beautiful cat! 

(Quả là một con mèo xinh đẹp)

1.2. Cấu trúc 2: Danh từ đếm được số nhiều

What + adj + danh từ đếm được số nhiều + (be)!

Khi danh từ trong câu ở dạng số nhiều, chúng ta sẽ không được sử dụng mạo từ “a/an”. Nếu như cuối câu sử dụng động từ “tobe” thì cần phải chia ở dạng số nhiều.

Ví dụ:

What fresh fruits are! 

(Những trái cây này tươi quá)

What small shoes! 

(Những đôi giày này nhỏ quá)

1.3. Cấu trúc 3: Danh từ không đếm được

What + adj + danh từ không đếm được!

Vì danh từ trong câu là danh từ không đếm được nên chúng ta sẽ không sử dụng mạo từ “a/an” hay thêm “tobe” số nhiều ở cuối câu.

Ví dụ:

What bad weather! 

(Thời tiết xấu quá!).

What tasty food! 

(Đồ ăn này ngon quá)

Cấu trúc câu cảm thán với danh từ không đếm được

1.4. Cấu trúc 4: Câu cảm thán kết hợp kể chuyện

What + (a/an) + adj + N + S + V!

Đây là dạng mở rộng của cấu trúc câu cảm thán. Khi bạn muốn kể thêm một điều gì đó để làm rõ ngữ nghĩa cho câu thì có thể sử dụng cấu trúc câu cảm thán này.

Ví dụ:

What a delicious dinner we have tasted! 

(Chúng tôi vừa có một bữa tối rất ngon)

What a good concert they saw! 

(Tôi đã xem một buổi hòa nhạc thật tuyệt)

2. Cấu trúc câu cảm thán với “How”

Cấu trúc câu cảm thán với “How” đơn giản hơn so với cấu trúc “What” vì nó chỉ có một dạng cấu trúc duy nhất. Chúng ta có thể sử dụng loại câu này khi muốn biểu đạt cảm xúc mạnh, cường độ mạnh cảm xúc của câu.

How + adj/ adv + S + V/ be!

Khác với 4 dạng cấu trúc bên trên có thể nhận thấy rằng cấu trúc câu cảm thán với “How” hoàn toàn khác biệt. Thay vì đi kèm với tính từ thì cấu trúc này còn có thể đi kèm với cả trạng từ. Nếu như cụm chủ vị (S + V) ở 4 cấu trúc trên là phụ giúp bổ sung ý nghĩa thì ở cấu trúc này đây là một thành phần hoàn toàn bắt buộc.

Ví dụ:

How well Lisa sings! 

(Lisa hát hay quá!).

How wonderful he is!

(Anh ấy thật tuyệt làm sao)

Cấu trúc câu cảm thán với how

3. Cấu trúc câu cảm thán với “So” và “So Such”

Với So:  S + V + so + adj/ adv
Với Such: S + V + such + (a / an) + adj / adv

Cấu trúc câu cảm thán với “so” và “such” thường được đặt ở trong một bối cảnh cụ thể, khi cuộc trò chuyện đã diễn ra trước đó, nhằm thể hiện rõ hơn thái độ của người nói đối với câu chuyện đang diễn ra. So với cấu trúc câu cảm thán với “How”, cấu trúc này có những điểm tương đồng, đó là cùng xuất hiện bắt buộc cụm chủ vị (S+V) và đều có thể kết hợp với cả tính từ hoặc trạng từ tùy thuộc vào loại động từ được sử dụng trong câu.

Ví dụ:

It was such a boring book!

(Cuốn sách buồn tẻ quá!).

You run so fast! 

(Bạn chạy nhanh quá!).

4. Dạng phủ định của câu cảm thán

To be + not + S + Adj!

Mặc dù đây là cấu trúc câu cảm thán ở dạng phủ định nhưng nó vẫn mang ý nghĩa ở dạng khẳng định.

Ví dụ:

Isn’t this question difficult! 

(Câu hỏi này khó làm sao!)

Aren’t these dogs cute! 

(Những chú chó con này dễ thương làm sao!)

III. Những mẫu câu cảm thán trong tiếng Anh thông dụng

1. Câu cảm thán dùng để động viên ai đó

STTCâu cảm thánÝ nghĩa
1It’s risky!Nhiều rủi ro quá!
2Go for it!Cố gắng đi 
3Cheer up!Vui lên!
4Calm down!Bình tĩnh nào!
5Well – done!Làm tốt lắm 
6That’s really awesome!Bá đạo đấy!
7Cheer up!Vui lên đi nào!
8Oh, that’s greatỒ,  cừ thật

2. Câu cảm thán thể hiện sự hạnh phúc, hài lòng

STTCâu cảm thánÝ nghĩa
1How lucky!May quá!
2That is amazing!Thật là bất ngờ!
3Thank God!Cảm tạ trời đất!
4Nothing could make me happierKhông điều gì có thể khiến tôi hạnh phúc hơn
5I did it!Mình làm được rồi!
6I have nothing more to desireTôi rất hài lòng
7We are happy deedChúng tôi rất vui mừng

3. Câu cảm thán thể hiện sự buồn chán,  tiếc nuối

STTCâu cảm thánÝ nghĩa
1What a pity!Đáng tiếc thật!
2What nonsense!Thật là vô nghĩa!
3What a bore! (Thật là chán quá)
4Too bad! Tệ quá!
5Poor fellow!Thật tội nghiệp

IV. Luyện tập cấu trúc câu cảm thán trong tiếng Anh

Bài tập: Viết lại câu với những từ cho sẵn

1. The weather today is so bad.

=> How………………………………………..

=> What……………………………………… 

2. The ice cream is so sweet

=> How………………………………………..

=> What………………………………………..

3. These exams are so difficult.

=> How………………………………………..

=> What……………………………………… 

Đáp án:

1. How bad the weather today is!

What bad weather today!

2. How sweet the ice cream is!

What sweet ice cream!

3. How difficult these exams are!

What difficult exams!

Trên đây là tất tần tật kiến thức về cấu trúc câu cảm thán trong tiếng Anh mà bạn học IELTS cần nắm. Cấu trúc câu cảm thán mà một cấu trúc câu khá phổ biến trong giao tiếp ngoài ra còn giúp tăng band điểm cho bài Speaking của bạn. Cùng nắm chắc kiến thức về câu cảm thán trong tiếng Anh và vận dụng thật tốt nhé!

5/5 - (1 bình chọn)
Thủy Ly
Thủy Ly
Mình là Ly, admin của Học IELTS 24h. Với kinh nghiệm tự học đạt band điểm IELTS 6.5 và vẫn đang trong quá trình ôn luyện để chinh phục band điểm cao hơn. Hy vọng những bài viết được chia sẻ bởi chính kinh nghiệm học của mình sẽ giúp ích cho việc học tiếng Anh của bạn!

Để lại câu trả lời

Vui lòng nhập bình luận của bạn!
Vui lòng nhập tên của bạn tại đây

Bài viết cùng chuyên mục

Topic: Describe a place you would like to visit - IELTS Speaking

Topic: Describe a place you would like to visit – IELTS...

Describe a place you would like to visit là một câu hỏi khá hay thuộc topic Describe a place mà bạn có thể bắt...
Describe a place in a village you visited - IELTS Speaking 2,3

Bài mẫu: Describe a place you visited on vacation – IELTS...

Describe a place you visited on vacation là một câu hỏi thuộc topic Describe a place mà có thể bạn sẽ bắt gặp trong...
Bài mẫu: Describe a place in a village you visited - IELTS Speaking

Bài mẫu: Describe a place in a village you visited –...

Describe a place in a village you visited là một đề bài thuộc chủ đề Describe a place xuất hiện trong phần thi IELTS...
Bài mẫu: Describe a crowded place you have been to - IELTS Speaking

Bài mẫu: Describe a crowded place you have been to –...

Describe a crowded place you have been to là một câu hỏi quen thuộc trong topic describe a place mà bạn có thể bắt...
Bài mẫu: Describe a person you are very close to -IELTS Speaking

Bài mẫu: Describe a person you are very close to –...

Describe a person you are very close to cũng là một đề bài khá hay thuộc topic Describe a person trong phần thi IELTS...
Đề bài, bài mẫu: Describe a polite person you know -IELTS Speaking

Đề bài, bài mẫu: Describe a polite person you know -IELTS...

Describe a polite person you know là một đề bài trong phần thi IELTS Speaking Part 2 thuộc topic Describe a person. Dạng bài...

Lộ Trình học Toàn diện